Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/DENT
Lịch sử thay đổi trong TJS/DENT tỷ giá
TJS/DENT tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 69.1972 DENT
▼ -2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -4.07% (72.13 DENT — 69.1972 DENT)
Thay đổi trong TJS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.49% (69.5382 DENT — 69.1972 DENT)
Thay đổi trong TJS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -33.52% (104.09 DENT — 69.1972 DENT)
Thay đổi trong TJS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.89% (852.93 DENT — 69.1972 DENT)
somoni Tajikistan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 68.8908 DENT | ▼ -0.44 % |
20/05 | 67.301 DENT | ▼ -2.31 % |
21/05 | 63.0998 DENT | ▼ -6.24 % |
22/05 | 61.1013 DENT | ▼ -3.17 % |
23/05 | 59.6133 DENT | ▼ -2.44 % |
24/05 | 59.26 DENT | ▼ -0.59 % |
25/05 | 59.9405 DENT | ▲ 1.15 % |
26/05 | 63.1359 DENT | ▲ 5.33 % |
27/05 | 63.8433 DENT | ▲ 1.12 % |
28/05 | 65.6316 DENT | ▲ 2.8 % |
29/05 | 65.4232 DENT | ▼ -0.32 % |
30/05 | 67.0317 DENT | ▲ 2.46 % |
31/05 | 68.8094 DENT | ▲ 2.65 % |
01/06 | 70.6105 DENT | ▲ 2.62 % |
02/06 | 70.0124 DENT | ▼ -0.85 % |
03/06 | 67.0665 DENT | ▼ -4.21 % |
04/06 | 64.1268 DENT | ▼ -4.38 % |
05/06 | 64.2336 DENT | ▲ 0.17 % |
06/06 | 63.4746 DENT | ▼ -1.18 % |
07/06 | 64.7003 DENT | ▲ 1.93 % |
08/06 | 66.4829 DENT | ▲ 2.76 % |
09/06 | 65.4611 DENT | ▼ -1.54 % |
10/06 | 64.4986 DENT | ▼ -1.47 % |
11/06 | 66.6572 DENT | ▲ 3.35 % |
12/06 | 68.7539 DENT | ▲ 3.15 % |
13/06 | 69.4371 DENT | ▲ 0.99 % |
14/06 | 70.4041 DENT | ▲ 1.39 % |
15/06 | 69.3784 DENT | ▼ -1.46 % |
16/06 | 67.0299 DENT | ▼ -3.39 % |
17/06 | 66.4364 DENT | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62.2625 DENT | ▼ -10.02 % |
27/05 — 02/06 | 64.587 DENT | ▲ 3.73 % |
03/06 — 09/06 | 74.2916 DENT | ▲ 15.03 % |
10/06 — 16/06 | 67.352 DENT | ▼ -9.34 % |
17/06 — 23/06 | 72.0679 DENT | ▲ 7 % |
24/06 — 30/06 | 69.8407 DENT | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 102.89 DENT | ▲ 47.33 % |
08/07 — 14/07 | 95.0571 DENT | ▼ -7.62 % |
15/07 — 21/07 | 109.28 DENT | ▲ 14.96 % |
22/07 — 28/07 | 104.19 DENT | ▼ -4.66 % |
29/07 — 04/08 | 110.85 DENT | ▲ 6.39 % |
05/08 — 11/08 | 104.68 DENT | ▼ -5.56 % |
somoni Tajikistan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66.4885 DENT | ▼ -3.91 % |
07/2024 | 72.6569 DENT | ▲ 9.28 % |
08/2024 | 86.6913 DENT | ▲ 19.32 % |
09/2024 | 86.3778 DENT | ▼ -0.36 % |
10/2024 | 72.362 DENT | ▼ -16.23 % |
11/2024 | 64.6044 DENT | ▼ -10.72 % |
12/2024 | 38.0385 DENT | ▼ -41.12 % |
01/2025 | 51.6226 DENT | ▲ 35.71 % |
02/2025 | 22.3269 DENT | ▼ -56.75 % |
03/2025 | 21.422 DENT | ▼ -4.05 % |
04/2025 | 34.6296 DENT | ▲ 61.65 % |
05/2025 | 32.9063 DENT | ▼ -4.98 % |
somoni Tajikistan/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.3595 DENT |
Tối đa | 74.1909 DENT |
Bình quân gia quyền | 69.9595 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.0403 DENT |
Tối đa | 74.1909 DENT |
Bình quân gia quyền | 58.4296 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.0403 DENT |
Tối đa | 158.51 DENT |
Bình quân gia quyền | 101.23 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: