Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/ELLA
Lịch sử thay đổi trong THB/ELLA tỷ giá
THB/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 THB = 4.572696 ELLA
▲ 2.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -21.23% (5.804777 ELLA — 4.572696 ELLA)
Thay đổi trong THB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -54.43% (10.0334 ELLA — 4.572696 ELLA)
Thay đổi trong THB/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.67% (37.0941 ELLA — 4.572696 ELLA)
Thay đổi trong THB/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.67% (37.0941 ELLA — 4.572696 ELLA)
baht Thái/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.984146 ELLA | ▲ 9 % |
21/05 | 4.962236 ELLA | ▼ -0.44 % |
22/05 | 4.882325 ELLA | ▼ -1.61 % |
23/05 | 4.871385 ELLA | ▼ -0.22 % |
24/05 | 5.013521 ELLA | ▲ 2.92 % |
25/05 | 5.006612 ELLA | ▼ -0.14 % |
26/05 | 4.884151 ELLA | ▼ -2.45 % |
27/05 | 4.825886 ELLA | ▼ -1.19 % |
28/05 | 4.850134 ELLA | ▲ 0.5 % |
29/05 | 4.813759 ELLA | ▼ -0.75 % |
30/05 | 4.774431 ELLA | ▼ -0.82 % |
31/05 | 4.545433 ELLA | ▼ -4.8 % |
01/06 | 4.463254 ELLA | ▼ -1.81 % |
02/06 | 4.961538 ELLA | ▲ 11.16 % |
03/06 | 5.273152 ELLA | ▲ 6.28 % |
04/06 | 5.192408 ELLA | ▼ -1.53 % |
05/06 | 5.846503 ELLA | ▲ 12.6 % |
06/06 | 6.462613 ELLA | ▲ 10.54 % |
07/06 | 6.267975 ELLA | ▼ -3.01 % |
08/06 | 6.879057 ELLA | ▲ 9.75 % |
09/06 | 4.609615 ELLA | ▼ -32.99 % |
10/06 | 6.098865 ELLA | ▲ 32.31 % |
11/06 | 5.132632 ELLA | ▼ -15.84 % |
12/06 | 3.622244 ELLA | ▼ -29.43 % |
13/06 | 3.454424 ELLA | ▼ -4.63 % |
14/06 | 3.723378 ELLA | ▲ 7.79 % |
15/06 | 3.889907 ELLA | ▲ 4.47 % |
16/06 | 3.583442 ELLA | ▼ -7.88 % |
17/06 | 3.681879 ELLA | ▲ 2.75 % |
18/06 | 3.748979 ELLA | ▲ 1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.620465 ELLA | ▼ -42.69 % |
27/05 — 02/06 | 4.464795 ELLA | ▲ 70.38 % |
03/06 — 09/06 | 5.391595 ELLA | ▲ 20.76 % |
10/06 — 16/06 | 4.651313 ELLA | ▼ -13.73 % |
17/06 — 23/06 | 6.282499 ELLA | ▲ 35.07 % |
24/06 — 30/06 | 5.690579 ELLA | ▼ -9.42 % |
01/07 — 07/07 | 1.090005 ELLA | ▼ -80.85 % |
08/07 — 14/07 | 1.239042 ELLA | ▲ 13.67 % |
15/07 — 21/07 | 1.200796 ELLA | ▼ -3.09 % |
22/07 — 28/07 | 1.262271 ELLA | ▲ 5.12 % |
29/07 — 04/08 | 1.188696 ELLA | ▼ -5.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.88952671 ELLA | ▼ -25.17 % |
baht Thái/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.305657 ELLA | ▼ -5.84 % |
07/2024 | 4.732463 ELLA | ▲ 9.91 % |
08/2024 | 4.090258 ELLA | ▼ -13.57 % |
09/2024 | 1.891287 ELLA | ▼ -53.76 % |
10/2024 | 1.368053 ELLA | ▼ -27.67 % |
11/2024 | 3.018841 ELLA | ▲ 120.67 % |
12/2024 | 1.367928 ELLA | ▼ -54.69 % |
01/2025 | 1.130029 ELLA | ▼ -17.39 % |
baht Thái/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.527323 ELLA |
Tối đa | 8.080489 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.774444 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.527323 ELLA |
Tối đa | 16.8602 ELLA |
Bình quân gia quyền | 8.869758 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.527323 ELLA |
Tối đa | 48.2435 ELLA |
Bình quân gia quyền | 22.3497 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến THB/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: