Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/DTA
Lịch sử thay đổi trong TMT/DTA tỷ giá
TMT/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 TMT = 13,561 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.6% (8,945 DTA — 13,561 DTA)
Thay đổi trong TMT/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.11% (9,476 DTA — 13,561 DTA)
Thay đổi trong TMT/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 452.67% (2,454 DTA — 13,561 DTA)
Thay đổi trong TMT/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 915.69% (1,335 DTA — 13,561 DTA)
manat Turkmenistan/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 13,684 DTA | ▲ 0.91 % |
07/06 | 14,060 DTA | ▲ 2.74 % |
08/06 | 13,463 DTA | ▼ -4.24 % |
09/06 | 12,610 DTA | ▼ -6.34 % |
10/06 | 12,615 DTA | ▲ 0.04 % |
11/06 | 12,797 DTA | ▲ 1.44 % |
12/06 | 13,337 DTA | ▲ 4.22 % |
13/06 | 13,646 DTA | ▲ 2.32 % |
14/06 | 13,494 DTA | ▼ -1.11 % |
15/06 | 13,179 DTA | ▼ -2.34 % |
16/06 | 13,655 DTA | ▲ 3.61 % |
17/06 | 13,484 DTA | ▼ -1.25 % |
18/06 | 13,070 DTA | ▼ -3.07 % |
19/06 | 14,011 DTA | ▲ 7.2 % |
20/06 | 13,445 DTA | ▼ -4.04 % |
21/06 | 13,697 DTA | ▲ 1.87 % |
22/06 | 13,573 DTA | ▼ -0.9 % |
23/06 | 13,711 DTA | ▲ 1.02 % |
24/06 | 13,799 DTA | ▲ 0.64 % |
25/06 | 13,858 DTA | ▲ 0.43 % |
26/06 | 14,651 DTA | ▲ 5.72 % |
27/06 | 15,076 DTA | ▲ 2.9 % |
28/06 | 15,393 DTA | ▲ 2.11 % |
29/06 | 15,588 DTA | ▲ 1.27 % |
30/06 | 17,489 DTA | ▲ 12.2 % |
01/07 | 19,830 DTA | ▲ 13.39 % |
02/07 | 20,233 DTA | ▲ 2.03 % |
03/07 | 20,218 DTA | ▼ -0.07 % |
04/07 | 19,028 DTA | ▼ -5.89 % |
05/07 | 18,645 DTA | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 42,820 DTA | ▲ 215.76 % |
17/06 — 23/06 | 41,899 DTA | ▼ -2.15 % |
24/06 — 30/06 | 36,190 DTA | ▼ -13.63 % |
01/07 — 07/07 | 40,478 DTA | ▲ 11.85 % |
08/07 — 14/07 | 40,803 DTA | ▲ 0.8 % |
15/07 — 21/07 | 42,983 DTA | ▲ 5.34 % |
22/07 — 28/07 | 65,811 DTA | ▲ 53.11 % |
29/07 — 04/08 | 60,170 DTA | ▼ -8.57 % |
05/08 — 11/08 | 58,099 DTA | ▼ -3.44 % |
12/08 — 18/08 | 58,313 DTA | ▲ 0.37 % |
19/08 — 25/08 | 56,270 DTA | ▼ -3.5 % |
26/08 — 01/09 | 68,134 DTA | ▲ 21.08 % |
manat Turkmenistan/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 13,992 DTA | ▲ 3.18 % |
08/2024 | 13,550 DTA | ▼ -3.16 % |
09/2024 | 10,997 DTA | ▼ -18.84 % |
10/2024 | 23,298 DTA | ▲ 111.86 % |
11/2024 | 19,423 DTA | ▼ -16.63 % |
12/2024 | 77,034 DTA | ▲ 296.62 % |
01/2025 | 73,206 DTA | ▼ -4.97 % |
01/2025 | 89,112 DTA | ▲ 21.73 % |
03/2025 | 324,050 DTA | ▲ 263.64 % |
04/2025 | 332,405 DTA | ▲ 2.58 % |
05/2025 | 320,965 DTA | ▼ -3.44 % |
05/2025 | 434,999 DTA | ▲ 35.53 % |
manat Turkmenistan/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,817 DTA |
Tối đa | 13,180 DTA |
Bình quân gia quyền | 10,069 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,817 DTA |
Tối đa | 13,180 DTA |
Bình quân gia quyền | 9,672 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,108 DTA |
Tối đa | 13,180 DTA |
Bình quân gia quyền | 7,915 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: