Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/KHR

Lịch sử thay đổi trong TKS/KHR tỷ giá

TKS/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 TKS = 51.4 KHR
▲ 0.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TKS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 506.46% (8.48 KHR — 51.4 KHR)

Thay đổi trong TKS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1167.46% (4.06 KHR — 51.4 KHR)

Thay đổi trong TKS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 519.95% (8.29 KHR — 51.4 KHR)

Thay đổi trong TKS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 206.85% (16.75 KHR — 51.4 KHR)

Tokes/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Tokes/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 45.27 KHR ▼ -11.93 %
20/05 53 KHR ▲ 17.06 %
21/05 52.9 KHR ▼ -0.18 %
22/05 583.1 KHR ▲ 1002.27 %
23/05 1,382 KHR ▲ 136.99 %
24/05 1,093 KHR ▼ -20.9 %
25/05 1,134 KHR ▲ 3.73 %
26/05 1,112 KHR ▼ -1.9 %
27/05 893.17 KHR ▼ -19.7 %
28/05 929.96 KHR ▲ 4.12 %
29/05 1,016 KHR ▲ 9.28 %
30/05 848.71 KHR ▼ -16.49 %
31/05 684.59 KHR ▼ -19.34 %
01/06 737.21 KHR ▲ 7.69 %
02/06 875.39 KHR ▲ 18.74 %
03/06 366.96 KHR ▼ -58.08 %
04/06 366.56 KHR ▼ -0.11 %
05/06 366.69 KHR ▲ 0.03 %
06/06 549.05 KHR ▲ 49.73 %
07/06 715.29 KHR ▲ 30.28 %
08/06 716.53 KHR ▲ 0.17 %
09/06 715.73 KHR ▼ -0.11 %
10/06 714.04 KHR ▼ -0.24 %
11/06 715.07 KHR ▲ 0.14 %
12/06 715.5 KHR ▲ 0.06 %
13/06 515.29 KHR ▼ -27.98 %
14/06 356.3 KHR ▼ -30.86 %
15/06 356.26 KHR ▼ -0.01 %
16/06 355.48 KHR ▼ -0.22 %
17/06 356.83 KHR ▲ 0.38 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tokes/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 50.89 KHR ▼ -1 %
27/05 — 02/06 50.34 KHR ▼ -1.08 %
03/06 — 09/06 61.3 KHR ▲ 21.77 %
10/06 — 16/06 256.38 KHR ▲ 318.25 %
17/06 — 23/06 188.22 KHR ▼ -26.59 %
24/06 — 30/06 268.91 KHR ▲ 42.87 %
01/07 — 07/07 109.86 KHR ▼ -59.15 %
08/07 — 14/07 2,068 KHR ▲ 1782.52 %
15/07 — 21/07 1,036 KHR ▼ -49.92 %
22/07 — 28/07 659.09 KHR ▼ -36.37 %
29/07 — 04/08 673.57 KHR ▲ 2.2 %
05/08 — 11/08 428.36 KHR ▼ -36.4 %

Tokes/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 26.92 KHR ▼ -47.64 %
07/2024 16.14 KHR ▼ -40.03 %
08/2024 14.7 KHR ▼ -8.93 %
09/2024 14.63 KHR ▼ -0.51 %
10/2024 22.43 KHR ▲ 53.37 %
11/2024 23.2 KHR ▲ 3.43 %
12/2024 10.44 KHR ▼ -55.01 %
01/2025 10.91 KHR ▲ 4.54 %
02/2025 10.79 KHR ▼ -1.1 %
03/2025 38.61 KHR ▲ 257.74 %
04/2025 281.63 KHR ▲ 629.46 %
05/2025 178.92 KHR ▼ -36.47 %

Tokes/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.42 KHR
Tối đa 243.84 KHR
Bình quân gia quyền 86.1 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.01 KHR
Tối đa 243.84 KHR
Bình quân gia quyền 45.9 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.9 KHR
Tối đa 243.84 KHR
Bình quân gia quyền 16.59 KHR

Chia sẻ một liên kết đến TKS/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu