Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/ECA
Lịch sử thay đổi trong TNB/ECA tỷ giá
TNB/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 TNB = 37.8262 ECA
▲ 177.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 281.15% (9.924122 ECA — 37.8262 ECA)
Thay đổi trong TNB/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 344.48% (8.510309 ECA — 37.8262 ECA)
Thay đổi trong TNB/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 602.88% (5.381588 ECA — 37.8262 ECA)
Thay đổi trong TNB/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 602.88% (5.381588 ECA — 37.8262 ECA)
Time New Bank/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 37.0989 ECA | ▼ -1.92 % |
30/05 | 36.2619 ECA | ▼ -2.26 % |
31/05 | 37.0475 ECA | ▲ 2.17 % |
01/06 | 37.7993 ECA | ▲ 2.03 % |
02/06 | 37.8481 ECA | ▲ 0.13 % |
03/06 | 38.3485 ECA | ▲ 1.32 % |
04/06 | 37.816 ECA | ▼ -1.39 % |
05/06 | 33.9954 ECA | ▼ -10.1 % |
06/06 | 28.696 ECA | ▼ -15.59 % |
07/06 | 29.2307 ECA | ▲ 1.86 % |
08/06 | 32.4849 ECA | ▲ 11.13 % |
09/06 | 33.8063 ECA | ▲ 4.07 % |
10/06 | 36.9063 ECA | ▲ 9.17 % |
11/06 | 37.8569 ECA | ▲ 2.58 % |
12/06 | 35.4576 ECA | ▼ -6.34 % |
13/06 | 35.7757 ECA | ▲ 0.9 % |
14/06 | 36.5775 ECA | ▲ 2.24 % |
15/06 | 36.9378 ECA | ▲ 0.99 % |
16/06 | 35.4952 ECA | ▼ -3.91 % |
17/06 | 36.7115 ECA | ▲ 3.43 % |
18/06 | 35.3468 ECA | ▼ -3.72 % |
19/06 | 35.6498 ECA | ▲ 0.86 % |
20/06 | 33.3239 ECA | ▼ -6.52 % |
21/06 | 31.2925 ECA | ▼ -6.1 % |
22/06 | 31.365 ECA | ▲ 0.23 % |
23/06 | 35.1147 ECA | ▲ 11.96 % |
24/06 | 36.371 ECA | ▲ 3.58 % |
25/06 | 38.9396 ECA | ▲ 7.06 % |
26/06 | 46.0036 ECA | ▲ 18.14 % |
27/06 | 105.54 ECA | ▲ 129.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 36.89 ECA | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 39.8806 ECA | ▲ 8.11 % |
17/06 — 23/06 | 40.7002 ECA | ▲ 2.06 % |
24/06 — 30/06 | 45.773 ECA | ▲ 12.46 % |
01/07 — 07/07 | 42.609 ECA | ▼ -6.91 % |
08/07 — 14/07 | 44.7694 ECA | ▲ 5.07 % |
15/07 — 21/07 | 37.0917 ECA | ▼ -17.15 % |
22/07 — 28/07 | 37.7717 ECA | ▲ 1.83 % |
29/07 — 04/08 | 33.8991 ECA | ▼ -10.25 % |
05/08 — 11/08 | 36.6302 ECA | ▲ 8.06 % |
12/08 — 18/08 | 38.0136 ECA | ▲ 3.78 % |
19/08 — 25/08 | 115.89 ECA | ▲ 204.88 % |
Time New Bank/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.5478 ECA | ▲ 68 % |
07/2024 | 57.8837 ECA | ▼ -8.91 % |
08/2024 | 103.13 ECA | ▲ 78.17 % |
09/2024 | 25.2144 ECA | ▼ -75.55 % |
10/2024 | 42.3884 ECA | ▲ 68.11 % |
11/2024 | 60.3648 ECA | ▲ 42.41 % |
12/2024 | 49.5207 ECA | ▼ -17.96 % |
01/2025 | 209.4 ECA | ▲ 322.85 % |
Time New Bank/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.948642 ECA |
Tối đa | 37.6709 ECA |
Bình quân gia quyền | 10.9235 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.948642 ECA |
Tối đa | 37.6709 ECA |
Bình quân gia quyền | 11.2719 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.577753 ECA |
Tối đa | 37.6709 ECA |
Bình quân gia quyền | 9.723525 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: