Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/CMM
Lịch sử thay đổi trong TKS/CMM tỷ giá
TKS/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 TKS = 1.33829 CMM
▲ 4.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKS/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -79.06% (6.391762 CMM — 1.33829 CMM)
Thay đổi trong TKS/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 17, 2020 — 11 23, 2020) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -64.14% (3.732238 CMM — 1.33829 CMM)
Thay đổi trong TKS/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 17, 2020 — 11 23, 2020) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -64.14% (3.732238 CMM — 1.33829 CMM)
Thay đổi trong TKS/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 11 23, 2020) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -64.14% (3.732238 CMM — 1.33829 CMM)
Tokes/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Tokes/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.303621 CMM | ▼ -2.59 % |
22/05 | 1.18055 CMM | ▼ -9.44 % |
23/05 | 1.104954 CMM | ▼ -6.4 % |
24/05 | 1.103614 CMM | ▼ -0.12 % |
25/05 | 1.135376 CMM | ▲ 2.88 % |
26/05 | 1.324497 CMM | ▲ 16.66 % |
27/05 | 1.233248 CMM | ▼ -6.89 % |
28/05 | 0.90216989 CMM | ▼ -26.85 % |
29/05 | 0.84328495 CMM | ▼ -6.53 % |
30/05 | 0.7998999 CMM | ▼ -5.14 % |
31/05 | 0.60202945 CMM | ▼ -24.74 % |
01/06 | 0.47878996 CMM | ▼ -20.47 % |
02/06 | 0.48448888 CMM | ▲ 1.19 % |
03/06 | 0.50828803 CMM | ▲ 4.91 % |
04/06 | 0.43836512 CMM | ▼ -13.76 % |
05/06 | 0.41728914 CMM | ▼ -4.81 % |
06/06 | 0.42361484 CMM | ▲ 1.52 % |
07/06 | 0.42724671 CMM | ▲ 0.86 % |
08/06 | 0.39978809 CMM | ▼ -6.43 % |
09/06 | 0.39346596 CMM | ▼ -1.58 % |
10/06 | 0.35499188 CMM | ▼ -9.78 % |
11/06 | 0.31288029 CMM | ▼ -11.86 % |
12/06 | 0.34132733 CMM | ▲ 9.09 % |
13/06 | 0.3507949 CMM | ▲ 2.77 % |
14/06 | 0.26300137 CMM | ▼ -25.03 % |
15/06 | 0.21420898 CMM | ▼ -18.55 % |
16/06 | 0.21967761 CMM | ▲ 2.55 % |
17/06 | 0.20434027 CMM | ▼ -6.98 % |
18/06 | 0.19929839 CMM | ▼ -2.47 % |
19/06 | 0.20812653 CMM | ▲ 4.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokes/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.793294 CMM | ▲ 34 % |
03/06 — 09/06 | 6.297091 CMM | ▲ 251.15 % |
10/06 — 16/06 | 3.746773 CMM | ▼ -40.5 % |
17/06 — 23/06 | 3.112941 CMM | ▼ -16.92 % |
24/06 — 30/06 | 3.013257 CMM | ▼ -3.2 % |
01/07 — 07/07 | 2.520448 CMM | ▼ -16.35 % |
08/07 — 14/07 | 1.970179 CMM | ▼ -21.83 % |
15/07 — 21/07 | 1.360206 CMM | ▼ -30.96 % |
22/07 — 28/07 | 1.226522 CMM | ▼ -9.83 % |
29/07 — 04/08 | 0.87351003 CMM | ▼ -28.78 % |
Tokes/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.826254 CMM | ▲ 410.07 % |
07/2024 | 0.4134934 CMM | ▼ -93.94 % |
08/2024 | 0.01818673 CMM | ▼ -95.6 % |
Tokes/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.312302 CMM |
Tối đa | 6.303186 CMM |
Bình quân gia quyền | 3.331586 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.312302 CMM |
Tối đa | 40.3148 CMM |
Bình quân gia quyền | 7.539303 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.312302 CMM |
Tối đa | 40.3148 CMM |
Bình quân gia quyền | 7.539303 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến TKS/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: