Tỷ giá hối đoái THETA chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/LBC
Lịch sử thay đổi trong THETA/LBC tỷ giá
THETA/LBC tỷ giá
05 10, 2024
1 THETA = 740.98 LBC
▲ 3.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -3.5% (767.82 LBC — 740.98 LBC)
Thay đổi trong THETA/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 175.97% (268.5 LBC — 740.98 LBC)
Thay đổi trong THETA/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 728.15% (89.4739 LBC — 740.98 LBC)
Thay đổi trong THETA/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8917.55% (8.217102 LBC — 740.98 LBC)
THETA/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 892.38 LBC | ▲ 20.43 % |
12/05 | 942.9 LBC | ▲ 5.66 % |
13/05 | 807.75 LBC | ▼ -14.33 % |
14/05 | 738.43 LBC | ▼ -8.58 % |
15/05 | 696.97 LBC | ▼ -5.61 % |
16/05 | 675 LBC | ▼ -3.15 % |
17/05 | 698.13 LBC | ▲ 3.43 % |
18/05 | 727.27 LBC | ▲ 4.17 % |
19/05 | 698.3 LBC | ▼ -3.98 % |
20/05 | 730.7 LBC | ▲ 4.64 % |
21/05 | 798.36 LBC | ▲ 9.26 % |
22/05 | 808.95 LBC | ▲ 1.33 % |
23/05 | 851.73 LBC | ▲ 5.29 % |
24/05 | 849.47 LBC | ▼ -0.27 % |
25/05 | 843.37 LBC | ▼ -0.72 % |
26/05 | 862.76 LBC | ▲ 2.3 % |
27/05 | 787.31 LBC | ▼ -8.74 % |
28/05 | 765.48 LBC | ▼ -2.77 % |
29/05 | 719.27 LBC | ▼ -6.04 % |
30/05 | 687.68 LBC | ▼ -4.39 % |
31/05 | 691.28 LBC | ▲ 0.52 % |
01/06 | 711.43 LBC | ▲ 2.92 % |
02/06 | 750.05 LBC | ▲ 5.43 % |
03/06 | 761.91 LBC | ▲ 1.58 % |
04/06 | 783.94 LBC | ▲ 2.89 % |
05/06 | 810.28 LBC | ▲ 3.36 % |
06/06 | 790.58 LBC | ▼ -2.43 % |
07/06 | 760.6 LBC | ▼ -3.79 % |
08/06 | 762.52 LBC | ▲ 0.25 % |
09/06 | 785.46 LBC | ▲ 3.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 765.67 LBC | ▲ 3.33 % |
20/05 — 26/05 | 902.47 LBC | ▲ 17.87 % |
27/05 — 02/06 | 1,321 LBC | ▲ 46.41 % |
03/06 — 09/06 | 1,151 LBC | ▼ -12.9 % |
10/06 — 16/06 | 659.6 LBC | ▼ -42.69 % |
17/06 — 23/06 | 694.95 LBC | ▲ 5.36 % |
24/06 — 30/06 | 777.4 LBC | ▲ 11.86 % |
01/07 — 07/07 | 1,011 LBC | ▲ 30 % |
08/07 — 14/07 | 1,148 LBC | ▲ 13.58 % |
15/07 — 21/07 | 1,053 LBC | ▼ -8.28 % |
22/07 — 28/07 | 1,206 LBC | ▲ 14.59 % |
29/07 — 04/08 | 1,166 LBC | ▼ -3.32 % |
THETA/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 723.37 LBC | ▼ -2.38 % |
07/2024 | 816.23 LBC | ▲ 12.84 % |
08/2024 | 606.46 LBC | ▼ -25.7 % |
09/2024 | 382.24 LBC | ▼ -36.97 % |
10/2024 | 1,134 LBC | ▲ 196.65 % |
11/2024 | 4,153 LBC | ▲ 266.29 % |
12/2024 | 2,730 LBC | ▼ -34.26 % |
01/2025 | 2,178 LBC | ▼ -20.25 % |
02/2025 | 3,283 LBC | ▲ 50.75 % |
03/2025 | 3,847 LBC | ▲ 17.19 % |
04/2025 | 6,261 LBC | ▲ 62.76 % |
05/2025 | 7,234 LBC | ▲ 15.53 % |
THETA/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 613.28 LBC |
Tối đa | 900.63 LBC |
Bình quân gia quyền | 712.02 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 265.69 LBC |
Tối đa | 900.63 LBC |
Bình quân gia quyền | 542.15 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.0701 LBC |
Tối đa | 900.63 LBC |
Bình quân gia quyền | 243.22 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: