Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/DAT

Lịch sử thay đổi trong TJS/DAT tỷ giá

TJS/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 TJS = 72.1639 DAT
▲ 2.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.97% (34.5331 DAT — 72.1639 DAT)

Thay đổi trong TJS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.36% (16.8466 DAT — 72.1639 DAT)

Thay đổi trong TJS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -24.39% (95.4451 DAT — 72.1639 DAT)

Thay đổi trong TJS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -54.7% (159.3 DAT — 72.1639 DAT)

somoni Tajikistan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 90.249 DAT ▲ 25.06 %
21/05 94.4705 DAT ▲ 4.68 %
22/05 96.3326 DAT ▲ 1.97 %
23/05 100.81 DAT ▲ 4.65 %
24/05 95.7405 DAT ▼ -5.03 %
25/05 94.2927 DAT ▼ -1.51 %
26/05 92.1965 DAT ▼ -2.22 %
27/05 101.31 DAT ▲ 9.89 %
28/05 103.39 DAT ▲ 2.05 %
29/05 101.82 DAT ▼ -1.52 %
30/05 94.8809 DAT ▼ -6.81 %
31/05 91.6312 DAT ▼ -3.43 %
01/06 108.07 DAT ▲ 17.94 %
02/06 131.44 DAT ▲ 21.63 %
03/06 136.27 DAT ▲ 3.68 %
04/06 135.07 DAT ▼ -0.89 %
05/06 133.94 DAT ▼ -0.83 %
06/06 133.94 DAT ▼ -0.01 %
07/06 133.96 DAT ▲ 0.02 %
08/06 132.54 DAT ▼ -1.06 %
09/06 135.88 DAT ▲ 2.52 %
10/06 144.54 DAT ▲ 6.38 %
11/06 149.36 DAT ▲ 3.33 %
12/06 146 DAT ▼ -2.25 %
13/06 155.79 DAT ▲ 6.71 %
14/06 157.32 DAT ▲ 0.99 %
15/06 156.25 DAT ▼ -0.69 %
16/06 161.24 DAT ▲ 3.2 %
17/06 169.3 DAT ▲ 5 %
18/06 173.76 DAT ▲ 2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 103.16 DAT ▲ 42.96 %
27/05 — 02/06 87.5299 DAT ▼ -15.15 %
03/06 — 09/06 153.02 DAT ▲ 74.82 %
10/06 — 16/06 246.39 DAT ▲ 61.02 %
17/06 — 23/06 256.57 DAT ▲ 4.13 %
24/06 — 30/06 259.26 DAT ▲ 1.05 %
01/07 — 07/07 301.64 DAT ▲ 16.34 %
08/07 — 14/07 381.52 DAT ▲ 26.48 %
15/07 — 21/07 402.31 DAT ▲ 5.45 %
22/07 — 28/07 452.64 DAT ▲ 12.51 %
29/07 — 04/08 463.26 DAT ▲ 2.35 %
05/08 — 11/08 -52.45469842 DAT ▼ -111.32 %

somoni Tajikistan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 72.1467 DAT ▼ -0.02 %
07/2024 70.0239 DAT ▼ -2.94 %
08/2024 66.2439 DAT ▼ -5.4 %
09/2024 63.4663 DAT ▼ -4.19 %
10/2024 57.1494 DAT ▼ -9.95 %
11/2024 68.1594 DAT ▲ 19.27 %
12/2024 88.4122 DAT ▲ 29.71 %
01/2025 15.9484 DAT ▼ -81.96 %
02/2025 21.9848 DAT ▲ 37.85 %
03/2025 50.3084 DAT ▲ 128.83 %
04/2025 78.7919 DAT ▲ 56.62 %
05/2025 96.8435 DAT ▲ 22.91 %

somoni Tajikistan/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 55.7598 DAT
Tối đa 70.014 DAT
Bình quân gia quyền 59.0659 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 14.8087 DAT
Tối đa 70.014 DAT
Bình quân gia quyền 40.3473 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10.5708 DAT
Tối đa 150.8 DAT
Bình quân gia quyền 83.6075 DAT

Chia sẻ một liên kết đến TJS/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu