Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/STAK
Lịch sử thay đổi trong TAU/STAK tỷ giá
TAU/STAK tỷ giá
05 14, 2023
1 TAU = 5.778495 STAK
▲ 0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2023 — 05 14, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -45.99% (10.6994 STAK — 5.778495 STAK)
Thay đổi trong TAU/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2023 — 05 14, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -66.52% (17.2591 STAK — 5.778495 STAK)
Thay đổi trong TAU/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2022 — 05 14, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -80.65% (29.8666 STAK — 5.778495 STAK)
Thay đổi trong TAU/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -63.69% (15.9137 STAK — 5.778495 STAK)
Lamden/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3.717578 STAK | ▼ -35.67 % |
20/05 | 5.205612 STAK | ▲ 40.03 % |
21/05 | 5.959281 STAK | ▲ 14.48 % |
22/05 | 6.320961 STAK | ▲ 6.07 % |
23/05 | 6.033568 STAK | ▼ -4.55 % |
24/05 | 4.34807 STAK | ▼ -27.94 % |
25/05 | 3.395481 STAK | ▼ -21.91 % |
26/05 | 3.356536 STAK | ▼ -1.15 % |
27/05 | 3.125667 STAK | ▼ -6.88 % |
28/05 | 3.195506 STAK | ▲ 2.23 % |
29/05 | 4.854165 STAK | ▲ 51.91 % |
30/05 | 4.742342 STAK | ▼ -2.3 % |
31/05 | 4.929405 STAK | ▲ 3.94 % |
01/06 | 4.611495 STAK | ▼ -6.45 % |
02/06 | 4.875763 STAK | ▲ 5.73 % |
03/06 | 5.837724 STAK | ▲ 19.73 % |
04/06 | 6.999151 STAK | ▲ 19.9 % |
05/06 | 6.679933 STAK | ▼ -4.56 % |
06/06 | 6.769922 STAK | ▲ 1.35 % |
07/06 | 5.774603 STAK | ▼ -14.7 % |
08/06 | 5.806553 STAK | ▲ 0.55 % |
09/06 | 5.81745 STAK | ▲ 0.19 % |
10/06 | 5.771489 STAK | ▼ -0.79 % |
11/06 | 5.781965 STAK | ▲ 0.18 % |
12/06 | 5.828236 STAK | ▲ 0.8 % |
13/06 | 5.796285 STAK | ▼ -0.55 % |
14/06 | 3.094952 STAK | ▼ -46.6 % |
15/06 | 1.341035 STAK | ▼ -56.67 % |
16/06 | 0.96790842 STAK | ▼ -27.82 % |
17/06 | 1.39756 STAK | ▲ 44.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.639556 STAK | ▼ -2.4 % |
27/05 — 02/06 | 6.046377 STAK | ▲ 7.21 % |
03/06 — 09/06 | 5.641618 STAK | ▼ -6.69 % |
10/06 — 16/06 | 4.582067 STAK | ▼ -18.78 % |
17/06 — 23/06 | 5.37594 STAK | ▲ 17.33 % |
24/06 — 30/06 | 44.4661 STAK | ▲ 727.13 % |
01/07 — 07/07 | 45.1869 STAK | ▲ 1.62 % |
08/07 — 14/07 | 48.6017 STAK | ▲ 7.56 % |
15/07 — 21/07 | 19.0835 STAK | ▼ -60.73 % |
22/07 — 28/07 | 47.8286 STAK | ▲ 150.63 % |
29/07 — 04/08 | 41.02 STAK | ▼ -14.24 % |
05/08 — 11/08 | -1.84274943 STAK | ▼ -104.49 % |
Lamden/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.758542 STAK | ▲ 16.96 % |
07/2024 | 4.985961 STAK | ▼ -26.23 % |
08/2024 | 7.817327 STAK | ▲ 56.79 % |
09/2024 | 7.295577 STAK | ▼ -6.67 % |
10/2024 | 6.795821 STAK | ▼ -6.85 % |
11/2024 | 6.620034 STAK | ▼ -2.59 % |
12/2024 | 7.127772 STAK | ▲ 7.67 % |
01/2025 | 6.245525 STAK | ▼ -12.38 % |
02/2025 | 2.388713 STAK | ▼ -61.75 % |
03/2025 | 20.0416 STAK | ▲ 739.01 % |
04/2025 | 25.9532 STAK | ▲ 29.5 % |
05/2025 | 6.909044 STAK | ▼ -73.38 % |
Lamden/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5674 STAK |
Tối đa | 12.7695 STAK |
Bình quân gia quyền | 81.3965 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.474306 STAK |
Tối đa | 34.5936 STAK |
Bình quân gia quyền | 52.059 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.474306 STAK |
Tối đa | 34.5936 STAK |
Bình quân gia quyền | 34.3311 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: