Tỷ giá hối đoái Ternio chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ternio tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TERN/WABI

Lịch sử thay đổi trong TERN/WABI tỷ giá

TERN/WABI tỷ giá

03 02, 2021
1 TERN = 0.13267681 WABI
▲ 9.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ternio/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ternio chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TERN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TERN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ternio/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TERN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 77.42% (0.07478008 WABI — 0.13267681 WABI)

Thay đổi trong TERN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 71.91% (0.0771763 WABI — 0.13267681 WABI)

Thay đổi trong TERN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ternio tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 33.17% (0.09963109 WABI — 0.13267681 WABI)

Thay đổi trong TERN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ternio tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 33.17% (0.09963109 WABI — 0.13267681 WABI)

Ternio/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Ternio/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.12800509 WABI ▼ -3.52 %
30/05 0.12236324 WABI ▼ -4.41 %
31/05 0.12469176 WABI ▲ 1.9 %
01/06 0.1203456 WABI ▼ -3.49 %
02/06 0.11009326 WABI ▼ -8.52 %
03/06 0.11599907 WABI ▲ 5.36 %
04/06 0.12564917 WABI ▲ 8.32 %
05/06 0.12160926 WABI ▼ -3.22 %
06/06 0.12459325 WABI ▲ 2.45 %
07/06 0.11767836 WABI ▼ -5.55 %
08/06 0.12216992 WABI ▲ 3.82 %
09/06 0.12676407 WABI ▲ 3.76 %
10/06 0.13117338 WABI ▲ 3.48 %
11/06 0.13749373 WABI ▲ 4.82 %
12/06 0.13843476 WABI ▲ 0.68 %
13/06 0.13543793 WABI ▼ -2.16 %
14/06 0.12888851 WABI ▼ -4.84 %
15/06 0.11788149 WABI ▼ -8.54 %
16/06 0.10957944 WABI ▼ -7.04 %
17/06 0.10506719 WABI ▼ -4.12 %
18/06 0.09634017 WABI ▼ -8.31 %
19/06 0.08901292 WABI ▼ -7.61 %
20/06 0.1560749 WABI ▲ 75.34 %
21/06 0.1232216 WABI ▼ -21.05 %
22/06 0.12912279 WABI ▲ 4.79 %
23/06 0.1458364 WABI ▲ 12.94 %
24/06 0.182969 WABI ▲ 25.46 %
25/06 0.17149276 WABI ▼ -6.27 %
26/06 0.15963773 WABI ▼ -6.91 %
27/06 0.16570645 WABI ▲ 3.8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ternio/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ternio/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.13869794 WABI ▲ 4.54 %
10/06 — 16/06 0.11753077 WABI ▼ -15.26 %
17/06 — 23/06 0.13085847 WABI ▲ 11.34 %
24/06 — 30/06 0.1098343 WABI ▼ -16.07 %
01/07 — 07/07 0.15356661 WABI ▲ 39.82 %
08/07 — 14/07 0.11674285 WABI ▼ -23.98 %
15/07 — 21/07 0.16007785 WABI ▲ 37.12 %
22/07 — 28/07 0.16835289 WABI ▲ 5.17 %
29/07 — 04/08 0.16243691 WABI ▼ -3.51 %
05/08 — 11/08 0.15508462 WABI ▼ -4.53 %
12/08 — 18/08 0.17730041 WABI ▲ 14.32 %
19/08 — 25/08 0.16968301 WABI ▼ -4.3 %

Ternio/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.12979209 WABI ▼ -2.17 %
07/2024 0.10445548 WABI ▼ -19.52 %
08/2024 0.1225954 WABI ▲ 17.37 %
09/2024 0.09648227 WABI ▼ -21.3 %
10/2024 0.07111823 WABI ▼ -26.29 %
11/2024 47.9355 WABI ▲ 67302.54 %
12/2024 68.242 WABI ▲ 42.36 %
01/2025 -18.31971536 WABI ▼ -126.85 %
02/2025 -17.72774656 WABI ▼ -3.23 %
03/2025 -15.92254271 WABI ▼ -10.18 %
04/2025 -26.30755458 WABI ▲ 65.22 %
05/2025 -27.60008586 WABI ▲ 4.91 %

Ternio/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.063995 WABI
Tối đa 0.19753767 WABI
Bình quân gia quyền 0.094422 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05435142 WABI
Tối đa 0.19753767 WABI
Bình quân gia quyền 0.08792762 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03297266 WABI
Tối đa 114.42 WABI
Bình quân gia quyền 6.259311 WABI

Chia sẻ một liên kết đến TERN/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ternio (TERN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu