Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/FUEL
Lịch sử thay đổi trong THB/FUEL tỷ giá
THB/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 THB = 87.7748 FUEL
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.81% (98.4085 FUEL — 87.7748 FUEL)
Thay đổi trong THB/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.61% (105.26 FUEL — 87.7748 FUEL)
Thay đổi trong THB/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.61% (105.26 FUEL — 87.7748 FUEL)
Thay đổi trong THB/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 432.28% (16.4904 FUEL — 87.7748 FUEL)
baht Thái/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 88.7087 FUEL | ▲ 1.06 % |
24/05 | 88.4265 FUEL | ▼ -0.32 % |
25/05 | 89.2877 FUEL | ▲ 0.97 % |
26/05 | 88.8004 FUEL | ▼ -0.55 % |
27/05 | 87.9386 FUEL | ▼ -0.97 % |
28/05 | 86.3179 FUEL | ▼ -1.84 % |
29/05 | 82.8586 FUEL | ▼ -4.01 % |
30/05 | 81.2573 FUEL | ▼ -1.93 % |
31/05 | 82.1867 FUEL | ▲ 1.14 % |
01/06 | 82.6182 FUEL | ▲ 0.53 % |
02/06 | 86.9892 FUEL | ▲ 5.29 % |
03/06 | 87.4011 FUEL | ▲ 0.47 % |
04/06 | 81.8204 FUEL | ▼ -6.39 % |
05/06 | 83.2624 FUEL | ▲ 1.76 % |
06/06 | 84.1153 FUEL | ▲ 1.02 % |
07/06 | 88.4798 FUEL | ▲ 5.19 % |
08/06 | 91.6159 FUEL | ▲ 3.54 % |
09/06 | 90.6512 FUEL | ▼ -1.05 % |
10/06 | 91.3016 FUEL | ▲ 0.72 % |
11/06 | 89.053 FUEL | ▼ -2.46 % |
12/06 | 88.7944 FUEL | ▼ -0.29 % |
13/06 | 90.2421 FUEL | ▲ 1.63 % |
14/06 | 88.0963 FUEL | ▼ -2.38 % |
15/06 | 85.8222 FUEL | ▼ -2.58 % |
16/06 | 80.3327 FUEL | ▼ -6.4 % |
17/06 | 84.242 FUEL | ▲ 4.87 % |
18/06 | 85.756 FUEL | ▲ 1.8 % |
19/06 | 86.1221 FUEL | ▲ 0.43 % |
20/06 | 85.0515 FUEL | ▼ -1.24 % |
21/06 | 83.1856 FUEL | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 92.8668 FUEL | ▲ 5.8 % |
03/06 — 09/06 | 82.8891 FUEL | ▼ -10.74 % |
10/06 — 16/06 | 83.6503 FUEL | ▲ 0.92 % |
17/06 — 23/06 | 75.6657 FUEL | ▼ -9.55 % |
24/06 — 30/06 | 81.9533 FUEL | ▲ 8.31 % |
01/07 — 07/07 | 78.4876 FUEL | ▼ -4.23 % |
08/07 — 14/07 | 75.0202 FUEL | ▼ -4.42 % |
15/07 — 21/07 | 76.4752 FUEL | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 66.0402 FUEL | ▼ -13.64 % |
29/07 — 04/08 | 66.6674 FUEL | ▲ 0.95 % |
05/08 — 11/08 | 87.0905 FUEL | ▲ 30.63 % |
12/08 — 18/08 | 82.604 FUEL | ▼ -5.15 % |
baht Thái/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79.8307 FUEL | ▼ -9.05 % |
07/2024 | 46.1369 FUEL | ▼ -42.21 % |
08/2024 | 44.6922 FUEL | ▼ -3.13 % |
09/2024 | 195.43 FUEL | ▲ 337.27 % |
10/2024 | 202.48 FUEL | ▲ 3.61 % |
11/2024 | 420.54 FUEL | ▲ 107.7 % |
12/2024 | 610.08 FUEL | ▲ 45.07 % |
01/2025 | 686.37 FUEL | ▲ 12.51 % |
02/2025 | 721.4 FUEL | ▲ 5.1 % |
03/2025 | 615.21 FUEL | ▼ -14.72 % |
04/2025 | 560.15 FUEL | ▼ -8.95 % |
baht Thái/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89.4123 FUEL |
Tối đa | 99.2455 FUEL |
Bình quân gia quyền | 93.547 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 89.4123 FUEL |
Tối đa | 110.22 FUEL |
Bình quân gia quyền | 97.5338 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 89.4123 FUEL |
Tối đa | 110.22 FUEL |
Bình quân gia quyền | 97.5338 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến THB/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: