Tỷ giá hối đoái Monolith chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monolith tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKN/TZS

Lịch sử thay đổi trong TKN/TZS tỷ giá

TKN/TZS tỷ giá

07 20, 2023
1 TKN = 178.76 TZS
▲ 1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monolith/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monolith chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TKN/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKN/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monolith/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TKN/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 32.35% (135.06 TZS — 178.76 TZS)

Thay đổi trong TKN/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 4.5% (171.05 TZS — 178.76 TZS)

Thay đổi trong TKN/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -4.87% (187.91 TZS — 178.76 TZS)

Thay đổi trong TKN/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Monolith tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -37.14% (284.38 TZS — 178.76 TZS)

Monolith/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Monolith/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 185.07 TZS ▲ 3.53 %
12/05 189.47 TZS ▲ 2.38 %
13/05 209.39 TZS ▲ 10.51 %
14/05 209.43 TZS ▲ 0.02 %
15/05 190.05 TZS ▼ -9.25 %
16/05 204.29 TZS ▲ 7.49 %
17/05 188.68 TZS ▼ -7.64 %
18/05 185.62 TZS ▼ -1.62 %
19/05 183.54 TZS ▼ -1.12 %
20/05 218.14 TZS ▲ 18.85 %
21/05 239.96 TZS ▲ 10.01 %
22/05 204.04 TZS ▼ -14.97 %
23/05 210.85 TZS ▲ 3.34 %
24/05 212.15 TZS ▲ 0.62 %
25/05 208.92 TZS ▼ -1.52 %
26/05 228.03 TZS ▲ 9.15 %
27/05 204.13 TZS ▼ -10.48 %
28/05 222.19 TZS ▲ 8.85 %
29/05 232.88 TZS ▲ 4.81 %
30/05 243.16 TZS ▲ 4.42 %
31/05 222.15 TZS ▼ -8.64 %
01/06 220.7 TZS ▼ -0.65 %
02/06 203.23 TZS ▼ -7.92 %
03/06 229.9 TZS ▲ 13.13 %
04/06 245.72 TZS ▲ 6.88 %
05/06 203.31 TZS ▼ -17.26 %
06/06 226.37 TZS ▲ 11.35 %
07/06 225.88 TZS ▼ -0.22 %
08/06 225.38 TZS ▼ -0.22 %
09/06 250.39 TZS ▲ 11.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monolith/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monolith/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 175.87 TZS ▼ -1.61 %
20/05 — 26/05 169.28 TZS ▼ -3.75 %
27/05 — 02/06 172.59 TZS ▲ 1.96 %
03/06 — 09/06 159.66 TZS ▼ -7.49 %
10/06 — 16/06 165.68 TZS ▲ 3.77 %
17/06 — 23/06 167.19 TZS ▲ 0.91 %
24/06 — 30/06 135.1 TZS ▼ -19.19 %
01/07 — 07/07 160.19 TZS ▲ 18.57 %
08/07 — 14/07 151.09 TZS ▼ -5.68 %
15/07 — 21/07 168.76 TZS ▲ 11.7 %
22/07 — 28/07 155.95 TZS ▼ -7.59 %
29/07 — 04/08 176.35 TZS ▲ 13.08 %

Monolith/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 178.15 TZS ▼ -0.34 %
07/2024 169.53 TZS ▼ -4.84 %
08/2024 209.6 TZS ▲ 23.64 %
09/2024 150.82 TZS ▼ -28.04 %
10/2024 138.09 TZS ▼ -8.44 %
11/2024 192.4 TZS ▲ 39.32 %
12/2024 192.76 TZS ▲ 0.19 %
01/2025 229.96 TZS ▲ 19.3 %
02/2025 196.7 TZS ▼ -14.46 %
03/2025 194.86 TZS ▼ -0.94 %
04/2025 213.9 TZS ▲ 9.77 %
05/2025 214.58 TZS ▲ 0.32 %

Monolith/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 135.06 TZS
Tối đa 185.48 TZS
Bình quân gia quyền 155.37 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 129.3 TZS
Tối đa 185.48 TZS
Bình quân gia quyền 157.61 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 115.25 TZS
Tối đa 222.09 TZS
Bình quân gia quyền 164.61 TZS

Chia sẻ một liên kết đến TKN/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu