Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/NLG
Lịch sử thay đổi trong THB/NLG tỷ giá
THB/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 THB = 12.4493 NLG
▼ -0.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 29.61% (9.605527 NLG — 12.4493 NLG)
Thay đổi trong THB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.74% (10.8498 NLG — 12.4493 NLG)
Thay đổi trong THB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 627.23% (1.711876 NLG — 12.4493 NLG)
Thay đổi trong THB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 351.05% (2.760078 NLG — 12.4493 NLG)
baht Thái/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 12.4089 NLG | ▼ -0.32 % |
12/05 | 12.2412 NLG | ▼ -1.35 % |
13/05 | 10.2972 NLG | ▼ -15.88 % |
14/05 | 8.31946 NLG | ▼ -19.21 % |
15/05 | 8.382578 NLG | ▲ 0.76 % |
16/05 | 8.279467 NLG | ▼ -1.23 % |
17/05 | 9.724747 NLG | ▲ 17.46 % |
18/05 | 11.5561 NLG | ▲ 18.83 % |
19/05 | 11.6321 NLG | ▲ 0.66 % |
20/05 | 11.7875 NLG | ▲ 1.34 % |
21/05 | 11.7854 NLG | ▼ -0.02 % |
22/05 | 11.6741 NLG | ▼ -0.94 % |
23/05 | 11.368 NLG | ▼ -2.62 % |
24/05 | 11.386 NLG | ▲ 0.16 % |
25/05 | 11.7357 NLG | ▲ 3.07 % |
26/05 | 12.6661 NLG | ▲ 7.93 % |
27/05 | 14.7516 NLG | ▲ 16.47 % |
28/05 | 14.7966 NLG | ▲ 0.3 % |
29/05 | 14.9241 NLG | ▲ 0.86 % |
30/05 | 15.2338 NLG | ▲ 2.08 % |
31/05 | 15.45 NLG | ▲ 1.42 % |
01/06 | 15.7128 NLG | ▲ 1.7 % |
02/06 | 15.3512 NLG | ▼ -2.3 % |
03/06 | 15.3172 NLG | ▼ -0.22 % |
04/06 | 15.3181 NLG | ▲ 0.01 % |
05/06 | 14.7794 NLG | ▼ -3.52 % |
06/06 | 15.3979 NLG | ▲ 4.18 % |
07/06 | 15.63 NLG | ▲ 1.51 % |
08/06 | 15.8688 NLG | ▲ 1.53 % |
09/06 | 16.0439 NLG | ▲ 1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.1373 NLG | ▼ -2.51 % |
20/05 — 26/05 | 15.2588 NLG | ▲ 25.72 % |
27/05 — 02/06 | 10.2549 NLG | ▼ -32.79 % |
03/06 — 09/06 | 10.9262 NLG | ▲ 6.55 % |
10/06 — 16/06 | 13.2064 NLG | ▲ 20.87 % |
17/06 — 23/06 | 13.0564 NLG | ▼ -1.14 % |
24/06 — 30/06 | 13.0386 NLG | ▼ -0.14 % |
01/07 — 07/07 | 12.4511 NLG | ▼ -4.51 % |
08/07 — 14/07 | 12.5657 NLG | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 15.525 NLG | ▲ 23.55 % |
22/07 — 28/07 | 15.7175 NLG | ▲ 1.24 % |
29/07 — 04/08 | 15.9325 NLG | ▲ 1.37 % |
baht Thái/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.2227 NLG | ▼ -1.82 % |
07/2024 | 22.8268 NLG | ▲ 86.76 % |
08/2024 | 20.1702 NLG | ▼ -11.64 % |
09/2024 | 26.2087 NLG | ▲ 29.94 % |
10/2024 | 34.152 NLG | ▲ 30.31 % |
11/2024 | 52.7982 NLG | ▲ 54.6 % |
12/2024 | 63.623 NLG | ▲ 20.5 % |
01/2025 | 40.8341 NLG | ▼ -35.82 % |
02/2025 | 49.0303 NLG | ▲ 20.07 % |
03/2025 | 39.5178 NLG | ▼ -19.4 % |
04/2025 | 46.1559 NLG | ▲ 16.8 % |
05/2025 | 63.9062 NLG | ▲ 38.46 % |
baht Thái/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.413528 NLG |
Tối đa | 12.4493 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.1285 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.413528 NLG |
Tối đa | 12.7614 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.0779 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.763931 NLG |
Tối đa | 12.7614 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.172992 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến THB/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: