Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/WABI

Lịch sử thay đổi trong TMT/WABI tỷ giá

TMT/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 TMT = 237.21 WABI
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.75% (203.18 WABI — 237.21 WABI)

Thay đổi trong TMT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10353.99% (2.269038 WABI — 237.21 WABI)

Thay đổi trong TMT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3187.21% (7.216001 WABI — 237.21 WABI)

Thay đổi trong TMT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.37% (3.842389 WABI — 237.21 WABI)

manat Turkmenistan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 295.86 WABI ▲ 24.73 %
21/05 248.47 WABI ▼ -16.02 %
22/05 190.27 WABI ▼ -23.42 %
23/05 284.77 WABI ▲ 49.66 %
24/05 461.41 WABI ▲ 62.03 %
25/05 478.74 WABI ▲ 3.76 %
26/05 297.82 WABI ▼ -37.79 %
27/05 496.47 WABI ▲ 66.7 %
28/05 476.09 WABI ▼ -4.11 %
29/05 245.81 WABI ▼ -48.37 %
30/05 202.04 WABI ▼ -17.81 %
31/05 161.83 WABI ▼ -19.9 %
01/06 200.09 WABI ▲ 23.64 %
02/06 377.86 WABI ▲ 88.85 %
03/06 310.44 WABI ▼ -17.84 %
04/06 214.47 WABI ▼ -30.91 %
05/06 220.25 WABI ▲ 2.69 %
06/06 422.89 WABI ▲ 92.01 %
07/06 432.32 WABI ▲ 2.23 %
08/06 327.07 WABI ▼ -24.34 %
09/06 323.45 WABI ▼ -1.11 %
10/06 436.86 WABI ▲ 35.06 %
11/06 483.51 WABI ▲ 10.68 %
12/06 491.29 WABI ▲ 1.61 %
13/06 523.46 WABI ▲ 6.55 %
14/06 521.42 WABI ▼ -0.39 %
15/06 522.53 WABI ▲ 0.21 %
16/06 527.05 WABI ▲ 0.87 %
17/06 519.16 WABI ▼ -1.5 %
18/06 508.6 WABI ▼ -2.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 237.18 WABI ▼ -0.01 %
27/05 — 02/06 259.18 WABI ▲ 9.28 %
03/06 — 09/06 295.88 WABI ▲ 14.16 %
10/06 — 16/06 1,184 WABI ▲ 300.21 %
17/06 — 23/06 2,577 WABI ▲ 117.63 %
24/06 — 30/06 3,514 WABI ▲ 36.36 %
01/07 — 07/07 8,698 WABI ▲ 147.52 %
08/07 — 14/07 25,927 WABI ▲ 198.08 %
15/07 — 21/07 13,502 WABI ▼ -47.92 %
22/07 — 28/07 19,704 WABI ▲ 45.94 %
29/07 — 04/08 29,610 WABI ▲ 50.27 %
05/08 — 11/08 28,831 WABI ▼ -2.63 %

manat Turkmenistan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 229.67 WABI ▼ -3.18 %
07/2024 182.59 WABI ▼ -20.5 %
08/2024 124.54 WABI ▼ -31.79 %
09/2024 74.8692 WABI ▼ -39.88 %
10/2024 86.5943 WABI ▲ 15.66 %
11/2024 76.0479 WABI ▼ -12.18 %
12/2024 91.1251 WABI ▲ 19.83 %
01/2025 80.1773 WABI ▼ -12.01 %
02/2025 68.5115 WABI ▼ -14.55 %
03/2025 1,709 WABI ▲ 2394.43 %
04/2025 6,254 WABI ▲ 265.96 %
05/2025 8,888 WABI ▲ 42.11 %

manat Turkmenistan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 96.3465 WABI
Tối đa 237.94 WABI
Bình quân gia quyền 174.68 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.748168 WABI
Tối đa 237.94 WABI
Bình quân gia quyền 70.582 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.505808 WABI
Tối đa 237.94 WABI
Bình quân gia quyền 20.5612 WABI

Chia sẻ một liên kết đến TMT/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu