Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/MITH
Lịch sử thay đổi trong THB/MITH tỷ giá
THB/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 THB = 35.4476 MITH
▼ -3.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.3% (34.651 MITH — 35.4476 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 14.64% (30.921 MITH — 35.4476 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 145.6% (14.4333 MITH — 35.4476 MITH)
Thay đổi trong THB/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 305.07% (8.750934 MITH — 35.4476 MITH)
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 34.4841 MITH | ▼ -2.72 % |
20/05 | 33.7668 MITH | ▼ -2.08 % |
21/05 | 32.7337 MITH | ▼ -3.06 % |
22/05 | 33.0204 MITH | ▲ 0.88 % |
23/05 | 33.1998 MITH | ▲ 0.54 % |
24/05 | 33.4783 MITH | ▲ 0.84 % |
25/05 | 34.8231 MITH | ▲ 4.02 % |
26/05 | 37.2168 MITH | ▲ 6.87 % |
27/05 | 37.6893 MITH | ▲ 1.27 % |
28/05 | 33.0236 MITH | ▼ -12.38 % |
29/05 | 33.2532 MITH | ▲ 0.7 % |
30/05 | 33.1153 MITH | ▼ -0.41 % |
31/05 | 34.4925 MITH | ▲ 4.16 % |
01/06 | 34.3237 MITH | ▼ -0.49 % |
02/06 | 32.7264 MITH | ▼ -4.65 % |
03/06 | 32.8442 MITH | ▲ 0.36 % |
04/06 | 30.6304 MITH | ▼ -6.74 % |
05/06 | 30.1772 MITH | ▼ -1.48 % |
06/06 | 30.7577 MITH | ▲ 1.92 % |
07/06 | 30.9184 MITH | ▲ 0.52 % |
08/06 | 30.8975 MITH | ▼ -0.07 % |
09/06 | 30.8097 MITH | ▼ -0.28 % |
10/06 | 31.148 MITH | ▲ 1.1 % |
11/06 | 31.5316 MITH | ▲ 1.23 % |
12/06 | 31.7307 MITH | ▲ 0.63 % |
13/06 | 31.9447 MITH | ▲ 0.67 % |
14/06 | 32.2494 MITH | ▲ 0.95 % |
15/06 | 32.7488 MITH | ▲ 1.55 % |
16/06 | 33.1268 MITH | ▲ 1.15 % |
17/06 | 32.7839 MITH | ▼ -1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 33.8668 MITH | ▼ -4.46 % |
27/05 — 02/06 | 35.9277 MITH | ▲ 6.09 % |
03/06 — 09/06 | 39.8181 MITH | ▲ 10.83 % |
10/06 — 16/06 | 37.005 MITH | ▼ -7.06 % |
17/06 — 23/06 | 37.6011 MITH | ▲ 1.61 % |
24/06 — 30/06 | 39.5956 MITH | ▲ 5.3 % |
01/07 — 07/07 | 66.1342 MITH | ▲ 67.02 % |
08/07 — 14/07 | 57.4266 MITH | ▼ -13.17 % |
15/07 — 21/07 | 58.5393 MITH | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 53.5174 MITH | ▼ -8.58 % |
29/07 — 04/08 | 55.4864 MITH | ▲ 3.68 % |
05/08 — 11/08 | 57.9717 MITH | ▲ 4.48 % |
baht Thái/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.8357 MITH | ▲ 1.1 % |
07/2024 | 40.8701 MITH | ▲ 14.05 % |
08/2024 | 39.2581 MITH | ▼ -3.94 % |
09/2024 | 40.2928 MITH | ▲ 2.64 % |
10/2024 | 112.57 MITH | ▲ 179.39 % |
11/2024 | 118.4 MITH | ▲ 5.18 % |
12/2024 | 55.9267 MITH | ▼ -52.77 % |
01/2025 | 73.508 MITH | ▲ 31.44 % |
02/2025 | 55.8142 MITH | ▼ -24.07 % |
03/2025 | 51.2843 MITH | ▼ -8.12 % |
04/2025 | 83.6367 MITH | ▲ 63.08 % |
05/2025 | 81.1965 MITH | ▼ -2.92 % |
baht Thái/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5778 MITH |
Tối đa | 39.475 MITH |
Bình quân gia quyền | 36.1384 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8404 MITH |
Tối đa | 43.485 MITH |
Bình quân gia quyền | 30.0884 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.6187 MITH |
Tối đa | 51.1271 MITH |
Bình quân gia quyền | 27.549 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến THB/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: