Tỷ giá hối đoái THETA chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/MMK
Lịch sử thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá
THETA/MMK tỷ giá
06 05, 2024
1 THETA = 4,625 MMK
▲ 3.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -1.9% (4,715 MMK — 4,625 MMK)
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -27.3% (6,362 MMK — 4,625 MMK)
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 175.98% (1,676 MMK — 4,625 MMK)
Thay đổi trong THETA/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 3654.47% (123.19 MMK — 4,625 MMK)
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 4,527 MMK | ▼ -2.13 % |
07/06 | 4,425 MMK | ▼ -2.25 % |
08/06 | 4,456 MMK | ▲ 0.72 % |
09/06 | 4,474 MMK | ▲ 0.41 % |
10/06 | 4,125 MMK | ▼ -7.82 % |
11/06 | 4,064 MMK | ▼ -1.46 % |
12/06 | 4,033 MMK | ▼ -0.76 % |
13/06 | 3,984 MMK | ▼ -1.24 % |
14/06 | 4,072 MMK | ▲ 2.22 % |
15/06 | 4,310 MMK | ▲ 5.84 % |
16/06 | 4,462 MMK | ▲ 3.53 % |
17/06 | 4,455 MMK | ▼ -0.15 % |
18/06 | 4,391 MMK | ▼ -1.44 % |
19/06 | 4,742 MMK | ▲ 7.98 % |
20/06 | 5,190 MMK | ▲ 9.45 % |
21/06 | 5,175 MMK | ▼ -0.3 % |
22/06 | 4,905 MMK | ▼ -5.21 % |
23/06 | 4,848 MMK | ▼ -1.18 % |
24/06 | 4,887 MMK | ▲ 0.81 % |
25/06 | 4,858 MMK | ▼ -0.59 % |
26/06 | 4,840 MMK | ▼ -0.36 % |
27/06 | 4,826 MMK | ▼ -0.3 % |
28/06 | 4,732 MMK | ▼ -1.93 % |
29/06 | 4,672 MMK | ▼ -1.28 % |
30/06 | 4,504 MMK | ▼ -3.59 % |
01/07 | 4,409 MMK | ▼ -2.11 % |
02/07 | 4,368 MMK | ▼ -0.94 % |
03/07 | 4,405 MMK | ▲ 0.86 % |
04/07 | 4,385 MMK | ▼ -0.46 % |
05/07 | 4,475 MMK | ▲ 2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4,870 MMK | ▲ 5.3 % |
17/06 — 23/06 | 4,767 MMK | ▼ -2.13 % |
24/06 — 30/06 | 4,577 MMK | ▼ -3.98 % |
01/07 — 07/07 | 3,770 MMK | ▼ -17.62 % |
08/07 — 14/07 | 4,025 MMK | ▲ 6.76 % |
15/07 — 21/07 | 3,851 MMK | ▼ -4.32 % |
22/07 — 28/07 | 3,991 MMK | ▲ 3.63 % |
29/07 — 04/08 | 3,331 MMK | ▼ -16.55 % |
05/08 — 11/08 | 3,750 MMK | ▲ 12.59 % |
12/08 — 18/08 | 3,776 MMK | ▲ 0.7 % |
19/08 — 25/08 | 3,457 MMK | ▼ -8.44 % |
26/08 — 01/09 | 3,501 MMK | ▲ 1.26 % |
THETA/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4,473 MMK | ▼ -3.28 % |
08/2024 | 3,486 MMK | ▼ -22.07 % |
09/2024 | 3,710 MMK | ▲ 6.41 % |
10/2024 | 4,338 MMK | ▲ 16.93 % |
11/2024 | 5,350 MMK | ▲ 23.34 % |
12/2024 | 7,201 MMK | ▲ 34.59 % |
01/2025 | 5,095 MMK | ▼ -29.25 % |
01/2025 | 9,742 MMK | ▲ 91.22 % |
03/2025 | 15,478 MMK | ▲ 58.88 % |
04/2025 | 10,822 MMK | ▼ -30.08 % |
05/2025 | 11,414 MMK | ▲ 5.47 % |
05/2025 | 11,614 MMK | ▲ 1.76 % |
THETA/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,034 MMK |
Tối đa | 5,307 MMK |
Bình quân gia quyền | 4,616 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,913 MMK |
Tối đa | 7,661 MMK |
Bình quân gia quyền | 5,228 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,186 MMK |
Tối đa | 7,661 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,714 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: