Tỷ giá hối đoái Lamden chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lamden tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TAU/TNB
Lịch sử thay đổi trong TAU/TNB tỷ giá
TAU/TNB tỷ giá
05 15, 2023
1 TAU = 15.6489 TNB
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lamden/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lamden chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TAU/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TAU/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lamden/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TAU/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -6.01% (16.6497 TNB — 15.6489 TNB)
Thay đổi trong TAU/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -45.32% (28.6194 TNB — 15.6489 TNB)
Thay đổi trong TAU/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Lamden tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 118.5% (7.161959 TNB — 15.6489 TNB)
Thay đổi trong TAU/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Lamden tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 37.73% (11.3623 TNB — 15.6489 TNB)
Lamden/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Lamden/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 15.3808 TNB | ▼ -1.71 % |
20/05 | 16.9996 TNB | ▲ 10.53 % |
21/05 | 18.7419 TNB | ▲ 10.25 % |
22/05 | 18.6365 TNB | ▼ -0.56 % |
23/05 | 20.2461 TNB | ▲ 8.64 % |
24/05 | 22.2666 TNB | ▲ 9.98 % |
25/05 | 23.1095 TNB | ▲ 3.79 % |
26/05 | 20.719 TNB | ▼ -10.34 % |
27/05 | 15.0682 TNB | ▼ -27.27 % |
28/05 | 14.0632 TNB | ▼ -6.67 % |
29/05 | 14.5913 TNB | ▲ 3.76 % |
30/05 | 16.7433 TNB | ▲ 14.75 % |
31/05 | 16.862 TNB | ▲ 0.71 % |
01/06 | 14.1012 TNB | ▼ -16.37 % |
02/06 | 14.5398 TNB | ▲ 3.11 % |
03/06 | 18.845 TNB | ▲ 29.61 % |
04/06 | 19.6896 TNB | ▲ 4.48 % |
05/06 | 19.2871 TNB | ▼ -2.04 % |
06/06 | 18.4295 TNB | ▼ -4.45 % |
07/06 | 17.8347 TNB | ▼ -3.23 % |
08/06 | 17.332 TNB | ▼ -2.82 % |
09/06 | 15.8094 TNB | ▼ -8.78 % |
10/06 | 16.5513 TNB | ▲ 4.69 % |
11/06 | 16.8924 TNB | ▲ 2.06 % |
12/06 | 16.9691 TNB | ▲ 0.45 % |
13/06 | 16.795 TNB | ▼ -1.03 % |
14/06 | 16.0121 TNB | ▼ -4.66 % |
15/06 | 16.0259 TNB | ▲ 0.09 % |
16/06 | 16.113 TNB | ▲ 0.54 % |
17/06 | 16.1035 TNB | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lamden/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lamden/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2978 TNB | ▼ -2.24 % |
27/05 — 02/06 | 15.9102 TNB | ▲ 4 % |
03/06 — 09/06 | 16.8906 TNB | ▲ 6.16 % |
10/06 — 16/06 | 13.5475 TNB | ▼ -19.79 % |
17/06 — 23/06 | 13.3556 TNB | ▼ -1.42 % |
24/06 — 30/06 | 9.414132 TNB | ▼ -29.51 % |
01/07 — 07/07 | 9.675637 TNB | ▲ 2.78 % |
08/07 — 14/07 | 11.4865 TNB | ▲ 18.72 % |
15/07 — 21/07 | 8.535885 TNB | ▼ -25.69 % |
22/07 — 28/07 | 11.4792 TNB | ▲ 34.48 % |
29/07 — 04/08 | 10.4565 TNB | ▼ -8.91 % |
05/08 — 11/08 | 10.1063 TNB | ▼ -3.35 % |
Lamden/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.8795 TNB | ▲ 14.25 % |
07/2024 | 17.8669 TNB | ▼ -0.07 % |
08/2024 | 14.656 TNB | ▼ -17.97 % |
09/2024 | 13.9401 TNB | ▼ -4.88 % |
10/2024 | 132.49 TNB | ▲ 850.44 % |
11/2024 | 110.2 TNB | ▼ -16.83 % |
12/2024 | 172.66 TNB | ▲ 56.68 % |
01/2025 | 208.44 TNB | ▲ 20.73 % |
02/2025 | 82.1568 TNB | ▼ -60.59 % |
03/2025 | 58.9573 TNB | ▼ -28.24 % |
04/2025 | 76.1155 TNB | ▲ 29.1 % |
05/2025 | 67.1295 TNB | ▼ -11.81 % |
Lamden/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.7624 TNB |
Tối đa | 22.747 TNB |
Bình quân gia quyền | 17.1433 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.7624 TNB |
Tối đa | 57.5022 TNB |
Bình quân gia quyền | 19.0236 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.197228 TNB |
Tối đa | 57.5022 TNB |
Bình quân gia quyền | 16.5685 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến TAU/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lamden (TAU) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: