Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/CMM
Lịch sử thay đổi trong THB/CMM tỷ giá
THB/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 THB = 16.628 CMM
▲ 2.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.48% (24.625 CMM — 16.628 CMM)
Thay đổi trong THB/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -23.41% (21.7118 CMM — 16.628 CMM)
Thay đổi trong THB/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.19% (22.5273 CMM — 16.628 CMM)
Thay đổi trong THB/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.19% (22.5273 CMM — 16.628 CMM)
baht Thái/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 16.4966 CMM | ▼ -0.79 % |
21/05 | 16.6006 CMM | ▲ 0.63 % |
22/05 | 16.3085 CMM | ▼ -1.76 % |
23/05 | 16.1898 CMM | ▼ -0.73 % |
24/05 | 16.7326 CMM | ▲ 3.35 % |
25/05 | 18.9318 CMM | ▲ 13.14 % |
26/05 | 18.7753 CMM | ▼ -0.83 % |
27/05 | 15.863 CMM | ▼ -15.51 % |
28/05 | 15.9613 CMM | ▲ 0.62 % |
29/05 | 15.9074 CMM | ▼ -0.34 % |
30/05 | 14.6651 CMM | ▼ -7.81 % |
31/05 | 14.2067 CMM | ▼ -3.13 % |
01/06 | 14.2869 CMM | ▲ 0.56 % |
02/06 | 15.2959 CMM | ▲ 7.06 % |
03/06 | 14.2774 CMM | ▼ -6.66 % |
04/06 | 13.8141 CMM | ▼ -3.25 % |
05/06 | 14.1426 CMM | ▲ 2.38 % |
06/06 | 14.55 CMM | ▲ 2.88 % |
07/06 | 13.6908 CMM | ▼ -5.91 % |
08/06 | 13.4754 CMM | ▼ -1.57 % |
09/06 | 13.8727 CMM | ▲ 2.95 % |
10/06 | 13.8307 CMM | ▼ -0.3 % |
11/06 | 13.9351 CMM | ▲ 0.76 % |
12/06 | 13.6392 CMM | ▼ -2.12 % |
13/06 | 11.4988 CMM | ▼ -15.69 % |
14/06 | 13.0202 CMM | ▲ 13.23 % |
15/06 | 13.2204 CMM | ▲ 1.54 % |
16/06 | 11.847 CMM | ▼ -10.39 % |
17/06 | 11.3513 CMM | ▼ -4.18 % |
18/06 | 11.5412 CMM | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.6966 CMM | ▲ 90.62 % |
27/05 — 02/06 | 26.8277 CMM | ▼ -15.36 % |
03/06 — 09/06 | 26.3133 CMM | ▼ -1.92 % |
10/06 — 16/06 | 24.518 CMM | ▼ -6.82 % |
17/06 — 23/06 | 25.6936 CMM | ▲ 4.79 % |
24/06 — 30/06 | 24.448 CMM | ▼ -4.85 % |
01/07 — 07/07 | 24.0633 CMM | ▼ -1.57 % |
08/07 — 14/07 | 20.9184 CMM | ▼ -13.07 % |
15/07 — 21/07 | 20.2313 CMM | ▼ -3.28 % |
22/07 — 28/07 | 17.817 CMM | ▼ -11.93 % |
29/07 — 04/08 | 18.1558 CMM | ▲ 1.9 % |
05/08 — 11/08 | 14.1255 CMM | ▼ -22.2 % |
baht Thái/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.882 CMM | ▼ -16.51 % |
07/2024 | 16.2873 CMM | ▲ 17.33 % |
08/2024 | 19.0784 CMM | ▲ 17.14 % |
09/2024 | 18.2076 CMM | ▼ -4.56 % |
10/2024 | 24.8848 CMM | ▲ 36.67 % |
11/2024 | 21.183 CMM | ▼ -14.88 % |
12/2024 | 17.2823 CMM | ▼ -18.41 % |
01/2025 | 12.7644 CMM | ▼ -26.14 % |
baht Thái/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.628 CMM |
Tối đa | 24.359 CMM |
Bình quân gia quyền | 21.4548 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.628 CMM |
Tối đa | 35.533 CMM |
Bình quân gia quyền | 25.8441 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.628 CMM |
Tối đa | 35.533 CMM |
Bình quân gia quyền | 25.5065 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến THB/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: