Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/MED
Lịch sử thay đổi trong TMT/MED tỷ giá
TMT/MED tỷ giá
05 19, 2024
1 TMT = 22.9726 MED
▲ 2.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 9% (21.0757 MED — 22.9726 MED)
Thay đổi trong TMT/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -4.43% (24.0363 MED — 22.9726 MED)
Thay đổi trong TMT/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 16.1% (19.787 MED — 22.9726 MED)
Thay đổi trong TMT/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -79.76% (113.51 MED — 22.9726 MED)
manat Turkmenistan/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 20.7751 MED | ▼ -9.57 % |
21/05 | 20.2357 MED | ▼ -2.6 % |
22/05 | 20.5911 MED | ▲ 1.76 % |
23/05 | 20.5203 MED | ▼ -0.34 % |
24/05 | 20.793 MED | ▲ 1.33 % |
25/05 | 21.3756 MED | ▲ 2.8 % |
26/05 | 21.485 MED | ▲ 0.51 % |
27/05 | 21.8116 MED | ▲ 1.52 % |
28/05 | 21.3204 MED | ▼ -2.25 % |
29/05 | 22.0775 MED | ▲ 3.55 % |
30/05 | 23.0826 MED | ▲ 4.55 % |
31/05 | 24.0248 MED | ▲ 4.08 % |
01/06 | 23.9827 MED | ▼ -0.18 % |
02/06 | 23.2099 MED | ▼ -3.22 % |
03/06 | 22.8529 MED | ▼ -1.54 % |
04/06 | 22.7122 MED | ▼ -0.62 % |
05/06 | 22.7095 MED | ▼ -0.01 % |
06/06 | 22.9327 MED | ▲ 0.98 % |
07/06 | 23.3907 MED | ▲ 2 % |
08/06 | 23.7377 MED | ▲ 1.48 % |
09/06 | 23.8472 MED | ▲ 0.46 % |
10/06 | 24.1409 MED | ▲ 1.23 % |
11/06 | 24.1758 MED | ▲ 0.14 % |
12/06 | 24.586 MED | ▲ 1.7 % |
13/06 | 24.5551 MED | ▼ -0.13 % |
14/06 | 23.9789 MED | ▼ -2.35 % |
15/06 | 23.5353 MED | ▼ -1.85 % |
16/06 | 23.634 MED | ▲ 0.42 % |
17/06 | 23.1841 MED | ▼ -1.9 % |
18/06 | 23.099 MED | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.2145 MED | ▼ -7.65 % |
27/05 — 02/06 | 18.4056 MED | ▼ -13.24 % |
03/06 — 09/06 | 22.2949 MED | ▲ 21.13 % |
10/06 — 16/06 | 20.6116 MED | ▼ -7.55 % |
17/06 — 23/06 | 21.2808 MED | ▲ 3.25 % |
24/06 — 30/06 | 21.6367 MED | ▲ 1.67 % |
01/07 — 07/07 | 28.0945 MED | ▲ 29.85 % |
08/07 — 14/07 | 26.2554 MED | ▼ -6.55 % |
15/07 — 21/07 | 27.8346 MED | ▲ 6.02 % |
22/07 — 28/07 | 28.3615 MED | ▲ 1.89 % |
29/07 — 04/08 | 30.4913 MED | ▲ 7.51 % |
05/08 — 11/08 | 28.4199 MED | ▼ -6.79 % |
manat Turkmenistan/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.7345 MED | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 20.9172 MED | ▼ -7.99 % |
08/2024 | 30.2034 MED | ▲ 44.4 % |
09/2024 | 29.8248 MED | ▼ -1.25 % |
10/2024 | 26.7796 MED | ▼ -10.21 % |
11/2024 | 23.8675 MED | ▼ -10.87 % |
12/2024 | 22.8092 MED | ▼ -4.43 % |
01/2025 | 27.1189 MED | ▲ 18.89 % |
02/2025 | 17.1984 MED | ▼ -36.58 % |
03/2025 | 15.5899 MED | ▼ -9.35 % |
04/2025 | 23.8637 MED | ▲ 53.07 % |
05/2025 | 22.9895 MED | ▼ -3.66 % |
manat Turkmenistan/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.4266 MED |
Tối đa | 23.7303 MED |
Bình quân gia quyền | 22.3389 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.6757 MED |
Tối đa | 23.8901 MED |
Bình quân gia quyền | 19.7454 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6757 MED |
Tối đa | 33.4446 MED |
Bình quân gia quyền | 24.3932 MED |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: