Tỷ giá hối đoái Monolith chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monolith tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKN/MTL
Lịch sử thay đổi trong TKN/MTL tỷ giá
TKN/MTL tỷ giá
07 20, 2023
1 TKN = 0.05287952 MTL
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monolith/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monolith chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monolith/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (0.04578572 MTL — 0.05287952 MTL)
Thay đổi trong TKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.27% (0.06097188 MTL — 0.05287952 MTL)
Thay đổi trong TKN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (0.05343165 MTL — 0.05287952 MTL)
Thay đổi trong TKN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Monolith tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -89.08% (0.48415457 MTL — 0.05287952 MTL)
Monolith/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Monolith/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.05533815 MTL | ▲ 4.65 % |
21/05 | 0.0524563 MTL | ▼ -5.21 % |
22/05 | 0.05265043 MTL | ▲ 0.37 % |
23/05 | 0.05471923 MTL | ▲ 3.93 % |
24/05 | 0.05055142 MTL | ▼ -7.62 % |
25/05 | 0.05592146 MTL | ▲ 10.62 % |
26/05 | 0.05327896 MTL | ▼ -4.73 % |
27/05 | 0.0539309 MTL | ▲ 1.22 % |
28/05 | 0.05326971 MTL | ▼ -1.23 % |
29/05 | 0.06047228 MTL | ▲ 13.52 % |
30/05 | 0.0696809 MTL | ▲ 15.23 % |
31/05 | 0.05949046 MTL | ▼ -14.62 % |
01/06 | 0.05898541 MTL | ▼ -0.85 % |
02/06 | 0.05711783 MTL | ▼ -3.17 % |
03/06 | 0.05554938 MTL | ▼ -2.75 % |
04/06 | 0.06053452 MTL | ▲ 8.97 % |
05/06 | 0.05591618 MTL | ▼ -7.63 % |
06/06 | 0.05888348 MTL | ▲ 5.31 % |
07/06 | 0.06096177 MTL | ▲ 3.53 % |
08/06 | 0.06158613 MTL | ▲ 1.02 % |
09/06 | 0.05411371 MTL | ▼ -12.13 % |
10/06 | 0.05571706 MTL | ▲ 2.96 % |
11/06 | 0.05426887 MTL | ▼ -2.6 % |
12/06 | 0.06539572 MTL | ▲ 20.5 % |
13/06 | 0.07000408 MTL | ▲ 7.05 % |
14/06 | 0.05234606 MTL | ▼ -25.22 % |
15/06 | 0.0575596 MTL | ▲ 9.96 % |
16/06 | 0.05851255 MTL | ▲ 1.66 % |
17/06 | 0.05869898 MTL | ▲ 0.32 % |
18/06 | 0.06549584 MTL | ▲ 11.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monolith/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monolith/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05802691 MTL | ▲ 9.73 % |
27/05 — 02/06 | 0.05990518 MTL | ▲ 3.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.06196761 MTL | ▲ 3.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.05553184 MTL | ▼ -10.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.05519947 MTL | ▼ -0.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.04839806 MTL | ▼ -12.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.03934161 MTL | ▼ -18.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.0454215 MTL | ▲ 15.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.04402367 MTL | ▼ -3.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.04497715 MTL | ▲ 2.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.04321464 MTL | ▼ -3.92 % |
05/08 — 11/08 | 0.04995704 MTL | ▲ 15.6 % |
Monolith/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05341236 MTL | ▲ 1.01 % |
07/2024 | 0.05650582 MTL | ▲ 5.79 % |
08/2024 | 0.07229992 MTL | ▲ 27.95 % |
09/2024 | 0.07407744 MTL | ▲ 2.46 % |
10/2024 | 0.07471437 MTL | ▲ 0.86 % |
11/2024 | 0.07405712 MTL | ▼ -0.88 % |
12/2024 | 0.05658607 MTL | ▼ -23.59 % |
01/2025 | 0.06239139 MTL | ▲ 10.26 % |
02/2025 | 0.06023459 MTL | ▼ -3.46 % |
03/2025 | 0.06675815 MTL | ▲ 10.83 % |
04/2025 | 0.05059302 MTL | ▼ -24.21 % |
05/2025 | 0.04667133 MTL | ▼ -7.75 % |
Monolith/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03972763 MTL |
Tối đa | 0.05693817 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04676565 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03972763 MTL |
Tối đa | 0.06914411 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0558888 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03972763 MTL |
Tối đa | 0.10406868 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.06639587 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến TKN/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: