Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/DLT
Lịch sử thay đổi trong TERN/DLT tỷ giá
TERN/DLT tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 0.24293404 DLT
▲ 13.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 111.79% (0.11470413 DLT — 0.24293404 DLT)
Thay đổi trong TERN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 29.45% (0.18767319 DLT — 0.24293404 DLT)
Thay đổi trong TERN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -4.28% (0.25379005 DLT — 0.24293404 DLT)
Thay đổi trong TERN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -4.28% (0.25379005 DLT — 0.24293404 DLT)
Ternio/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.21620855 DLT | ▼ -11 % |
20/05 | 0.2166461 DLT | ▲ 0.2 % |
21/05 | 0.21878632 DLT | ▲ 0.99 % |
22/05 | 0.22695843 DLT | ▲ 3.74 % |
23/05 | 0.20644048 DLT | ▼ -9.04 % |
24/05 | 0.21312741 DLT | ▲ 3.24 % |
25/05 | 0.22587326 DLT | ▲ 5.98 % |
26/05 | 0.21571852 DLT | ▼ -4.5 % |
27/05 | 0.21448363 DLT | ▼ -0.57 % |
28/05 | 0.20734367 DLT | ▼ -3.33 % |
29/05 | 0.20663859 DLT | ▼ -0.34 % |
30/05 | 0.20528922 DLT | ▼ -0.65 % |
31/05 | 0.21855963 DLT | ▲ 6.46 % |
01/06 | 0.2212893 DLT | ▲ 1.25 % |
02/06 | 0.21287568 DLT | ▼ -3.8 % |
03/06 | 0.19735289 DLT | ▼ -7.29 % |
04/06 | 0.15495564 DLT | ▼ -21.48 % |
05/06 | 0.15781177 DLT | ▲ 1.84 % |
06/06 | 0.14290387 DLT | ▼ -9.45 % |
07/06 | 0.12638551 DLT | ▼ -11.56 % |
08/06 | 0.11391119 DLT | ▼ -9.87 % |
09/06 | 0.13628824 DLT | ▲ 19.64 % |
10/06 | 0.22593279 DLT | ▲ 65.78 % |
11/06 | 0.20606604 DLT | ▼ -8.79 % |
12/06 | 0.21048433 DLT | ▲ 2.14 % |
13/06 | 0.2443186 DLT | ▲ 16.07 % |
14/06 | 0.3030123 DLT | ▲ 24.02 % |
15/06 | 0.29392481 DLT | ▼ -3 % |
16/06 | 0.27233693 DLT | ▼ -7.34 % |
17/06 | 0.30447181 DLT | ▲ 11.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.24396542 DLT | ▲ 0.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.22008867 DLT | ▼ -9.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.22394779 DLT | ▲ 1.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.15005752 DLT | ▼ -32.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.24220481 DLT | ▲ 61.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.22109202 DLT | ▼ -8.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.28340163 DLT | ▲ 28.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.31131829 DLT | ▲ 9.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.311413 DLT | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.26001543 DLT | ▼ -16.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.1736889 DLT | ▼ -33.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.30779656 DLT | ▲ 77.21 % |
Ternio/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24247486 DLT | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 0.17133587 DLT | ▼ -29.34 % |
08/2024 | 0.22645472 DLT | ▲ 32.17 % |
09/2024 | 0.17795647 DLT | ▼ -21.42 % |
10/2024 | 0.14812105 DLT | ▼ -16.77 % |
11/2024 | 84.4522 DLT | ▲ 56915.66 % |
12/2024 | 89.2243 DLT | ▲ 5.65 % |
01/2025 | -2.17554826 DLT | ▼ -102.44 % |
02/2025 | -1.38895352 DLT | ▼ -36.16 % |
03/2025 | -0.98043032 DLT | ▼ -29.41 % |
04/2025 | -1.76334939 DLT | ▲ 79.85 % |
05/2025 | -1.92761437 DLT | ▲ 9.32 % |
Ternio/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09313457 DLT |
Tối đa | 0.32397287 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.15798565 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09144388 DLT |
Tối đa | 0.32397287 DLT |
Bình quân gia quyền | 0.16776044 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08869327 DLT |
Tối đa | 235.46 DLT |
Bình quân gia quyền | 15.5149 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: