Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/WPR

Lịch sử thay đổi trong TJS/WPR tỷ giá

TJS/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 TJS = 250.67 WPR
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.03% (250.74 WPR — 250.67 WPR)

Thay đổi trong TJS/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.06% (250.83 WPR — 250.67 WPR)

Thay đổi trong TJS/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 763.8% (29.0188 WPR — 250.67 WPR)

Thay đổi trong TJS/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1201.21% (19.2641 WPR — 250.67 WPR)

somoni Tajikistan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 250.62 WPR ▼ -0.02 %
10/05 249.93 WPR ▼ -0.27 %
11/05 249.58 WPR ▼ -0.14 %
12/05 250.35 WPR ▲ 0.31 %
13/05 251.01 WPR ▲ 0.26 %
14/05 249.14 WPR ▼ -0.75 %
15/05 249.6 WPR ▲ 0.18 %
16/05 250.79 WPR ▲ 0.48 %
17/05 251.16 WPR ▲ 0.15 %
18/05 250.45 WPR ▼ -0.28 %
19/05 293.68 WPR ▲ 17.26 %
20/05 267.49 WPR ▼ -8.92 %
21/05 267.7 WPR ▲ 0.08 %
22/05 267.68 WPR ▼ -0.01 %
23/05 265.92 WPR ▼ -0.66 %
24/05 266.01 WPR ▲ 0.04 %
25/05 266.03 WPR ▲ 0.01 %
26/05 267.53 WPR ▲ 0.56 %
27/05 295.83 WPR ▲ 10.58 %
28/05 252.49 WPR ▼ -14.65 %
29/05 252.61 WPR ▲ 0.05 %
30/05 253.07 WPR ▲ 0.18 %
31/05 252.82 WPR ▼ -0.1 %
01/06 252.01 WPR ▼ -0.32 %
02/06 252.52 WPR ▲ 0.2 %
03/06 299.45 WPR ▲ 18.58 %
04/06 299.47 WPR ▲ 0.01 %
05/06 218.13 WPR ▼ -27.16 %
06/06 218.71 WPR ▲ 0.27 %
07/06 219.54 WPR ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 181.39 WPR ▼ -27.64 %
20/05 — 26/05 181.29 WPR ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 179.37 WPR ▼ -1.06 %
03/06 — 09/06 180.85 WPR ▲ 0.83 %
10/06 — 16/06 180.1 WPR ▼ -0.41 %
17/06 — 23/06 239.54 WPR ▲ 33 %
24/06 — 30/06 201.34 WPR ▼ -15.95 %
01/07 — 07/07 2,144 WPR ▲ 964.78 %
08/07 — 14/07 2,173 WPR ▲ 1.36 %
15/07 — 21/07 2,107 WPR ▼ -3.03 %
22/07 — 28/07 2,313 WPR ▲ 9.79 %
29/07 — 04/08 6,270 WPR ▲ 171.04 %

somoni Tajikistan/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 245.62 WPR ▼ -2.01 %
07/2024 225.11 WPR ▼ -8.35 %
08/2024 480.11 WPR ▲ 113.28 %
09/2024 799.46 WPR ▲ 66.52 %
10/2024 1,314 WPR ▲ 64.33 %
11/2024 999.29 WPR ▼ -23.94 %
12/2024 1,635 WPR ▲ 63.63 %
01/2025 5,112 WPR ▲ 212.64 %
02/2025 40,243 WPR ▲ 687.2 %
03/2025 34,460 WPR ▼ -14.37 %
04/2025 34,272 WPR ▼ -0.54 %
05/2025 34,413 WPR ▲ 0.41 %

somoni Tajikistan/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 248.53 WPR
Tối đa 252.73 WPR
Bình quân gia quyền 256.43 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 248.53 WPR
Tối đa 252.73 WPR
Bình quân gia quyền 262.26 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 48.3341 WPR
Tối đa 252.73 WPR
Bình quân gia quyền 248.68 WPR

Chia sẻ một liên kết đến TJS/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu