Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/DENT
Lịch sử thay đổi trong TKS/DENT tỷ giá
TKS/DENT tỷ giá
06 11, 2024
1 TKS = 12.9254 DENT
▲ 0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -31.68% (18.9184 DENT — 12.9254 DENT)
Thay đổi trong TKS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2826.51% (0.44166643 DENT — 12.9254 DENT)
Thay đổi trong TKS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 11, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 361.16% (2.802824 DENT — 12.9254 DENT)
Thay đổi trong TKS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 11, 2024) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -27.79% (17.8992 DENT — 12.9254 DENT)
Tokes/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Tokes/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 8.804604 DENT | ▼ -31.88 % |
13/06 | 6.324496 DENT | ▼ -28.17 % |
14/06 | 6.184235 DENT | ▼ -2.22 % |
15/06 | 5.875332 DENT | ▼ -5 % |
16/06 | 5.785442 DENT | ▼ -1.53 % |
17/06 | 5.723386 DENT | ▼ -1.07 % |
18/06 | 5.806001 DENT | ▲ 1.44 % |
19/06 | 5.643622 DENT | ▼ -2.8 % |
20/06 | 7.541565 DENT | ▲ 33.63 % |
21/06 | 9.061895 DENT | ▲ 20.16 % |
22/06 | 9.456033 DENT | ▲ 4.35 % |
23/06 | 9.334608 DENT | ▼ -1.28 % |
24/06 | 7.547497 DENT | ▼ -19.14 % |
25/06 | 5.402923 DENT | ▼ -28.41 % |
26/06 | 5.35123 DENT | ▼ -0.96 % |
27/06 | 5.321765 DENT | ▼ -0.55 % |
28/06 | 7.003256 DENT | ▲ 31.6 % |
29/06 | 7.184043 DENT | ▲ 2.58 % |
30/06 | 5.598428 DENT | ▼ -22.07 % |
01/07 | 6.168925 DENT | ▲ 10.19 % |
02/07 | 6.853248 DENT | ▲ 11.09 % |
03/07 | 6.81184 DENT | ▼ -0.6 % |
04/07 | 5.991209 DENT | ▼ -12.05 % |
05/07 | 4.817212 DENT | ▼ -19.6 % |
06/07 | 4.822463 DENT | ▲ 0.11 % |
07/07 | 5.270891 DENT | ▲ 9.3 % |
08/07 | 5.8127 DENT | ▲ 10.28 % |
09/07 | 6.392322 DENT | ▲ 9.97 % |
10/07 | 6.871096 DENT | ▲ 7.49 % |
11/07 | 6.939552 DENT | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokes/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 13.321 DENT | ▲ 3.06 % |
24/06 — 30/06 | 16.7327 DENT | ▲ 25.61 % |
01/07 — 07/07 | 9.486548 DENT | ▼ -43.31 % |
08/07 — 14/07 | 189.32 DENT | ▲ 1895.67 % |
15/07 — 21/07 | 135.13 DENT | ▼ -28.63 % |
22/07 — 28/07 | 82.751 DENT | ▼ -38.76 % |
29/07 — 04/08 | 90.7199 DENT | ▲ 9.63 % |
05/08 — 11/08 | 53.0569 DENT | ▼ -41.52 % |
12/08 — 18/08 | 50.5448 DENT | ▼ -4.73 % |
19/08 — 25/08 | 61.8839 DENT | ▲ 22.43 % |
26/08 — 01/09 | 71.9746 DENT | ▲ 16.31 % |
02/09 — 08/09 | 72.6122 DENT | ▲ 0.89 % |
Tokes/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.8366 DENT | ▼ -0.69 % |
08/2024 | 13.8891 DENT | ▲ 8.2 % |
09/2024 | 13.8576 DENT | ▼ -0.23 % |
10/2024 | 17.6894 DENT | ▲ 27.65 % |
11/2024 | 16.4131 DENT | ▼ -7.22 % |
12/2024 | 2.072333 DENT | ▼ -87.37 % |
01/2025 | 2.648424 DENT | ▲ 27.8 % |
02/2025 | 0.64240745 DENT | ▼ -75.74 % |
03/2025 | 2.11294 DENT | ▲ 228.91 % |
04/2025 | 27.5713 DENT | ▲ 1204.88 % |
05/2025 | 16.6368 DENT | ▼ -39.66 % |
06/2025 | 20.409 DENT | ▲ 22.67 % |
Tokes/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.894354 DENT |
Tối đa | 18.5414 DENT |
Bình quân gia quyền | 11.0229 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47022199 DENT |
Tối đa | 41.7049 DENT |
Bình quân gia quyền | 9.162868 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.44527005 DENT |
Tối đa | 41.7049 DENT |
Bình quân gia quyền | 4.219699 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến TKS/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: