Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/SLS
Lịch sử thay đổi trong TAU/SLS tỷ giá
TAU/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 TAU = 0.00166674 SLS
▼ -17.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Lamden tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -4.67% (0.00174835 SLS — 0.00166674 SLS)
Thay đổi trong TAU/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Lamden tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -22.54% (0.00215168 SLS — 0.00166674 SLS)
Thay đổi trong TAU/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Lamden tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -39.37% (0.0027489 SLS — 0.00166674 SLS)
Thay đổi trong TAU/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -39.37% (0.0027489 SLS — 0.00166674 SLS)
Lamden/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00159742 SLS | ▼ -4.16 % |
20/05 | 0.0016513 SLS | ▲ 3.37 % |
21/05 | 0.00202703 SLS | ▲ 22.75 % |
22/05 | 0.00201549 SLS | ▼ -0.57 % |
23/05 | 0.00156126 SLS | ▼ -22.54 % |
24/05 | 0.00158505 SLS | ▲ 1.52 % |
25/05 | 0.00159213 SLS | ▲ 0.45 % |
26/05 | 0.00189813 SLS | ▲ 19.22 % |
27/05 | 0.00196352 SLS | ▲ 3.44 % |
28/05 | 0.00193919 SLS | ▼ -1.24 % |
29/05 | 0.00193296 SLS | ▼ -0.32 % |
30/05 | 0.00200036 SLS | ▲ 3.49 % |
31/05 | 0.00163138 SLS | ▼ -18.45 % |
01/06 | 0.00114087 SLS | ▼ -30.07 % |
02/06 | 0.00122754 SLS | ▲ 7.6 % |
03/06 | 0.00135933 SLS | ▲ 10.74 % |
04/06 | 0.00131865 SLS | ▼ -2.99 % |
05/06 | 0.00147695 SLS | ▲ 12 % |
06/06 | 0.00145051 SLS | ▼ -1.79 % |
07/06 | 0.00142347 SLS | ▼ -1.86 % |
08/06 | 0.00149213 SLS | ▲ 4.82 % |
09/06 | 0.00155716 SLS | ▲ 4.36 % |
10/06 | 0.00152904 SLS | ▼ -1.81 % |
11/06 | 0.00177741 SLS | ▲ 16.24 % |
12/06 | 0.00173144 SLS | ▼ -2.59 % |
13/06 | 0.0017543 SLS | ▲ 1.32 % |
14/06 | 0.00176288 SLS | ▲ 0.49 % |
15/06 | 0.00177614 SLS | ▲ 0.75 % |
16/06 | 0.00182819 SLS | ▲ 2.93 % |
17/06 | 0.00169131 SLS | ▼ -7.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00143102 SLS | ▼ -14.14 % |
27/05 — 02/06 | 0.00177587 SLS | ▲ 24.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.00171596 SLS | ▼ -3.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.00193323 SLS | ▲ 12.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.00259183 SLS | ▲ 34.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.00369209 SLS | ▲ 42.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.00285809 SLS | ▼ -22.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00280494 SLS | ▼ -1.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00215773 SLS | ▼ -23.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00182925 SLS | ▼ -15.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.0018405 SLS | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 0.00183198 SLS | ▼ -0.46 % |
Lamden/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0013673 SLS | ▼ -17.97 % |
07/2024 | 0.00129592 SLS | ▼ -5.22 % |
08/2024 | 0.00070047 SLS | ▼ -45.95 % |
09/2024 | 0.00136706 SLS | ▲ 95.16 % |
10/2024 | 0.00260824 SLS | ▲ 90.79 % |
11/2024 | 0.00166362 SLS | ▼ -36.22 % |
12/2024 | 0.00107563 SLS | ▼ -35.34 % |
01/2025 | 0.00161359 SLS | ▲ 50.01 % |
02/2025 | 0.00116115 SLS | ▼ -28.04 % |
03/2025 | 0.00099654 SLS | ▼ -14.18 % |
Lamden/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0011857 SLS |
Tối đa | 0.00235849 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00181618 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0011857 SLS |
Tối đa | 0.00360342 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00212695 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00102068 SLS |
Tối đa | 0.00659515 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.0023802 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: