Tỷ giá hối đoái Monolith chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monolith tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKN/NLG
Lịch sử thay đổi trong TKN/NLG tỷ giá
TKN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 TKN = 24.0898 NLG
▼ -3.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monolith/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monolith chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monolith/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -9.93% (26.7442 NLG — 24.0898 NLG)
Thay đổi trong TKN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -21.93% (30.855 NLG — 24.0898 NLG)
Thay đổi trong TKN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 54.57% (15.585 NLG — 24.0898 NLG)
Thay đổi trong TKN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Monolith tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 117.34% (11.0838 NLG — 24.0898 NLG)
Monolith/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Monolith/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 24.4316 NLG | ▲ 1.42 % |
12/05 | 23.2559 NLG | ▼ -4.81 % |
13/05 | 20.3879 NLG | ▼ -12.33 % |
14/05 | 17.8123 NLG | ▼ -12.63 % |
15/05 | 17.8909 NLG | ▲ 0.44 % |
16/05 | 17.7651 NLG | ▼ -0.7 % |
17/05 | 22.3389 NLG | ▲ 25.75 % |
18/05 | 26.1647 NLG | ▲ 17.13 % |
19/05 | 24.7536 NLG | ▼ -5.39 % |
20/05 | 21.6758 NLG | ▼ -12.43 % |
21/05 | 23.3005 NLG | ▲ 7.5 % |
22/05 | 25.3999 NLG | ▲ 9.01 % |
23/05 | 25.6795 NLG | ▲ 1.1 % |
24/05 | 25.46 NLG | ▼ -0.85 % |
25/05 | 25.282 NLG | ▼ -0.7 % |
26/05 | 24.6079 NLG | ▼ -2.67 % |
27/05 | 22.4666 NLG | ▼ -8.7 % |
28/05 | 22.6403 NLG | ▲ 0.77 % |
29/05 | 24.9666 NLG | ▲ 10.28 % |
30/05 | 22.7521 NLG | ▼ -8.87 % |
31/05 | 25.3176 NLG | ▲ 11.28 % |
01/06 | 24.3058 NLG | ▼ -4 % |
02/06 | 21.9663 NLG | ▼ -9.63 % |
03/06 | 21.4222 NLG | ▼ -2.48 % |
04/06 | 21.737 NLG | ▲ 1.47 % |
05/06 | 20.9271 NLG | ▼ -3.73 % |
06/06 | 21.9675 NLG | ▲ 4.97 % |
07/06 | 21.4624 NLG | ▼ -2.3 % |
08/06 | 21.1728 NLG | ▼ -1.35 % |
09/06 | 21.1213 NLG | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monolith/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monolith/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 23.6396 NLG | ▼ -1.87 % |
20/05 — 26/05 | 24.6106 NLG | ▲ 4.11 % |
27/05 — 02/06 | 16.9266 NLG | ▼ -31.22 % |
03/06 — 09/06 | 18.63 NLG | ▲ 10.06 % |
10/06 — 16/06 | 22.6611 NLG | ▲ 21.64 % |
17/06 — 23/06 | 21.5734 NLG | ▼ -4.8 % |
24/06 — 30/06 | 24.1669 NLG | ▲ 12.02 % |
01/07 — 07/07 | 26.3471 NLG | ▲ 9.02 % |
08/07 — 14/07 | 26.5196 NLG | ▲ 0.65 % |
15/07 — 21/07 | 25.2983 NLG | ▼ -4.61 % |
22/07 — 28/07 | 21.9971 NLG | ▼ -13.05 % |
29/07 — 04/08 | 21.9308 NLG | ▼ -0.3 % |
Monolith/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.6429 NLG | ▼ -1.86 % |
07/2024 | 28.0465 NLG | ▲ 18.63 % |
08/2024 | 29.8485 NLG | ▲ 6.43 % |
09/2024 | 43.6911 NLG | ▲ 46.38 % |
10/2024 | 47.0556 NLG | ▲ 7.7 % |
11/2024 | 41.1167 NLG | ▼ -12.62 % |
12/2024 | 28.9965 NLG | ▼ -29.48 % |
01/2025 | 41.3485 NLG | ▲ 42.6 % |
02/2025 | 42.5252 NLG | ▲ 2.85 % |
03/2025 | 33.2979 NLG | ▼ -21.7 % |
04/2025 | 48.3691 NLG | ▲ 45.26 % |
05/2025 | 43.2753 NLG | ▼ -10.53 % |
Monolith/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7139 NLG |
Tối đa | 30.733 NLG |
Bình quân gia quyền | 26.1728 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7139 NLG |
Tối đa | 33.304 NLG |
Bình quân gia quyền | 26.2664 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6735 NLG |
Tối đa | 98.852 NLG |
Bình quân gia quyền | 25.0576 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến TKN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: