Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/MNX
Lịch sử thay đổi trong TNB/MNX tỷ giá
TNB/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 TNB = 0.09234111 MNX
▲ 1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 45.43% (0.06349412 MNX — 0.09234111 MNX)
Thay đổi trong TNB/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 152.15% (0.03662104 MNX — 0.09234111 MNX)
Thay đổi trong TNB/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 152.15% (0.03662104 MNX — 0.09234111 MNX)
Thay đổi trong TNB/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 152.15% (0.03662104 MNX — 0.09234111 MNX)
Time New Bank/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.09237504 MNX | ▲ 0.04 % |
30/05 | 0.08966603 MNX | ▼ -2.93 % |
31/05 | 0.09057144 MNX | ▲ 1.01 % |
01/06 | 0.09708553 MNX | ▲ 7.19 % |
02/06 | 0.0913096 MNX | ▼ -5.95 % |
03/06 | 0.08938252 MNX | ▼ -2.11 % |
04/06 | 0.09279042 MNX | ▲ 3.81 % |
05/06 | 0.09096755 MNX | ▼ -1.96 % |
06/06 | 0.08614776 MNX | ▼ -5.3 % |
07/06 | 0.09639475 MNX | ▲ 11.89 % |
08/06 | 0.10468168 MNX | ▲ 8.6 % |
09/06 | 0.11944181 MNX | ▲ 14.1 % |
10/06 | 0.12914651 MNX | ▲ 8.13 % |
11/06 | 0.14015934 MNX | ▲ 8.53 % |
12/06 | 0.1465643 MNX | ▲ 4.57 % |
13/06 | 0.15450854 MNX | ▲ 5.42 % |
14/06 | 0.16579403 MNX | ▲ 7.3 % |
15/06 | 0.14971201 MNX | ▼ -9.7 % |
16/06 | 0.16821412 MNX | ▲ 12.36 % |
17/06 | 0.18987051 MNX | ▲ 12.87 % |
18/06 | 0.18555207 MNX | ▼ -2.27 % |
19/06 | 0.17724678 MNX | ▼ -4.48 % |
20/06 | 0.17726596 MNX | ▲ 0.01 % |
21/06 | 0.18664177 MNX | ▲ 5.29 % |
22/06 | 0.19083542 MNX | ▲ 2.25 % |
23/06 | 0.18693668 MNX | ▼ -2.04 % |
24/06 | 0.18417877 MNX | ▼ -1.48 % |
25/06 | 0.17658334 MNX | ▼ -4.12 % |
26/06 | 0.15336835 MNX | ▼ -13.15 % |
27/06 | 0.14211346 MNX | ▼ -7.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.09109481 MNX | ▼ -1.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.10037687 MNX | ▲ 10.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.09837469 MNX | ▼ -1.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.08785499 MNX | ▼ -10.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.09140539 MNX | ▲ 4.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.13248873 MNX | ▲ 44.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.14247065 MNX | ▲ 7.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.16328125 MNX | ▲ 14.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.15855721 MNX | ▼ -2.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.27656327 MNX | ▲ 74.42 % |
12/08 — 18/08 | 0.32388097 MNX | ▲ 17.11 % |
19/08 — 25/08 | 0.27005775 MNX | ▼ -16.62 % |
Time New Bank/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.09241305 MNX | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 0.13001818 MNX | ▲ 40.69 % |
08/2024 | 0.32425955 MNX | ▲ 149.4 % |
09/2024 | 0.21565689 MNX | ▼ -33.49 % |
Time New Bank/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05102039 MNX |
Tối đa | 0.12965845 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.09041949 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03405892 MNX |
Tối đa | 0.12965845 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.05855672 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03405892 MNX |
Tối đa | 0.12965845 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.05855672 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: