Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/MLN
Lịch sử thay đổi trong TJS/MLN tỷ giá
TJS/MLN tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 0.00411059 MLN
▼ -5.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -7.47% (0.0044425 MLN — 0.00411059 MLN)
Thay đổi trong TJS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -17.69% (0.00499419 MLN — 0.00411059 MLN)
Thay đổi trong TJS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -17.4% (0.00497649 MLN — 0.00411059 MLN)
Thay đổi trong TJS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -88.13% (0.03464459 MLN — 0.00411059 MLN)
somoni Tajikistan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.0041378 MLN | ▲ 0.66 % |
20/05 | 0.00395882 MLN | ▼ -4.33 % |
21/05 | 0.00375626 MLN | ▼ -5.12 % |
22/05 | 0.00360358 MLN | ▼ -4.06 % |
23/05 | 0.00355462 MLN | ▼ -1.36 % |
24/05 | 0.00367728 MLN | ▲ 3.45 % |
25/05 | 0.00379375 MLN | ▲ 3.17 % |
26/05 | 0.00387828 MLN | ▲ 2.23 % |
27/05 | 0.00390069 MLN | ▲ 0.58 % |
28/05 | 0.00399794 MLN | ▲ 2.49 % |
29/05 | 0.00397428 MLN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 0.00401036 MLN | ▲ 0.91 % |
31/05 | 0.00415046 MLN | ▲ 3.49 % |
01/06 | 0.0042088 MLN | ▲ 1.41 % |
02/06 | 0.00411537 MLN | ▼ -2.22 % |
03/06 | 0.00394295 MLN | ▼ -4.19 % |
04/06 | 0.00380497 MLN | ▼ -3.5 % |
05/06 | 0.00376583 MLN | ▼ -1.03 % |
06/06 | 0.00366859 MLN | ▼ -2.58 % |
07/06 | 0.00367751 MLN | ▲ 0.24 % |
08/06 | 0.00384236 MLN | ▲ 4.48 % |
09/06 | 0.0038912 MLN | ▲ 1.27 % |
10/06 | 0.0038659 MLN | ▼ -0.65 % |
11/06 | 0.00392318 MLN | ▲ 1.48 % |
12/06 | 0.00409629 MLN | ▲ 4.41 % |
13/06 | 0.00420989 MLN | ▲ 2.77 % |
14/06 | 0.00427455 MLN | ▲ 1.54 % |
15/06 | 0.0042604 MLN | ▼ -0.33 % |
16/06 | 0.00408323 MLN | ▼ -4.16 % |
17/06 | 0.0039974 MLN | ▼ -2.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00396401 MLN | ▼ -3.57 % |
27/05 — 02/06 | 0.00359304 MLN | ▼ -9.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.00383925 MLN | ▲ 6.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.00313838 MLN | ▼ -18.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.00305492 MLN | ▼ -2.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.00314077 MLN | ▲ 2.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.00380616 MLN | ▲ 21.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.00348371 MLN | ▼ -8.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.00403492 MLN | ▲ 15.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.00369531 MLN | ▼ -8.42 % |
29/07 — 04/08 | 0.0040331 MLN | ▲ 9.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.0037968 MLN | ▼ -5.86 % |
somoni Tajikistan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00409944 MLN | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 0.00352047 MLN | ▼ -14.12 % |
08/2024 | 0.0045834 MLN | ▲ 30.19 % |
09/2024 | 0.00445179 MLN | ▼ -2.87 % |
10/2024 | 0.00429557 MLN | ▼ -3.51 % |
11/2024 | 0.0045447 MLN | ▲ 5.8 % |
12/2024 | 0.00305947 MLN | ▼ -32.68 % |
01/2025 | 0.00400573 MLN | ▲ 30.93 % |
02/2025 | 0.00305096 MLN | ▼ -23.84 % |
03/2025 | 0.00230199 MLN | ▼ -24.55 % |
04/2025 | 0.00317027 MLN | ▲ 37.72 % |
05/2025 | 0.00300431 MLN | ▼ -5.24 % |
somoni Tajikistan/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00388142 MLN |
Tối đa | 0.00447676 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00422152 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0034289 MLN |
Tối đa | 0.00493755 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00408999 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0034289 MLN |
Tối đa | 0.00684959 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00513383 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: