Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/KMF
Lịch sử thay đổi trong TEL/KMF tỷ giá
TEL/KMF tỷ giá
05 10, 2024
1 TEL = 1.66 KMF
▲ 4.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TEL/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -9.41% (1.84 KMF — 1.66 KMF)
Thay đổi trong TEL/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 151.04% (0.66 KMF — 1.66 KMF)
Thay đổi trong TEL/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (0.76 KMF — 1.66 KMF)
Thay đổi trong TEL/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 3261.59% (0.05 KMF — 1.66 KMF)
Telcoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Telcoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.63 KMF | ▼ -2.16 % |
12/05 | 1.55 KMF | ▼ -4.87 % |
13/05 | 1.4 KMF | ▼ -9.34 % |
14/05 | 1.37 KMF | ▼ -2.31 % |
15/05 | 1.35 KMF | ▼ -1.38 % |
16/05 | 1.31 KMF | ▼ -3.41 % |
17/05 | 1.28 KMF | ▼ -1.75 % |
18/05 | 1.31 KMF | ▲ 1.89 % |
19/05 | 1.31 KMF | ▲ 0.09 % |
20/05 | 1.42 KMF | ▲ 8.56 % |
21/05 | 1.47 KMF | ▲ 3.12 % |
22/05 | 1.43 KMF | ▼ -2.57 % |
23/05 | 1.38 KMF | ▼ -3.17 % |
24/05 | 1.35 KMF | ▼ -2.24 % |
25/05 | 1.32 KMF | ▼ -2.53 % |
26/05 | 1.31 KMF | ▼ -0.6 % |
27/05 | 1.27 KMF | ▼ -2.82 % |
28/05 | 1.27 KMF | ▼ -0.17 % |
29/05 | 1.23 KMF | ▼ -3.38 % |
30/05 | 1.16 KMF | ▼ -5.49 % |
31/05 | 1.19 KMF | ▲ 2.83 % |
01/06 | 1.32 KMF | ▲ 10.68 % |
02/06 | 1.51 KMF | ▲ 14.55 % |
03/06 | 1.62 KMF | ▲ 6.88 % |
04/06 | 1.55 KMF | ▼ -3.99 % |
05/06 | 1.56 KMF | ▲ 0.64 % |
06/06 | 1.6 KMF | ▲ 2.23 % |
07/06 | 1.52 KMF | ▼ -4.69 % |
08/06 | 1.52 KMF | ▼ -0.39 % |
09/06 | 1.58 KMF | ▲ 4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Telcoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.78 KMF | ▲ 6.88 % |
20/05 — 26/05 | 2.37 KMF | ▲ 33.03 % |
27/05 — 02/06 | 3.71 KMF | ▲ 56.7 % |
03/06 — 09/06 | 3.32 KMF | ▼ -10.54 % |
10/06 — 16/06 | 3.65 KMF | ▲ 9.94 % |
17/06 — 23/06 | 3.34 KMF | ▼ -8.41 % |
24/06 — 30/06 | 3.2 KMF | ▼ -4.14 % |
01/07 — 07/07 | 2.77 KMF | ▼ -13.34 % |
08/07 — 14/07 | 2.82 KMF | ▲ 1.49 % |
15/07 — 21/07 | 2.53 KMF | ▼ -10.02 % |
22/07 — 28/07 | 3.29 KMF | ▲ 29.76 % |
29/07 — 04/08 | 3.35 KMF | ▲ 2 % |
Telcoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.66 KMF | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 1.61 KMF | ▼ -3.23 % |
08/2024 | 1.08 KMF | ▼ -33.07 % |
09/2024 | 1.13 KMF | ▲ 5.15 % |
10/2024 | 1.93 KMF | ▲ 70.49 % |
11/2024 | 2.58 KMF | ▲ 33.38 % |
12/2024 | 1.59 KMF | ▼ -38.1 % |
01/2025 | 1.33 KMF | ▼ -16.84 % |
02/2025 | 2.2 KMF | ▲ 66.28 % |
03/2025 | 4.8 KMF | ▲ 117.91 % |
04/2025 | 2.74 KMF | ▼ -42.95 % |
05/2025 | 3.68 KMF | ▲ 34.38 % |
Telcoin/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.13 KMF |
Tối đa | 1.84 KMF |
Bình quân gia quyền | 1.48 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6 KMF |
Tối đa | 2.55 KMF |
Bình quân gia quyền | 1.44 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42 KMF |
Tối đa | 2.55 KMF |
Bình quân gia quyền | 0.88 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến TEL/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: