Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/NGC
Lịch sử thay đổi trong TMT/NGC tỷ giá
TMT/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 TMT = 2.439682 NGC
▼ -1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (2.503764 NGC — 2.439682 NGC)
Thay đổi trong TMT/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (2.503764 NGC — 2.439682 NGC)
Thay đổi trong TMT/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (2.503764 NGC — 2.439682 NGC)
Thay đổi trong TMT/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.69% (23.655 NGC — 2.439682 NGC)
manat Turkmenistan/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 2.467783 NGC | ▲ 1.15 % |
12/05 | 1.713191 NGC | ▼ -30.58 % |
13/05 | 1.88375 NGC | ▲ 9.96 % |
14/05 | 2.569521 NGC | ▲ 36.4 % |
15/05 | 2.606583 NGC | ▲ 1.44 % |
16/05 | 2.59926 NGC | ▼ -0.28 % |
17/05 | 2.572428 NGC | ▼ -1.03 % |
18/05 | 2.698963 NGC | ▲ 4.92 % |
19/05 | 2.79858 NGC | ▲ 3.69 % |
20/05 | 2.823369 NGC | ▲ 0.89 % |
21/05 | 3.539904 NGC | ▲ 25.38 % |
22/05 | 3.820033 NGC | ▲ 7.91 % |
23/05 | 3.742397 NGC | ▼ -2.03 % |
24/05 | 3.654581 NGC | ▼ -2.35 % |
25/05 | 3.025386 NGC | ▼ -17.22 % |
26/05 | 2.948104 NGC | ▼ -2.55 % |
27/05 | 3.006684 NGC | ▲ 1.99 % |
28/05 | 3.148259 NGC | ▲ 4.71 % |
29/05 | 3.046857 NGC | ▼ -3.22 % |
30/05 | 3.163691 NGC | ▲ 3.83 % |
31/05 | 3.034342 NGC | ▼ -4.09 % |
01/06 | 3.186108 NGC | ▲ 5 % |
02/06 | 3.260609 NGC | ▲ 2.34 % |
03/06 | 3.131489 NGC | ▼ -3.96 % |
04/06 | 1.566572 NGC | ▼ -49.97 % |
05/06 | 1.708861 NGC | ▲ 9.08 % |
06/06 | 1.735115 NGC | ▲ 1.54 % |
07/06 | 1.240589 NGC | ▼ -28.5 % |
08/06 | 1.299398 NGC | ▲ 4.74 % |
09/06 | 1.346931 NGC | ▲ 3.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.92589 NGC | ▲ 19.93 % |
20/05 — 26/05 | 3.058261 NGC | ▲ 4.52 % |
27/05 — 02/06 | 3.621271 NGC | ▲ 18.41 % |
03/06 — 09/06 | 4.017931 NGC | ▲ 10.95 % |
10/06 — 16/06 | 1.563724 NGC | ▼ -61.08 % |
17/06 — 23/06 | 1.360278 NGC | ▼ -13.01 % |
24/06 — 30/06 | 1.495009 NGC | ▲ 9.9 % |
01/07 — 07/07 | 1.428813 NGC | ▼ -4.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.399741 NGC | ▼ -2.03 % |
15/07 — 21/07 | 1.454843 NGC | ▲ 3.94 % |
22/07 — 28/07 | 1.03718 NGC | ▼ -28.71 % |
29/07 — 04/08 | 0.81855892 NGC | ▼ -21.08 % |
manat Turkmenistan/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.290026 NGC | ▼ -6.13 % |
07/2024 | 3.231358 NGC | ▲ 41.11 % |
08/2024 | 2.02769 NGC | ▼ -37.25 % |
09/2024 | 2.892513 NGC | ▲ 42.65 % |
10/2024 | 2.109976 NGC | ▼ -27.05 % |
11/2024 | 0.66740526 NGC | ▼ -68.37 % |
12/2024 | 1.419027 NGC | ▲ 112.62 % |
01/2025 | 0.35002064 NGC | ▼ -75.33 % |
02/2025 | 0.75064122 NGC | ▲ 114.46 % |
03/2025 | 0.26881093 NGC | ▼ -64.19 % |
04/2025 | 0.21413959 NGC | ▼ -20.34 % |
05/2025 | 0.23593861 NGC | ▲ 10.18 % |
manat Turkmenistan/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.255051 NGC |
Tối đa | 3.019609 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.602989 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.255051 NGC |
Tối đa | 3.019609 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.602989 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.255051 NGC |
Tối đa | 3.019609 NGC |
Bình quân gia quyền | 2.602989 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: