Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong TERN/GBYTE tỷ giá
TERN/GBYTE tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 0.00073363 GBYTE
▲ 9.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 179.95% (0.00026206 GBYTE — 0.00073363 GBYTE)
Thay đổi trong TERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 165.61% (0.00027621 GBYTE — 0.00073363 GBYTE)
Thay đổi trong TERN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 77.75% (0.00041274 GBYTE — 0.00073363 GBYTE)
Thay đổi trong TERN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 77.75% (0.00041274 GBYTE — 0.00073363 GBYTE)
Ternio/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.00072015 GBYTE | ▼ -1.84 % |
09/06 | 0.00075106 GBYTE | ▲ 4.29 % |
10/06 | 0.00079001 GBYTE | ▲ 5.19 % |
11/06 | 0.00081595 GBYTE | ▲ 3.28 % |
12/06 | 0.00077087 GBYTE | ▼ -5.53 % |
13/06 | 0.00072292 GBYTE | ▼ -6.22 % |
14/06 | 0.00074971 GBYTE | ▲ 3.71 % |
15/06 | 0.00074869 GBYTE | ▼ -0.14 % |
16/06 | 0.00075958 GBYTE | ▲ 1.45 % |
17/06 | 0.0006667 GBYTE | ▼ -12.23 % |
18/06 | 0.0005935 GBYTE | ▼ -10.98 % |
19/06 | 0.00055796 GBYTE | ▼ -5.99 % |
20/06 | 0.00057823 GBYTE | ▲ 3.63 % |
21/06 | 0.00061064 GBYTE | ▲ 5.6 % |
22/06 | 0.00058252 GBYTE | ▼ -4.6 % |
23/06 | 0.00055973 GBYTE | ▼ -3.91 % |
24/06 | 0.00051418 GBYTE | ▼ -8.14 % |
25/06 | 0.00053444 GBYTE | ▲ 3.94 % |
26/06 | 0.00053623 GBYTE | ▲ 0.33 % |
27/06 | 0.00052529 GBYTE | ▼ -2.04 % |
28/06 | 0.00053444 GBYTE | ▲ 1.74 % |
29/06 | 0.00065763 GBYTE | ▲ 23.05 % |
30/06 | 0.00103488 GBYTE | ▲ 57.36 % |
01/07 | 0.00088616 GBYTE | ▼ -14.37 % |
02/07 | 0.00107993 GBYTE | ▲ 21.87 % |
03/07 | 0.00129938 GBYTE | ▲ 20.32 % |
04/07 | 0.00163095 GBYTE | ▲ 25.52 % |
05/07 | 0.00148631 GBYTE | ▼ -8.87 % |
06/07 | 0.00131239 GBYTE | ▼ -11.7 % |
07/07 | 0.00143498 GBYTE | ▲ 9.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00073954 GBYTE | ▲ 0.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.00073994 GBYTE | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.00050458 GBYTE | ▼ -31.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.00047794 GBYTE | ▼ -5.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.00096126 GBYTE | ▲ 101.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.00083201 GBYTE | ▼ -13.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.00126143 GBYTE | ▲ 51.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.00133595 GBYTE | ▲ 5.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.00130574 GBYTE | ▼ -2.26 % |
12/08 — 18/08 | 0.00108513 GBYTE | ▼ -16.9 % |
19/08 — 25/08 | 0.00101916 GBYTE | ▼ -6.08 % |
26/08 — 01/09 | 0.00145121 GBYTE | ▲ 42.39 % |
Ternio/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00075947 GBYTE | ▲ 3.52 % |
08/2024 | 0.00080662 GBYTE | ▲ 6.21 % |
09/2024 | 0.00089458 GBYTE | ▲ 10.91 % |
10/2024 | 0.00050197 GBYTE | ▼ -43.89 % |
11/2024 | 0.00049642 GBYTE | ▼ -1.11 % |
12/2024 | 0.32153249 GBYTE | ▲ 64670.89 % |
01/2025 | 0.27258735 GBYTE | ▼ -15.22 % |
02/2025 | 0.06340709 GBYTE | ▼ -76.74 % |
03/2025 | 0.06287247 GBYTE | ▼ -0.84 % |
04/2025 | 0.04797152 GBYTE | ▼ -23.7 % |
05/2025 | 0.11739169 GBYTE | ▲ 144.71 % |
06/2025 | 0.12598307 GBYTE | ▲ 7.32 % |
Ternio/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00025328 GBYTE |
Tối đa | 0.00120387 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.0004835 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018261 GBYTE |
Tối đa | 0.00120387 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00032318 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013033 GBYTE |
Tối đa | 0.32156398 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02199856 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: