Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/NLG

Lịch sử thay đổi trong TMT/NLG tỷ giá

TMT/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 TMT = 128.11 NLG
▼ -0.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (103.96 NLG — 128.11 NLG)

Thay đổi trong TMT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.15% (111.26 NLG — 128.11 NLG)

Thay đổi trong TMT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 677.32% (16.4812 NLG — 128.11 NLG)

Thay đổi trong TMT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 398.7% (25.6892 NLG — 128.11 NLG)

manat Turkmenistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 127.71 NLG ▼ -0.31 %
21/05 125.56 NLG ▼ -1.68 %
22/05 106.36 NLG ▼ -15.29 %
23/05 80.1371 NLG ▼ -24.65 %
24/05 80.9637 NLG ▲ 1.03 %
25/05 80.1076 NLG ▼ -1.06 %
26/05 93.1149 NLG ▲ 16.24 %
27/05 108.19 NLG ▲ 16.19 %
28/05 108.39 NLG ▲ 0.18 %
29/05 109.29 NLG ▲ 0.83 %
30/05 109.89 NLG ▲ 0.55 %
31/05 107.59 NLG ▼ -2.1 %
01/06 105.31 NLG ▼ -2.11 %
02/06 105.97 NLG ▲ 0.63 %
03/06 107.78 NLG ▲ 1.71 %
04/06 115.04 NLG ▲ 6.74 %
05/06 128.92 NLG ▲ 12.07 %
06/06 128.08 NLG ▼ -0.66 %
07/06 127.15 NLG ▼ -0.73 %
08/06 130.28 NLG ▲ 2.46 %
09/06 132.01 NLG ▲ 1.33 %
10/06 134.86 NLG ▲ 2.16 %
11/06 132.29 NLG ▼ -1.9 %
12/06 132.36 NLG ▲ 0.06 %
13/06 132.92 NLG ▲ 0.42 %
14/06 126.11 NLG ▼ -5.13 %
15/06 130.25 NLG ▲ 3.29 %
16/06 131.85 NLG ▲ 1.23 %
17/06 137.2 NLG ▲ 4.06 %
18/06 138.79 NLG ▲ 1.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 122.74 NLG ▼ -4.2 %
27/05 — 02/06 160.99 NLG ▲ 31.17 %
03/06 — 09/06 83.1533 NLG ▼ -48.35 %
10/06 — 16/06 87.1125 NLG ▲ 4.76 %
17/06 — 23/06 98.2295 NLG ▲ 12.76 %
24/06 — 30/06 97.6348 NLG ▼ -0.61 %
01/07 — 07/07 97.2399 NLG ▼ -0.4 %
08/07 — 14/07 91.3797 NLG ▼ -6.03 %
15/07 — 21/07 90.5149 NLG ▼ -0.95 %
22/07 — 28/07 108.75 NLG ▲ 20.14 %
29/07 — 04/08 111.27 NLG ▲ 2.32 %
05/08 — 11/08 112.71 NLG ▲ 1.29 %

manat Turkmenistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 125.93 NLG ▼ -1.71 %
07/2024 211.61 NLG ▲ 68.04 %
08/2024 192.22 NLG ▼ -9.16 %
09/2024 231.32 NLG ▲ 20.34 %
10/2024 298.59 NLG ▲ 29.08 %
11/2024 419.39 NLG ▲ 40.46 %
12/2024 522.86 NLG ▲ 24.67 %
01/2025 396.52 NLG ▼ -24.16 %
02/2025 515.71 NLG ▲ 30.06 %
03/2025 446.78 NLG ▼ -13.36 %
04/2025 523.32 NLG ▲ 17.13 %
05/2025 659.29 NLG ▲ 25.98 %

manat Turkmenistan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 69.4403 NLG
Tối đa 128.48 NLG
Bình quân gia quyền 106.24 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 69.4403 NLG
Tối đa 132.42 NLG
Bình quân gia quyền 106.55 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.082 NLG
Tối đa 132.42 NLG
Bình quân gia quyền 72.9064 NLG

Chia sẻ một liên kết đến TMT/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu