Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/RVT
Lịch sử thay đổi trong TAU/RVT tỷ giá
TAU/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 TAU = 9.113076 RVT
▼ -3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 12.35% (8.111379 RVT — 9.113076 RVT)
Thay đổi trong TAU/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -2.37% (9.334631 RVT — 9.113076 RVT)
Thay đổi trong TAU/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -2.37% (9.334631 RVT — 9.113076 RVT)
Thay đổi trong TAU/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 136.11% (3.859602 RVT — 9.113076 RVT)
Lamden/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 9.135397 RVT | ▲ 0.24 % |
13/06 | 9.207367 RVT | ▲ 0.79 % |
14/06 | 9.313829 RVT | ▲ 1.16 % |
15/06 | 9.369458 RVT | ▲ 0.6 % |
16/06 | 9.036394 RVT | ▼ -3.55 % |
17/06 | 9.583683 RVT | ▲ 6.06 % |
18/06 | 10.1618 RVT | ▲ 6.03 % |
19/06 | 10.0367 RVT | ▼ -1.23 % |
20/06 | 9.955962 RVT | ▼ -0.8 % |
21/06 | 10.1245 RVT | ▲ 1.69 % |
22/06 | 10.3382 RVT | ▲ 2.11 % |
23/06 | 9.620587 RVT | ▼ -6.94 % |
24/06 | 9.310556 RVT | ▼ -3.22 % |
25/06 | 8.882991 RVT | ▼ -4.59 % |
26/06 | 8.278554 RVT | ▼ -6.8 % |
27/06 | 8.77196 RVT | ▲ 5.96 % |
28/06 | 8.757872 RVT | ▼ -0.16 % |
29/06 | 8.872202 RVT | ▲ 1.31 % |
30/06 | 10.9491 RVT | ▲ 23.41 % |
01/07 | 12.5156 RVT | ▲ 14.31 % |
02/07 | 12.2728 RVT | ▼ -1.94 % |
03/07 | 12.1453 RVT | ▼ -1.04 % |
04/07 | 10.8103 RVT | ▼ -10.99 % |
05/07 | 9.659619 RVT | ▼ -10.64 % |
06/07 | 9.893541 RVT | ▲ 2.42 % |
07/07 | 9.991417 RVT | ▲ 0.99 % |
08/07 | 10.0907 RVT | ▲ 0.99 % |
09/07 | 10.0796 RVT | ▼ -0.11 % |
10/07 | 10.1098 RVT | ▲ 0.3 % |
11/07 | 10.0925 RVT | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 7.540609 RVT | ▼ -17.26 % |
24/06 — 30/06 | 7.475798 RVT | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 9.07678 RVT | ▲ 21.42 % |
08/07 — 14/07 | 8.974582 RVT | ▼ -1.13 % |
15/07 — 21/07 | 11.4026 RVT | ▲ 27.05 % |
22/07 — 28/07 | 9.496724 RVT | ▼ -16.71 % |
29/07 — 04/08 | 9.499629 RVT | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 9.437772 RVT | ▼ -0.65 % |
12/08 — 18/08 | 7.931533 RVT | ▼ -15.96 % |
19/08 — 25/08 | 8.005899 RVT | ▲ 0.94 % |
26/08 — 01/09 | 7.154528 RVT | ▼ -10.63 % |
02/09 — 08/09 | 14.5123 RVT | ▲ 102.84 % |
Lamden/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8.08308 RVT | ▼ -11.3 % |
08/2024 | 3.118027 RVT | ▼ -61.43 % |
09/2024 | 1.229607 RVT | ▼ -60.56 % |
10/2024 | 4.621407 RVT | ▲ 275.84 % |
11/2024 | 13.0888 RVT | ▲ 183.22 % |
12/2024 | 4.28516 RVT | ▼ -67.26 % |
01/2025 | 5.230329 RVT | ▲ 22.06 % |
02/2025 | 11.8093 RVT | ▲ 125.79 % |
03/2025 | 10.2796 RVT | ▼ -12.95 % |
04/2025 | 17.5845 RVT | ▲ 71.06 % |
05/2025 | 15.1431 RVT | ▼ -13.88 % |
Lamden/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.364186 RVT |
Tối đa | 11.3189 RVT |
Bình quân gia quyền | 9.037397 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.096266 RVT |
Tối đa | 11.3189 RVT |
Bình quân gia quyền | 8.577442 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.096266 RVT |
Tối đa | 11.3189 RVT |
Bình quân gia quyền | 8.577442 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: