Tỷ giá hối đoái THETA chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/GNF
Lịch sử thay đổi trong THETA/GNF tỷ giá
THETA/GNF tỷ giá
05 09, 2024
1 THETA = 18,779 GNF
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -23.64% (24,591 GNF — 18,779 GNF)
Thay đổi trong THETA/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 110.74% (8,911 GNF — 18,779 GNF)
Thay đổi trong THETA/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 135.76% (7,966 GNF — 18,779 GNF)
Thay đổi trong THETA/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2186.4% (821.34 GNF — 18,779 GNF)
THETA/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 18,777 GNF | ▼ -0.01 % |
12/05 | 19,338 GNF | ▲ 2.99 % |
13/05 | 17,523 GNF | ▼ -9.38 % |
14/05 | 13,770 GNF | ▼ -21.42 % |
15/05 | 13,022 GNF | ▼ -5.43 % |
16/05 | 13,395 GNF | ▲ 2.87 % |
17/05 | 12,867 GNF | ▼ -3.94 % |
18/05 | 12,877 GNF | ▲ 0.07 % |
19/05 | 13,047 GNF | ▲ 1.32 % |
20/05 | 13,136 GNF | ▲ 0.68 % |
21/05 | 13,835 GNF | ▲ 5.32 % |
22/05 | 14,334 GNF | ▲ 3.61 % |
23/05 | 14,503 GNF | ▲ 1.18 % |
24/05 | 14,987 GNF | ▲ 3.34 % |
25/05 | 14,870 GNF | ▼ -0.78 % |
26/05 | 14,830 GNF | ▼ -0.27 % |
27/05 | 15,175 GNF | ▲ 2.33 % |
28/05 | 14,561 GNF | ▼ -4.05 % |
29/05 | 14,524 GNF | ▼ -0.26 % |
30/05 | 13,757 GNF | ▼ -5.28 % |
31/05 | 12,913 GNF | ▼ -6.14 % |
01/06 | 12,449 GNF | ▼ -3.59 % |
02/06 | 12,733 GNF | ▲ 2.29 % |
03/06 | 13,241 GNF | ▲ 3.99 % |
04/06 | 13,650 GNF | ▲ 3.09 % |
05/06 | 13,763 GNF | ▲ 0.82 % |
06/06 | 14,286 GNF | ▲ 3.8 % |
07/06 | 13,846 GNF | ▼ -3.08 % |
08/06 | 13,493 GNF | ▼ -2.54 % |
09/06 | 13,484 GNF | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 21,133 GNF | ▲ 12.54 % |
20/05 — 26/05 | 30,166 GNF | ▲ 42.74 % |
27/05 — 02/06 | 40,838 GNF | ▲ 35.38 % |
03/06 — 09/06 | 35,533 GNF | ▼ -12.99 % |
10/06 — 16/06 | 34,416 GNF | ▼ -3.14 % |
17/06 — 23/06 | 33,888 GNF | ▼ -1.53 % |
24/06 — 30/06 | 31,909 GNF | ▼ -5.84 % |
01/07 — 07/07 | 25,258 GNF | ▼ -20.84 % |
08/07 — 14/07 | 27,402 GNF | ▲ 8.49 % |
15/07 — 21/07 | 26,561 GNF | ▼ -3.07 % |
22/07 — 28/07 | 27,601 GNF | ▲ 3.92 % |
29/07 — 04/08 | 25,502 GNF | ▼ -7.61 % |
THETA/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,478 GNF | ▲ 3.72 % |
07/2024 | 20,223 GNF | ▲ 3.83 % |
08/2024 | 14,563 GNF | ▼ -27.99 % |
09/2024 | 16,002 GNF | ▲ 9.88 % |
10/2024 | 18,278 GNF | ▲ 14.22 % |
11/2024 | 25,137 GNF | ▲ 37.53 % |
12/2024 | 31,611 GNF | ▲ 25.75 % |
01/2025 | 21,425 GNF | ▼ -32.22 % |
02/2025 | 40,438 GNF | ▲ 88.74 % |
03/2025 | 65,068 GNF | ▲ 60.91 % |
04/2025 | 36,315 GNF | ▼ -44.19 % |
05/2025 | 39,299 GNF | ▲ 8.21 % |
THETA/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,018 GNF |
Tối đa | 26,394 GNF |
Bình quân gia quyền | 19,394 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,705 GNF |
Tối đa | 31,358 GNF |
Bình quân gia quyền | 19,833 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,879 GNF |
Tối đa | 31,358 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,267 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: