Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/DRGN

Lịch sử thay đổi trong TJS/DRGN tỷ giá

TJS/DRGN tỷ giá

05 18, 2024
1 TJS = 1.385834 DRGN
▼ -2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -38.19% (2.242266 DRGN — 1.385834 DRGN)

Thay đổi trong TJS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 7.22% (1.292486 DRGN — 1.385834 DRGN)

Thay đổi trong TJS/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -90.08% (13.9735 DRGN — 1.385834 DRGN)

Thay đổi trong TJS/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -67.77% (4.300066 DRGN — 1.385834 DRGN)

somoni Tajikistan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1.504105 DRGN ▲ 8.53 %
21/05 1.473647 DRGN ▼ -2.02 %
22/05 1.498705 DRGN ▲ 1.7 %
23/05 1.481009 DRGN ▼ -1.18 %
24/05 1.235118 DRGN ▼ -16.6 %
25/05 1.154972 DRGN ▼ -6.49 %
26/05 1.020869 DRGN ▼ -11.61 %
27/05 0.90245859 DRGN ▼ -11.6 %
28/05 0.89517488 DRGN ▼ -0.81 %
29/05 0.90244107 DRGN ▲ 0.81 %
30/05 0.95111717 DRGN ▲ 5.39 %
31/05 0.96690354 DRGN ▲ 1.66 %
01/06 1.036269 DRGN ▲ 7.17 %
02/06 1.075277 DRGN ▲ 3.76 %
03/06 1.072096 DRGN ▼ -0.3 %
04/06 1.107675 DRGN ▲ 3.32 %
05/06 1.15296 DRGN ▲ 4.09 %
06/06 1.147562 DRGN ▼ -0.47 %
07/06 1.131528 DRGN ▼ -1.4 %
08/06 1.174858 DRGN ▲ 3.83 %
09/06 1.212701 DRGN ▲ 3.22 %
10/06 1.221374 DRGN ▲ 0.72 %
11/06 1.275848 DRGN ▲ 4.46 %
12/06 1.282644 DRGN ▲ 0.53 %
13/06 1.215319 DRGN ▼ -5.25 %
14/06 1.020714 DRGN ▼ -16.01 %
15/06 1.063 DRGN ▲ 4.14 %
16/06 1.12635 DRGN ▲ 5.96 %
17/06 1.064471 DRGN ▼ -5.49 %
18/06 0.98389262 DRGN ▼ -7.57 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.5655 DRGN ▲ 12.96 %
27/05 — 02/06 1.982572 DRGN ▲ 26.64 %
03/06 — 09/06 1.862667 DRGN ▼ -6.05 %
10/06 — 16/06 1.657975 DRGN ▼ -10.99 %
17/06 — 23/06 1.499971 DRGN ▼ -9.53 %
24/06 — 30/06 1.462857 DRGN ▼ -2.47 %
01/07 — 07/07 2.659444 DRGN ▲ 81.8 %
08/07 — 14/07 2.658773 DRGN ▼ -0.03 %
15/07 — 21/07 1.756304 DRGN ▼ -33.94 %
22/07 — 28/07 2.077594 DRGN ▲ 18.29 %
29/07 — 04/08 2.188395 DRGN ▲ 5.33 %
05/08 — 11/08 1.8233 DRGN ▼ -16.68 %

somoni Tajikistan/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.36138 DRGN ▼ -1.76 %
07/2024 1.107352 DRGN ▼ -18.66 %
08/2024 1.42382 DRGN ▲ 28.58 %
09/2024 1.19014 DRGN ▼ -16.41 %
10/2024 1.188121 DRGN ▼ -0.17 %
11/2024 1.105727 DRGN ▼ -6.93 %
12/2024 0.59771832 DRGN ▼ -45.94 %
01/2025 0.46178269 DRGN ▼ -22.74 %
02/2025 0.09084192 DRGN ▼ -80.33 %
03/2025 0.10348909 DRGN ▲ 13.92 %
04/2025 0.11345445 DRGN ▲ 9.63 %
05/2025 0.11469483 DRGN ▲ 1.09 %

somoni Tajikistan/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.247441 DRGN
Tối đa 2.007088 DRGN
Bình quân gia quyền 1.579871 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.18522 DRGN
Tối đa 2.044279 DRGN
Bình quân gia quyền 1.565776 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.18522 DRGN
Tối đa 16.8191 DRGN
Bình quân gia quyền 8.339486 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến TJS/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu