Tỷ giá hối đoái THETA chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/TZS
Lịch sử thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá
THETA/TZS tỷ giá
05 28, 2024
1 THETA = 5,883 TZS
▼ -4.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.09% (5,878 TZS — 5,883 TZS)
Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 22.22% (4,814 TZS — 5,883 TZS)
Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 187.84% (2,044 TZS — 5,883 TZS)
Thay đổi trong THETA/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2824.34% (201.18 TZS — 5,883 TZS)
THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 5,644 TZS | ▼ -4.06 % |
30/05 | 5,284 TZS | ▼ -6.39 % |
31/05 | 5,076 TZS | ▼ -3.93 % |
01/06 | 5,141 TZS | ▲ 1.28 % |
02/06 | 5,344 TZS | ▲ 3.96 % |
03/06 | 5,558 TZS | ▲ 4.01 % |
04/06 | 5,611 TZS | ▲ 0.96 % |
05/06 | 5,799 TZS | ▲ 3.34 % |
06/06 | 5,661 TZS | ▼ -2.37 % |
07/06 | 5,528 TZS | ▼ -2.35 % |
08/06 | 5,574 TZS | ▲ 0.83 % |
09/06 | 5,610 TZS | ▲ 0.64 % |
10/06 | 5,298 TZS | ▼ -5.56 % |
11/06 | 5,183 TZS | ▼ -2.18 % |
12/06 | 5,133 TZS | ▼ -0.97 % |
13/06 | 5,060 TZS | ▼ -1.41 % |
14/06 | 5,171 TZS | ▲ 2.19 % |
15/06 | 5,579 TZS | ▲ 7.89 % |
16/06 | 5,785 TZS | ▲ 3.68 % |
17/06 | 5,783 TZS | ▼ -0.03 % |
18/06 | 5,655 TZS | ▼ -2.21 % |
19/06 | 5,988 TZS | ▲ 5.9 % |
20/06 | 6,583 TZS | ▲ 9.93 % |
21/06 | 6,547 TZS | ▼ -0.54 % |
22/06 | 6,259 TZS | ▼ -4.41 % |
23/06 | 6,211 TZS | ▼ -0.76 % |
24/06 | 6,282 TZS | ▲ 1.15 % |
25/06 | 6,236 TZS | ▼ -0.74 % |
26/06 | 6,209 TZS | ▼ -0.42 % |
27/06 | 6,251 TZS | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 6,150 TZS | ▲ 4.53 % |
10/06 — 16/06 | 5,991 TZS | ▼ -2.58 % |
17/06 — 23/06 | 5,908 TZS | ▼ -1.38 % |
24/06 — 30/06 | 5,521 TZS | ▼ -6.56 % |
01/07 — 07/07 | 3,991 TZS | ▼ -27.71 % |
08/07 — 14/07 | 4,503 TZS | ▲ 12.83 % |
15/07 — 21/07 | 4,299 TZS | ▼ -4.52 % |
22/07 — 28/07 | 4,422 TZS | ▲ 2.84 % |
29/07 — 04/08 | 3,998 TZS | ▼ -9.57 % |
05/08 — 11/08 | 4,640 TZS | ▲ 16.03 % |
12/08 — 18/08 | 4,692 TZS | ▲ 1.13 % |
19/08 — 25/08 | 4,726 TZS | ▲ 0.73 % |
THETA/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,096 TZS | ▲ 3.62 % |
07/2024 | 6,459 TZS | ▲ 5.94 % |
08/2024 | 5,078 TZS | ▼ -21.38 % |
09/2024 | 5,583 TZS | ▲ 9.95 % |
10/2024 | 6,533 TZS | ▲ 17.01 % |
11/2024 | 8,873 TZS | ▲ 35.83 % |
12/2024 | 11,889 TZS | ▲ 33.99 % |
01/2025 | 8,248 TZS | ▼ -30.63 % |
02/2025 | 16,574 TZS | ▲ 100.96 % |
03/2025 | 24,114 TZS | ▲ 45.49 % |
04/2025 | 13,998 TZS | ▼ -41.95 % |
05/2025 | 16,169 TZS | ▲ 15.51 % |
THETA/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,975 TZS |
Tối đa | 6,555 TZS |
Bình quân gia quyền | 5,688 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,670 TZS |
Tối đa | 9,308 TZS |
Bình quân gia quyền | 6,459 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,415 TZS |
Tối đa | 9,308 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,200 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến THETA/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: