Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/PPP

Lịch sử thay đổi trong TJS/PPP tỷ giá

TJS/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 TJS = 2.688289 PPP
▲ 0.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (2.40633 PPP — 2.688289 PPP)

Thay đổi trong TJS/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (2.40633 PPP — 2.688289 PPP)

Thay đổi trong TJS/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 102.81% (1.325535 PPP — 2.688289 PPP)

Thay đổi trong TJS/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -66.03% (7.91263 PPP — 2.688289 PPP)

somoni Tajikistan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 2.892607 PPP ▲ 7.6 %
20/05 3.048887 PPP ▲ 5.4 %
21/05 2.915259 PPP ▼ -4.38 %
22/05 3.097884 PPP ▲ 6.26 %
23/05 3.060261 PPP ▼ -1.21 %
24/05 3.148341 PPP ▲ 2.88 %
25/05 3.075805 PPP ▼ -2.3 %
26/05 4.998938 PPP ▲ 62.52 %
27/05 4.900071 PPP ▼ -1.98 %
28/05 4.953823 PPP ▲ 1.1 %
29/05 5.904035 PPP ▲ 19.18 %
30/05 5.882864 PPP ▼ -0.36 %
31/05 5.973402 PPP ▲ 1.54 %
01/06 6.172599 PPP ▲ 3.33 %
02/06 4.983286 PPP ▼ -19.27 %
03/06 5.024939 PPP ▲ 0.84 %
04/06 4.694398 PPP ▼ -6.58 %
05/06 4.677987 PPP ▼ -0.35 %
06/06 4.638827 PPP ▼ -0.84 %
07/06 4.511402 PPP ▼ -2.75 %
08/06 4.510084 PPP ▼ -0.03 %
09/06 4.799926 PPP ▲ 6.43 %
10/06 4.923632 PPP ▲ 2.58 %
11/06 4.124199 PPP ▼ -16.24 %
12/06 3.697708 PPP ▼ -10.34 %
13/06 4.057317 PPP ▲ 9.73 %
14/06 4.072015 PPP ▲ 0.36 %
15/06 4.060534 PPP ▼ -0.28 %
16/06 3.957035 PPP ▼ -2.55 %
17/06 3.946799 PPP ▼ -0.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.94919 PPP ▲ 9.71 %
27/05 — 02/06 2.859848 PPP ▼ -3.03 %
03/06 — 09/06 3.88662 PPP ▲ 35.9 %
10/06 — 16/06 4.198757 PPP ▲ 8.03 %
17/06 — 23/06 4.622505 PPP ▲ 10.09 %
24/06 — 30/06 4.705959 PPP ▲ 1.81 %
01/07 — 07/07 6.817578 PPP ▲ 44.87 %
08/07 — 14/07 8.295694 PPP ▲ 21.68 %
15/07 — 21/07 8.412422 PPP ▲ 1.41 %
22/07 — 28/07 6.795638 PPP ▼ -19.22 %
29/07 — 04/08 6.599051 PPP ▼ -2.89 %
05/08 — 11/08 5.063963 PPP ▼ -23.26 %

somoni Tajikistan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.834803 PPP ▲ 5.45 %
07/2024 1.389877 PPP ▼ -50.97 %
08/2024 1.425484 PPP ▲ 2.56 %
09/2024 1.765761 PPP ▲ 23.87 %
10/2024 0.63391174 PPP ▼ -64.1 %
11/2024 0.53894542 PPP ▼ -14.98 %
12/2024 0.14231764 PPP ▼ -73.59 %
01/2025 0.23354057 PPP ▲ 64.1 %
02/2025 0.47829528 PPP ▲ 104.8 %
03/2025 0.36150651 PPP ▼ -24.42 %
04/2025 0.29742026 PPP ▼ -17.73 %
05/2025 0.31010126 PPP ▲ 4.26 %

somoni Tajikistan/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.688288 PPP
Tối đa 2.742195 PPP
Bình quân gia quyền 2.70264 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.688288 PPP
Tối đa 2.742195 PPP
Bình quân gia quyền 2.70264 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.358974 PPP
Tối đa 4.068618 PPP
Bình quân gia quyền 2.802406 PPP

Chia sẻ một liên kết đến TJS/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu