Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/RYO
Lịch sử thay đổi trong TMT/RYO tỷ giá
TMT/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 TMT = 14.0485 RYO
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 9.15% (12.8713 RYO — 14.0485 RYO)
Thay đổi trong TMT/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.33% (28.2842 RYO — 14.0485 RYO)
Thay đổi trong TMT/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.24% (27.676 RYO — 14.0485 RYO)
Thay đổi trong TMT/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.03% (37.0001 RYO — 14.0485 RYO)
manat Turkmenistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 13.9861 RYO | ▼ -0.44 % |
20/05 | 14.4792 RYO | ▲ 3.53 % |
21/05 | 15.1153 RYO | ▲ 4.39 % |
22/05 | 14.6793 RYO | ▼ -2.89 % |
23/05 | 16.1025 RYO | ▲ 9.7 % |
24/05 | 16.4484 RYO | ▲ 2.15 % |
25/05 | 17.1983 RYO | ▲ 4.56 % |
26/05 | 21.0513 RYO | ▲ 22.4 % |
27/05 | 21.1894 RYO | ▲ 0.66 % |
28/05 | 19.6954 RYO | ▼ -7.05 % |
29/05 | 19.4309 RYO | ▼ -1.34 % |
30/05 | 19.0608 RYO | ▼ -1.9 % |
31/05 | 18.9166 RYO | ▼ -0.76 % |
01/06 | 6.592835 RYO | ▼ -65.15 % |
02/06 | 7.278853 RYO | ▲ 10.41 % |
03/06 | 7.562452 RYO | ▲ 3.9 % |
04/06 | 4.829647 RYO | ▼ -36.14 % |
05/06 | 4.878929 RYO | ▲ 1.02 % |
06/06 | 7.156121 RYO | ▲ 46.67 % |
07/06 | 6.883195 RYO | ▼ -3.81 % |
08/06 | 6.912653 RYO | ▲ 0.43 % |
09/06 | 7.317926 RYO | ▲ 5.86 % |
10/06 | 6.30188 RYO | ▼ -13.88 % |
11/06 | 6.711539 RYO | ▲ 6.5 % |
12/06 | 6.884905 RYO | ▲ 2.58 % |
13/06 | 6.890365 RYO | ▲ 0.08 % |
14/06 | 7.407689 RYO | ▲ 7.51 % |
15/06 | 6.498968 RYO | ▼ -12.27 % |
16/06 | 6.679064 RYO | ▲ 2.77 % |
17/06 | 6.837991 RYO | ▲ 2.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.95 RYO | ▲ 13.54 % |
27/05 — 02/06 | 12.4879 RYO | ▼ -21.71 % |
03/06 — 09/06 | 12.3293 RYO | ▼ -1.27 % |
10/06 — 16/06 | 15.7033 RYO | ▲ 27.37 % |
17/06 — 23/06 | 15.6315 RYO | ▼ -0.46 % |
24/06 — 30/06 | 19.9381 RYO | ▲ 27.55 % |
01/07 — 07/07 | 6.311949 RYO | ▼ -68.34 % |
08/07 — 14/07 | 5.406045 RYO | ▼ -14.35 % |
15/07 — 21/07 | 8.159101 RYO | ▲ 50.93 % |
22/07 — 28/07 | 8.764759 RYO | ▲ 7.42 % |
29/07 — 04/08 | 7.945148 RYO | ▼ -9.35 % |
05/08 — 11/08 | 80.6244 RYO | ▲ 914.76 % |
manat Turkmenistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6076 RYO | ▼ -3.14 % |
07/2024 | 14.6811 RYO | ▲ 7.89 % |
08/2024 | 10.5117 RYO | ▼ -28.4 % |
09/2024 | 11.7619 RYO | ▲ 11.89 % |
10/2024 | 1.679984 RYO | ▼ -85.72 % |
11/2024 | 1.5504 RYO | ▼ -7.71 % |
12/2024 | 14.4448 RYO | ▲ 831.68 % |
01/2025 | 13.8722 RYO | ▼ -3.96 % |
02/2025 | 16.079 RYO | ▲ 15.91 % |
03/2025 | 6.654446 RYO | ▼ -58.61 % |
04/2025 | 5.377945 RYO | ▼ -19.18 % |
05/2025 | 6.836935 RYO | ▲ 27.13 % |
manat Turkmenistan/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6545 RYO |
Tối đa | 15.9369 RYO |
Bình quân gia quyền | 14.3272 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6545 RYO |
Tối đa | 39.4631 RYO |
Bình quân gia quyền | 24.1108 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6545 RYO |
Tối đa | 39.4631 RYO |
Bình quân gia quyền | 25.322 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: