Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/ELEC
Lịch sử thay đổi trong THB/ELEC tỷ giá
THB/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 THB = 42.9797 ELEC
▲ 10.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.83% (38.4346 ELEC — 42.9797 ELEC)
Thay đổi trong THB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 28.85% (33.3555 ELEC — 42.9797 ELEC)
Thay đổi trong THB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 404.21% (8.524183 ELEC — 42.9797 ELEC)
Thay đổi trong THB/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -36.63% (67.822 ELEC — 42.9797 ELEC)
baht Thái/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 43.0856 ELEC | ▲ 0.25 % |
21/05 | 44.1223 ELEC | ▲ 2.41 % |
22/05 | 44.0751 ELEC | ▼ -0.11 % |
23/05 | 43.8223 ELEC | ▼ -0.57 % |
24/05 | 42.6171 ELEC | ▼ -2.75 % |
25/05 | 42.249 ELEC | ▼ -0.86 % |
26/05 | 42.496 ELEC | ▲ 0.58 % |
27/05 | 42.875 ELEC | ▲ 0.89 % |
28/05 | 44.5647 ELEC | ▲ 3.94 % |
29/05 | 46.0106 ELEC | ▲ 3.24 % |
30/05 | 46.0446 ELEC | ▲ 0.07 % |
31/05 | 46.1846 ELEC | ▲ 0.3 % |
01/06 | 45.6551 ELEC | ▼ -1.15 % |
02/06 | 42.7128 ELEC | ▼ -6.44 % |
03/06 | 42.736 ELEC | ▲ 0.05 % |
04/06 | 43.3502 ELEC | ▲ 1.44 % |
05/06 | 45.0983 ELEC | ▲ 4.03 % |
06/06 | 44.6257 ELEC | ▼ -1.05 % |
07/06 | 44.121 ELEC | ▼ -1.13 % |
08/06 | 42.8569 ELEC | ▼ -2.87 % |
09/06 | 42.9266 ELEC | ▲ 0.16 % |
10/06 | 43.5221 ELEC | ▲ 1.39 % |
11/06 | 43.9842 ELEC | ▲ 1.06 % |
12/06 | 45.2179 ELEC | ▲ 2.8 % |
13/06 | 45.7945 ELEC | ▲ 1.28 % |
14/06 | 46.1721 ELEC | ▲ 0.82 % |
15/06 | 47.1613 ELEC | ▲ 2.14 % |
16/06 | 48.3655 ELEC | ▲ 2.55 % |
17/06 | 44.9899 ELEC | ▼ -6.98 % |
18/06 | 46.7973 ELEC | ▲ 4.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.9679 ELEC | ▲ 13.93 % |
27/05 — 02/06 | 47.6821 ELEC | ▼ -2.63 % |
03/06 — 09/06 | 45.5539 ELEC | ▼ -4.46 % |
10/06 — 16/06 | 49.2688 ELEC | ▲ 8.16 % |
17/06 — 23/06 | 47.8161 ELEC | ▼ -2.95 % |
24/06 — 30/06 | 51.481 ELEC | ▲ 7.66 % |
01/07 — 07/07 | 51.8199 ELEC | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 254.87 ELEC | ▲ 391.83 % |
15/07 — 21/07 | 256.89 ELEC | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 242.62 ELEC | ▼ -5.55 % |
29/07 — 04/08 | 237.99 ELEC | ▼ -1.91 % |
05/08 — 11/08 | -18.09078621 ELEC | ▼ -107.6 % |
baht Thái/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.5602 ELEC | ▼ -5.63 % |
07/2024 | 40.2718 ELEC | ▼ -0.71 % |
08/2024 | 39.3941 ELEC | ▼ -2.18 % |
09/2024 | 29.7731 ELEC | ▼ -24.42 % |
10/2024 | 28.6134 ELEC | ▼ -3.9 % |
11/2024 | 39.0875 ELEC | ▲ 36.61 % |
12/2024 | 50.353 ELEC | ▲ 28.82 % |
01/2025 | 10.4119 ELEC | ▼ -79.32 % |
02/2025 | 51.7843 ELEC | ▲ 397.36 % |
03/2025 | 61.0089 ELEC | ▲ 17.81 % |
04/2025 | 53.195 ELEC | ▼ -12.81 % |
05/2025 | 57.814 ELEC | ▲ 8.68 % |
baht Thái/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.5229 ELEC |
Tối đa | 43.1332 ELEC |
Bình quân gia quyền | 40.4454 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.5229 ELEC |
Tối đa | 43.1332 ELEC |
Bình quân gia quyền | 40.4863 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.518289 ELEC |
Tối đa | 43.1332 ELEC |
Bình quân gia quyền | 39.7914 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến THB/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: