Tỷ giá hối đoái baht Thái chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về baht Thái tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THB/VEF
Lịch sử thay đổi trong THB/VEF tỷ giá
THB/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 THB = 108,659 VEF
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ baht Thái/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 baht Thái chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái baht Thái/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.05% (104,426 VEF — 108,659 VEF)
Thay đổi trong THB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (108,681 VEF — 108,659 VEF)
Thay đổi trong THB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các baht Thái tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29.75% (83,745 VEF — 108,659 VEF)
Thay đổi trong THB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce baht Thái tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32467413.5% (0.33 VEF — 108,659 VEF)
baht Thái/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
baht Thái/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 108,321 VEF | ▼ -0.31 % |
20/05 | 108,625 VEF | ▲ 0.28 % |
21/05 | 108,519 VEF | ▼ -0.1 % |
22/05 | 107,781 VEF | ▼ -0.68 % |
23/05 | 108,297 VEF | ▲ 0.48 % |
24/05 | 108,527 VEF | ▲ 0.21 % |
25/05 | 108,477 VEF | ▼ -0.05 % |
26/05 | 108,726 VEF | ▲ 0.23 % |
27/05 | 108,570 VEF | ▼ -0.14 % |
28/05 | 108,559 VEF | ▼ -0.01 % |
29/05 | 108,645 VEF | ▲ 0.08 % |
30/05 | 108,188 VEF | ▼ -0.42 % |
31/05 | 108,167 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 109,197 VEF | ▲ 0.95 % |
02/06 | 109,918 VEF | ▲ 0.66 % |
03/06 | 109,968 VEF | ▲ 0.05 % |
04/06 | 109,954 VEF | ▼ -0.01 % |
05/06 | 110,102 VEF | ▲ 0.13 % |
06/06 | 109,804 VEF | ▼ -0.27 % |
07/06 | 109,308 VEF | ▼ -0.45 % |
08/06 | 109,959 VEF | ▲ 0.6 % |
09/06 | 110,636 VEF | ▲ 0.62 % |
10/06 | 110,962 VEF | ▲ 0.29 % |
11/06 | 110,707 VEF | ▼ -0.23 % |
12/06 | 110,291 VEF | ▼ -0.38 % |
13/06 | 111,042 VEF | ▲ 0.68 % |
14/06 | 112,232 VEF | ▲ 1.07 % |
15/06 | 113,016 VEF | ▲ 0.7 % |
16/06 | 112,927 VEF | ▼ -0.08 % |
17/06 | 113,239 VEF | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của baht Thái/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
baht Thái/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 108,658 VEF | ▼ -0 % |
27/05 — 02/06 | 111,067 VEF | ▲ 2.22 % |
03/06 — 09/06 | 109,312 VEF | ▼ -1.58 % |
10/06 — 16/06 | 107,056 VEF | ▼ -2.06 % |
17/06 — 23/06 | 105,783 VEF | ▼ -1.19 % |
24/06 — 30/06 | 106,028 VEF | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 103,773 VEF | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 103,216 VEF | ▼ -0.54 % |
15/07 — 21/07 | 103,943 VEF | ▲ 0.7 % |
22/07 — 28/07 | 105,342 VEF | ▲ 1.35 % |
29/07 — 04/08 | 105,339 VEF | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 108,869 VEF | ▲ 3.35 % |
baht Thái/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 110,159 VEF | ▲ 1.38 % |
07/2024 | 122,831 VEF | ▲ 11.5 % |
08/2024 | 129,634 VEF | ▲ 5.54 % |
09/2024 | 128,378 VEF | ▼ -0.97 % |
10/2024 | 133,456 VEF | ▲ 3.96 % |
11/2024 | 142,358 VEF | ▲ 6.67 % |
12/2024 | 149,571 VEF | ▲ 5.07 % |
01/2025 | 143,411 VEF | ▼ -4.12 % |
02/2025 | 140,979 VEF | ▼ -1.7 % |
03/2025 | 138,146 VEF | ▼ -2.01 % |
04/2025 | 134,257 VEF | ▼ -2.82 % |
05/2025 | 139,377 VEF | ▲ 3.81 % |
baht Thái/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,147 VEF |
Tối đa | 109,110 VEF |
Bình quân gia quyền | 105,808 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104,147 VEF |
Tối đa | 111,694 VEF |
Bình quân gia quyền | 107,530 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 80,275 VEF |
Tối đa | 115,760 VEF |
Bình quân gia quyền | 101,909 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến THB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến baht Thái (THB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: