Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/LUN

Lịch sử thay đổi trong TAU/LUN tỷ giá

TAU/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 TAU = 0.20736453 LUN
▼ -4.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TAU/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.36% (0.24499083 LUN — 0.20736453 LUN)

Thay đổi trong TAU/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -35.28% (0.320408 LUN — 0.20736453 LUN)

Thay đổi trong TAU/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -35.28% (0.320408 LUN — 0.20736453 LUN)

Thay đổi trong TAU/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 977.93% (0.01923725 LUN — 0.20736453 LUN)

Lamden/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Lamden/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.20112407 LUN ▼ -3.01 %
20/05 0.20358531 LUN ▲ 1.22 %
21/05 0.20821212 LUN ▲ 2.27 %
22/05 0.21004317 LUN ▲ 0.88 %
23/05 0.20344931 LUN ▼ -3.14 %
24/05 0.22225829 LUN ▲ 9.25 %
25/05 0.2332526 LUN ▲ 4.95 %
26/05 0.19349006 LUN ▼ -17.05 %
27/05 0.13807331 LUN ▼ -28.64 %
28/05 0.08751118 LUN ▼ -36.62 %
29/05 0.08897508 LUN ▲ 1.67 %
30/05 0.08426752 LUN ▼ -5.29 %
31/05 0.08098119 LUN ▼ -3.9 %
01/06 0.07658491 LUN ▼ -5.43 %
02/06 0.07144921 LUN ▼ -6.71 %
03/06 0.07487529 LUN ▲ 4.8 %
04/06 0.07303176 LUN ▼ -2.46 %
05/06 0.07419231 LUN ▲ 1.59 %
06/06 0.08748165 LUN ▲ 17.91 %
07/06 0.16240213 LUN ▲ 85.64 %
08/06 0.22882656 LUN ▲ 40.9 %
09/06 0.21933161 LUN ▼ -4.15 %
10/06 0.19718985 LUN ▼ -10.1 %
11/06 0.17985653 LUN ▼ -8.79 %
12/06 0.18242691 LUN ▲ 1.43 %
13/06 0.18155025 LUN ▼ -0.48 %
14/06 0.18085201 LUN ▼ -0.38 %
15/06 0.17958776 LUN ▼ -0.7 %
16/06 0.17708057 LUN ▼ -1.4 %
17/06 0.17771016 LUN ▲ 0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lamden/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.15718401 LUN ▼ -24.2 %
27/05 — 02/06 0.15567005 LUN ▼ -0.96 %
03/06 — 09/06 0.16716749 LUN ▲ 7.39 %
10/06 — 16/06 0.03178391 LUN ▼ -80.99 %
17/06 — 23/06 0.08225029 LUN ▲ 158.78 %
24/06 — 30/06 0.09307905 LUN ▲ 13.17 %
01/07 — 07/07 0.09122616 LUN ▼ -1.99 %
08/07 — 14/07 0.10255625 LUN ▲ 12.42 %
15/07 — 21/07 0.08975816 LUN ▼ -12.48 %
22/07 — 28/07 0.09209899 LUN ▲ 2.61 %
29/07 — 04/08 0.14827155 LUN ▲ 60.99 %
05/08 — 11/08 0.13881667 LUN ▼ -6.38 %

Lamden/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20441426 LUN ▼ -1.42 %
07/2024 0.17084424 LUN ▼ -16.42 %
08/2024 0.12639077 LUN ▼ -26.02 %
09/2024 1.282588 LUN ▲ 914.78 %
10/2024 4.323692 LUN ▲ 237.11 %
11/2024 2.872344 LUN ▼ -33.57 %
12/2024 1.64843 LUN ▼ -42.61 %
01/2025 3.01048 LUN ▲ 82.63 %
02/2025 2.302451 LUN ▼ -23.52 %
03/2025 1.794102 LUN ▼ -22.08 %
04/2025 1.994914 LUN ▲ 11.19 %

Lamden/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08051097 LUN
Tối đa 0.28335715 LUN
Bình quân gia quyền 0.18797177 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08051097 LUN
Tối đa 0.31699364 LUN
Bình quân gia quyền 0.21285917 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08051097 LUN
Tối đa 0.31699364 LUN
Bình quân gia quyền 0.21285917 LUN

Chia sẻ một liên kết đến TAU/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu