Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/IRR
Lịch sử thay đổi trong TMT/IRR tỷ giá
TMT/IRR tỷ giá
06 01, 2024
1 TMT = 12,064 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (11,987 IRR — 12,064 IRR)
Thay đổi trong TMT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.72% (11,978 IRR — 12,064 IRR)
Thay đổi trong TMT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (12,051 IRR — 12,064 IRR)
Thay đổi trong TMT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (11,996 IRR — 12,064 IRR)
manat Turkmenistan/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 12,040 IRR | ▼ -0.2 % |
03/06 | 12,055 IRR | ▲ 0.12 % |
04/06 | 12,055 IRR | ▼ -0 % |
05/06 | 12,034 IRR | ▼ -0.17 % |
06/06 | 12,014 IRR | ▼ -0.16 % |
07/06 | 12,032 IRR | ▲ 0.14 % |
08/06 | 12,053 IRR | ▲ 0.17 % |
09/06 | 12,053 IRR | ▲ 0 % |
10/06 | 12,053 IRR | ▲ 0 % |
11/06 | 12,053 IRR | ▼ -0 % |
12/06 | 12,035 IRR | ▼ -0.15 % |
13/06 | 12,035 IRR | ▼ -0 % |
14/06 | 12,035 IRR | ▲ 0 % |
15/06 | 12,020 IRR | ▼ -0.12 % |
16/06 | 12,068 IRR | ▲ 0.4 % |
17/06 | 12,066 IRR | ▼ -0.02 % |
18/06 | 12,066 IRR | ▼ -0 % |
19/06 | 12,068 IRR | ▲ 0.02 % |
20/06 | 12,055 IRR | ▼ -0.11 % |
21/06 | 12,053 IRR | ▼ -0.01 % |
22/06 | 12,067 IRR | ▲ 0.11 % |
23/06 | 12,026 IRR | ▼ -0.34 % |
24/06 | 12,026 IRR | ▲ 0 % |
25/06 | 12,026 IRR | ▼ -0 % |
26/06 | 12,026 IRR | ▲ 0 % |
27/06 | 11,980 IRR | ▼ -0.39 % |
28/06 | 12,026 IRR | ▲ 0.39 % |
29/06 | 12,080 IRR | ▲ 0.45 % |
30/06 | 12,080 IRR | ▼ -0 % |
01/07 | 12,095 IRR | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 12,042 IRR | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 12,049 IRR | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 12,026 IRR | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 12,039 IRR | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 12,055 IRR | ▲ 0.13 % |
08/07 — 14/07 | 12,035 IRR | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 12,035 IRR | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 12,035 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 12,035 IRR | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 12,056 IRR | ▲ 0.17 % |
12/08 — 18/08 | 12,029 IRR | ▼ -0.23 % |
19/08 — 25/08 | 12,084 IRR | ▲ 0.46 % |
manat Turkmenistan/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12,082 IRR | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 12,081 IRR | ▼ -0.01 % |
08/2024 | 12,048 IRR | ▼ -0.28 % |
09/2024 | 12,034 IRR | ▼ -0.11 % |
10/2024 | 12,055 IRR | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 12,046 IRR | ▼ -0.07 % |
12/2024 | 12,009 IRR | ▼ -0.31 % |
01/2025 | 12,008 IRR | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 12,007 IRR | ▼ -0.01 % |
03/2025 | 12,000 IRR | ▼ -0.06 % |
04/2025 | 12,012 IRR | ▲ 0.1 % |
05/2025 | 12,084 IRR | ▲ 0.6 % |
manat Turkmenistan/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,919 IRR |
Tối đa | 12,064 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,008 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,919 IRR |
Tối đa | 12,064 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,003 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,919 IRR |
Tối đa | 12,100 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,025 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: