Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/LKK
Lịch sử thay đổi trong THB/LKK tỷ giá
THB/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 THB = 1.780911 LKK
▲ 6.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -32.11% (2.623157 LKK — 1.780911 LKK)
Thay đổi trong THB/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.26% (2.482413 LKK — 1.780911 LKK)
Thay đổi trong THB/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -40.31% (2.983449 LKK — 1.780911 LKK)
Thay đổi trong THB/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -40.31% (2.983449 LKK — 1.780911 LKK)
baht Thái/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1.737937 LKK | ▼ -2.41 % |
07/06 | 1.695938 LKK | ▼ -2.42 % |
08/06 | 1.694923 LKK | ▼ -0.06 % |
09/06 | 1.688413 LKK | ▼ -0.38 % |
10/06 | 1.709195 LKK | ▲ 1.23 % |
11/06 | 1.715027 LKK | ▲ 0.34 % |
12/06 | 1.735015 LKK | ▲ 1.17 % |
13/06 | 1.697144 LKK | ▼ -2.18 % |
14/06 | 1.668281 LKK | ▼ -1.7 % |
15/06 | 1.672825 LKK | ▲ 0.27 % |
16/06 | 1.620185 LKK | ▼ -3.15 % |
17/06 | 1.63985 LKK | ▲ 1.21 % |
18/06 | 1.617835 LKK | ▼ -1.34 % |
19/06 | 1.617941 LKK | ▲ 0.01 % |
20/06 | 1.477939 LKK | ▼ -8.65 % |
21/06 | 1.313715 LKK | ▼ -11.11 % |
22/06 | 1.350813 LKK | ▲ 2.82 % |
23/06 | 1.44523 LKK | ▲ 6.99 % |
24/06 | 1.472835 LKK | ▲ 1.91 % |
25/06 | 1.491127 LKK | ▲ 1.24 % |
26/06 | 1.573175 LKK | ▲ 5.5 % |
27/06 | 0.80189144 LKK | ▼ -49.03 % |
28/06 | 0.81675571 LKK | ▲ 1.85 % |
29/06 | 0.94581449 LKK | ▲ 15.8 % |
30/06 | 0.86287336 LKK | ▼ -8.77 % |
01/07 | 1.130664 LKK | ▲ 31.03 % |
02/07 | 1.122272 LKK | ▼ -0.74 % |
03/07 | 1.097511 LKK | ▼ -2.21 % |
04/07 | 1.082727 LKK | ▼ -1.35 % |
05/07 | 1.107186 LKK | ▲ 2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.956516 LKK | ▲ 9.86 % |
17/06 — 23/06 | 1.745714 LKK | ▼ -10.77 % |
24/06 — 30/06 | 1.690266 LKK | ▼ -3.18 % |
01/07 — 07/07 | 1.538035 LKK | ▼ -9.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.92121336 LKK | ▼ -40.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.93806777 LKK | ▲ 1.83 % |
22/07 — 28/07 | 1.411634 LKK | ▲ 50.48 % |
29/07 — 04/08 | 1.453671 LKK | ▲ 2.98 % |
05/08 — 11/08 | 1.554725 LKK | ▲ 6.95 % |
12/08 — 18/08 | 1.62514 LKK | ▲ 4.53 % |
19/08 — 25/08 | 1.657726 LKK | ▲ 2.01 % |
26/08 — 01/09 | 1.594191 LKK | ▼ -3.83 % |
baht Thái/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.78483 LKK | ▲ 0.22 % |
08/2024 | 1.543148 LKK | ▼ -13.54 % |
09/2024 | 1.760475 LKK | ▲ 14.08 % |
10/2024 | 1.114151 LKK | ▼ -36.71 % |
11/2024 | 1.436605 LKK | ▲ 28.94 % |
12/2024 | 1.828718 LKK | ▲ 27.29 % |
01/2025 | 2.051172 LKK | ▲ 12.16 % |
01/2025 | 1.247224 LKK | ▼ -39.19 % |
03/2025 | 1.815468 LKK | ▲ 45.56 % |
04/2025 | 1.484452 LKK | ▼ -18.23 % |
05/2025 | 0.99864371 LKK | ▼ -32.73 % |
05/2025 | 1.022757 LKK | ▲ 2.41 % |
baht Thái/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.269683 LKK |
Tối đa | 2.728301 LKK |
Bình quân gia quyền | 1.804339 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.269683 LKK |
Tối đa | 3.321385 LKK |
Bình quân gia quyền | 2.77477 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.269683 LKK |
Tối đa | 4.045438 LKK |
Bình quân gia quyền | 2.861222 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến THB/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: