Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/MTL

Lịch sử thay đổi trong TEL/MTL tỷ giá

TEL/MTL tỷ giá

05 18, 2024
1 TEL = 0.00209059 MTL
▲ 0.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.11% (0.00195177 MTL — 0.00209059 MTL)

Thay đổi trong TEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 138.99% (0.00087475 MTL — 0.00209059 MTL)

Thay đổi trong TEL/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 20.14% (0.00174009 MTL — 0.00209059 MTL)

Thay đổi trong TEL/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 382.93% (0.0004329 MTL — 0.00209059 MTL)

Telcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Telcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00190507 MTL ▼ -8.87 %
20/05 0.00193673 MTL ▲ 1.66 %
21/05 0.00199846 MTL ▲ 3.19 %
22/05 0.00192589 MTL ▼ -3.63 %
23/05 0.00188542 MTL ▼ -2.1 %
24/05 0.00178462 MTL ▼ -5.35 %
25/05 0.00180267 MTL ▲ 1.01 %
26/05 0.00170825 MTL ▼ -5.24 %
27/05 0.00170792 MTL ▼ -0.02 %
28/05 0.00169595 MTL ▼ -0.7 %
29/05 0.00169463 MTL ▼ -0.08 %
30/05 0.00165158 MTL ▼ -2.54 %
31/05 0.00170705 MTL ▲ 3.36 %
01/06 0.00191102 MTL ▲ 11.95 %
02/06 0.00208078 MTL ▲ 8.88 %
03/06 0.0021633 MTL ▲ 3.97 %
04/06 0.00204129 MTL ▼ -5.64 %
05/06 0.00205498 MTL ▲ 0.67 %
06/06 0.00209857 MTL ▲ 2.12 %
07/06 0.00198691 MTL ▼ -5.32 %
08/06 0.0019033 MTL ▼ -4.21 %
09/06 0.00185374 MTL ▼ -2.6 %
10/06 0.0018423 MTL ▼ -0.62 %
11/06 0.00187347 MTL ▲ 1.69 %
12/06 0.00202742 MTL ▲ 8.22 %
13/06 0.00207215 MTL ▲ 2.21 %
14/06 0.00205585 MTL ▼ -0.79 %
15/06 0.00209737 MTL ▲ 2.02 %
16/06 0.00210049 MTL ▲ 0.15 %
17/06 0.00206341 MTL ▼ -1.77 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Telcoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00224935 MTL ▲ 7.59 %
27/05 — 02/06 0.00343331 MTL ▲ 52.64 %
03/06 — 09/06 0.00361896 MTL ▲ 5.41 %
10/06 — 16/06 0.0036595 MTL ▲ 1.12 %
17/06 — 23/06 0.00319868 MTL ▼ -12.59 %
24/06 — 30/06 0.00319875 MTL ▲ 0 %
01/07 — 07/07 0.0035132 MTL ▲ 9.83 %
08/07 — 14/07 0.00332307 MTL ▼ -5.41 %
15/07 — 21/07 0.00294133 MTL ▼ -11.49 %
22/07 — 28/07 0.00365544 MTL ▲ 24.28 %
29/07 — 04/08 0.00357605 MTL ▼ -2.17 %
05/08 — 11/08 0.00367056 MTL ▲ 2.64 %

Telcoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0021171 MTL ▲ 1.27 %
07/2024 0.0019129 MTL ▼ -9.65 %
08/2024 0.00170244 MTL ▼ -11 %
09/2024 0.00153838 MTL ▼ -9.64 %
10/2024 0.00226115 MTL ▲ 46.98 %
11/2024 0.0028269 MTL ▲ 25.02 %
12/2024 0.00143265 MTL ▼ -49.32 %
01/2025 0.00137646 MTL ▼ -3.92 %
02/2025 0.00195706 MTL ▲ 42.18 %
03/2025 0.00334262 MTL ▲ 70.8 %
04/2025 0.00307411 MTL ▼ -8.03 %
05/2025 0.00361214 MTL ▲ 17.5 %

Telcoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00160218 MTL
Tối đa 0.00215377 MTL
Bình quân gia quyền 0.00191589 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00082334 MTL
Tối đa 0.00232944 MTL
Bình quân gia quyền 0.00174252 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00065398 MTL
Tối đa 0.00232944 MTL
Bình quân gia quyền 0.00124007 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TEL/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu