Tỷ giá hối đoái Tokes chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tokes tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKS/MTL
Lịch sử thay đổi trong TKS/MTL tỷ giá
TKS/MTL tỷ giá
05 18, 2024
1 TKS = 0.00646148 MTL
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tokes/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tokes chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TKS/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKS/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tokes/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TKS/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 360.4% (0.00140344 MTL — 0.00646148 MTL)
Thay đổi trong TKS/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 18, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 1714.77% (0.00035605 MTL — 0.00646148 MTL)
Thay đổi trong TKS/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 18, 2024) các Tokes tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 319.28% (0.00154109 MTL — 0.00646148 MTL)
Thay đổi trong TKS/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 18, 2024) cáce Tokes tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -49.87% (0.01288983 MTL — 0.00646148 MTL)
Tokes/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Tokes/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00702151 MTL | ▲ 8.67 % |
20/05 | 0.00669097 MTL | ▼ -4.71 % |
21/05 | 0.07989801 MTL | ▲ 1094.12 % |
22/05 | 0.17389663 MTL | ▲ 117.65 % |
23/05 | 0.13358648 MTL | ▼ -23.18 % |
24/05 | 0.13778377 MTL | ▲ 3.14 % |
25/05 | 0.1396448 MTL | ▲ 1.35 % |
26/05 | 0.08869607 MTL | ▼ -36.48 % |
27/05 | 0.09317436 MTL | ▲ 5.05 % |
28/05 | 0.10556987 MTL | ▲ 13.3 % |
29/05 | 0.09176361 MTL | ▼ -13.08 % |
30/05 | 0.07849955 MTL | ▼ -14.45 % |
31/05 | 0.0851116 MTL | ▲ 8.42 % |
01/06 | 0.10135778 MTL | ▲ 19.09 % |
02/06 | 0.04575472 MTL | ▼ -54.86 % |
03/06 | 0.04450883 MTL | ▼ -2.72 % |
04/06 | 0.04435138 MTL | ▼ -0.35 % |
05/06 | 0.06755845 MTL | ▲ 52.33 % |
06/06 | 0.08985272 MTL | ▲ 33 % |
07/06 | 0.08819143 MTL | ▼ -1.85 % |
08/06 | 0.08508177 MTL | ▼ -3.53 % |
09/06 | 0.081109 MTL | ▼ -4.67 % |
10/06 | 0.08312057 MTL | ▲ 2.48 % |
11/06 | 0.08529212 MTL | ▲ 2.61 % |
12/06 | 0.06072654 MTL | ▼ -28.8 % |
13/06 | 0.03896043 MTL | ▼ -35.84 % |
14/06 | 0.03711965 MTL | ▼ -4.72 % |
15/06 | 0.03629912 MTL | ▼ -2.21 % |
16/06 | 0.03523915 MTL | ▼ -2.92 % |
17/06 | 0.03434692 MTL | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tokes/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tokes/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00306122 MTL | ▼ -52.62 % |
27/05 — 02/06 | 0.00338001 MTL | ▲ 10.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.00480637 MTL | ▲ 42.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.01871389 MTL | ▲ 289.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.01401953 MTL | ▼ -25.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.02076707 MTL | ▲ 48.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.01143009 MTL | ▼ -44.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.19667301 MTL | ▲ 1620.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.10406337 MTL | ▼ -47.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.06459654 MTL | ▼ -37.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.06476113 MTL | ▲ 0.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.03485226 MTL | ▼ -46.18 % |
Tokes/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00219669 MTL | ▼ -66 % |
07/2024 | 0.00125028 MTL | ▼ -43.08 % |
08/2024 | 0.0013845 MTL | ▲ 10.74 % |
09/2024 | 0.00123511 MTL | ▼ -10.79 % |
10/2024 | 0.00155612 MTL | ▲ 25.99 % |
11/2024 | 0.00156474 MTL | ▲ 0.55 % |
12/2024 | 0.00075069 MTL | ▼ -52.02 % |
01/2025 | 0.00084797 MTL | ▲ 12.96 % |
02/2025 | 0.00034306 MTL | ▼ -59.54 % |
03/2025 | 0.00151126 MTL | ▲ 340.53 % |
04/2025 | 0.01493028 MTL | ▲ 887.94 % |
05/2025 | 0.00818729 MTL | ▼ -45.16 % |
Tokes/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00131461 MTL |
Tối đa | 0.03433498 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01244961 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040429 MTL |
Tối đa | 0.03433498 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00639413 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00040429 MTL |
Tối đa | 0.03433498 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00245419 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến TKS/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tokes (TKS) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: