Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/GAS

Lịch sử thay đổi trong TNB/GAS tỷ giá

TNB/GAS tỷ giá

08 25, 2023
1 TNB = 0.00001811 GAS
▲ 1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -82.57% (0.00010388 GAS — 0.00001811 GAS)

Thay đổi trong TNB/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -83.19% (0.00010772 GAS — 0.00001811 GAS)

Thay đổi trong TNB/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -99.15% (0.00213504 GAS — 0.00001811 GAS)

Thay đổi trong TNB/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -98.06% (0.00093363 GAS — 0.00001811 GAS)

Time New Bank/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00001774 GAS ▼ -2.05 %
20/05 0.0000172 GAS ▼ -3.02 %
21/05 0.00001784 GAS ▲ 3.69 %
22/05 0.00001808 GAS ▲ 1.38 %
23/05 0.00001832 GAS ▲ 1.31 %
24/05 0.00001864 GAS ▲ 1.76 %
25/05 0.00001886 GAS ▲ 1.16 %
26/05 0.00001826 GAS ▼ -3.19 %
27/05 0.00001767 GAS ▼ -3.2 %
28/05 0.00001303 GAS ▼ -26.27 %
29/05 0.00000821 GAS ▼ -37.01 %
30/05 0.00000454 GAS ▼ -44.73 %
31/05 0.00000454 GAS ▲ 0.09 %
01/06 0.00000452 GAS ▼ -0.44 %
02/06 0.00000453 GAS ▲ 0.32 %
03/06 0.00000455 GAS ▲ 0.29 %
04/06 0.00000468 GAS ▲ 2.85 %
05/06 0.0000048 GAS ▲ 2.59 %
06/06 0.00000482 GAS ▲ 0.45 %
07/06 0.00000486 GAS ▲ 0.85 %
08/06 0.00000522 GAS ▲ 7.44 %
09/06 0.00000585 GAS ▲ 11.97 %
10/06 0.00000577 GAS ▼ -1.38 %
11/06 0.00000548 GAS ▼ -5.06 %
12/06 0.00000541 GAS ▼ -1.17 %
13/06 0.00000545 GAS ▲ 0.78 %
14/06 0.00000558 GAS ▲ 2.24 %
15/06 0.00000553 GAS ▼ -0.79 %
16/06 0.00000536 GAS ▼ -3.17 %
17/06 0.00000534 GAS ▼ -0.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00001768 GAS ▼ -2.35 %
27/05 — 02/06 0.00001733 GAS ▼ -2.03 %
03/06 — 09/06 0.00001717 GAS ▼ -0.88 %
10/06 — 16/06 0.00001582 GAS ▼ -7.86 %
17/06 — 23/06 0.00001535 GAS ▼ -3.01 %
24/06 — 30/06 0.00001563 GAS ▲ 1.82 %
01/07 — 07/07 0.00001533 GAS ▼ -1.91 %
08/07 — 14/07 0.00001186 GAS ▼ -22.65 %
15/07 — 21/07 0.00000056 GAS ▼ -95.32 %
22/07 — 28/07 0.00000059 GAS ▲ 6.05 %
29/07 — 04/08 0.00000064 GAS ▲ 8.17 %
05/08 — 11/08 0.00000062 GAS ▼ -2.58 %

Time New Bank/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00001828 GAS ▲ 0.92 %
07/2024 -0.00000064 GAS ▼ -103.51 %
08/2024 -0.00000059 GAS ▼ -7.89 %
09/2024 -0.00000057 GAS ▼ -3.54 %
10/2024 -0.00000047 GAS ▼ -17.78 %
11/2024 -0.00000029 GAS ▼ -38.2 %
12/2024 -0.00000025 GAS ▼ -13.95 %
01/2025 -0.00000027 GAS ▲ 8.81 %
02/2025 -0.00000026 GAS ▼ -4.77 %
03/2025 -0.00000024 GAS ▼ -8.7 %
04/2025 -0.00000006 GAS ▼ -75.19 %
05/2025 -0.00000003 GAS ▼ -41.22 %

Time New Bank/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001566 GAS
Tối đa 0.00010695 GAS
Bình quân gia quyền 0.00003415 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001566 GAS
Tối đa 0.00011557 GAS
Bình quân gia quyền 0.00007584 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001566 GAS
Tối đa 0.00292195 GAS
Bình quân gia quyền 0.73940846 GAS

Chia sẻ một liên kết đến TNB/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu