Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/RKN
Lịch sử thay đổi trong TERN/RKN tỷ giá
TERN/RKN tỷ giá
03 02, 2021
1 TERN = 0.25635551 RKN
▲ 10.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TERN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 872.8% (0.02635237 RKN — 0.25635551 RKN)
Thay đổi trong TERN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 343.91% (0.05775005 RKN — 0.25635551 RKN)
Thay đổi trong TERN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 144.51% (0.10484347 RKN — 0.25635551 RKN)
Thay đổi trong TERN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 144.51% (0.10484347 RKN — 0.25635551 RKN)
Ternio/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Ternio/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.15015302 RKN | ▼ -41.43 % |
20/05 | 0.14909429 RKN | ▼ -0.71 % |
21/05 | 0.15679718 RKN | ▲ 5.17 % |
22/05 | 0.15553407 RKN | ▼ -0.81 % |
23/05 | 0.1420287 RKN | ▼ -8.68 % |
24/05 | 0.13312952 RKN | ▼ -6.27 % |
25/05 | 0.13703018 RKN | ▲ 2.93 % |
26/05 | 0.14896555 RKN | ▲ 8.71 % |
27/05 | 0.15310796 RKN | ▲ 2.78 % |
28/05 | 0.14574384 RKN | ▼ -4.81 % |
29/05 | 0.14184779 RKN | ▼ -2.67 % |
30/05 | 0.13941712 RKN | ▼ -1.71 % |
31/05 | 0.13971767 RKN | ▲ 0.22 % |
01/06 | 0.14447752 RKN | ▲ 3.41 % |
02/06 | 0.14381557 RKN | ▼ -0.46 % |
03/06 | 0.14029299 RKN | ▼ -2.45 % |
04/06 | 0.13573902 RKN | ▼ -3.25 % |
05/06 | 0.13817299 RKN | ▲ 1.79 % |
06/06 | 0.15212051 RKN | ▲ 10.09 % |
07/06 | 0.15177729 RKN | ▼ -0.23 % |
08/06 | 0.14463233 RKN | ▼ -4.71 % |
09/06 | 0.17315086 RKN | ▲ 19.72 % |
10/06 | 0.30132125 RKN | ▲ 74.02 % |
11/06 | 0.93422017 RKN | ▲ 210.04 % |
12/06 | 1.203253 RKN | ▲ 28.8 % |
13/06 | 1.481874 RKN | ▲ 23.16 % |
14/06 | 1.970069 RKN | ▲ 32.94 % |
15/06 | 1.777442 RKN | ▼ -9.78 % |
16/06 | 1.658296 RKN | ▼ -6.7 % |
17/06 | 1.813476 RKN | ▲ 9.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ternio/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.2596386 RKN | ▲ 1.28 % |
27/05 — 02/06 | 0.13965436 RKN | ▼ -46.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.13636369 RKN | ▼ -2.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.15373968 RKN | ▲ 12.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.32889044 RKN | ▲ 113.93 % |
24/06 — 30/06 | 1.013702 RKN | ▲ 208.22 % |
01/07 — 07/07 | 1.605179 RKN | ▲ 58.35 % |
08/07 — 14/07 | 1.730576 RKN | ▲ 7.81 % |
15/07 — 21/07 | 1.676529 RKN | ▼ -3.12 % |
22/07 — 28/07 | 1.440532 RKN | ▼ -14.08 % |
29/07 — 04/08 | 1.294784 RKN | ▼ -10.12 % |
05/08 — 11/08 | 1.09397 RKN | ▼ -15.51 % |
Ternio/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.27566252 RKN | ▲ 7.53 % |
07/2024 | 0.19578361 RKN | ▼ -28.98 % |
08/2024 | 0.17736837 RKN | ▼ -9.41 % |
09/2024 | 0.18053605 RKN | ▲ 1.79 % |
10/2024 | 0.17164824 RKN | ▼ -4.92 % |
11/2024 | 84.6837 RKN | ▲ 49235.59 % |
12/2024 | 62.9461 RKN | ▼ -25.67 % |
01/2025 | -1.56996116 RKN | ▼ -102.49 % |
02/2025 | -1.03809365 RKN | ▼ -33.88 % |
03/2025 | -0.53233526 RKN | ▼ -48.72 % |
04/2025 | -4.934493 RKN | ▲ 826.95 % |
05/2025 | -5.29903947 RKN | ▲ 7.39 % |
Ternio/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02597851 RKN |
Tối đa | 0.42722533 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.13341408 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02329859 RKN |
Tối đa | 0.42722533 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.05789977 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02329859 RKN |
Tối đa | 109.96 RKN |
Bình quân gia quyền | 7.487337 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến TERN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: