Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/RADS

Lịch sử thay đổi trong TNB/RADS tỷ giá

TNB/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 TNB = 0.0009929 RADS
▼ -66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -74.06% (0.0038274 RADS — 0.0009929 RADS)

Thay đổi trong TNB/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.31% (0.00437539 RADS — 0.0009929 RADS)

Thay đổi trong TNB/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -65.49% (0.00287706 RADS — 0.0009929 RADS)

Thay đổi trong TNB/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -65.49% (0.00287706 RADS — 0.0009929 RADS)

Time New Bank/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00086696 RADS ▼ -12.68 %
20/05 0.00073751 RADS ▼ -14.93 %
21/05 0.00079369 RADS ▲ 7.62 %
22/05 0.00084651 RADS ▲ 6.66 %
23/05 0.0008493 RADS ▲ 0.33 %
24/05 0.00086323 RADS ▲ 1.64 %
25/05 0.00091332 RADS ▲ 5.8 %
26/05 0.0009297 RADS ▲ 1.79 %
27/05 0.00092551 RADS ▼ -0.45 %
28/05 0.00091164 RADS ▼ -1.5 %
29/05 0.00099979 RADS ▲ 9.67 %
30/05 0.00107347 RADS ▲ 7.37 %
31/05 0.0010766 RADS ▲ 0.29 %
01/06 0.00086012 RADS ▼ -20.11 %
02/06 0.00084511 RADS ▼ -1.74 %
03/06 0.00086962 RADS ▲ 2.9 %
04/06 0.0008326 RADS ▼ -4.26 %
05/06 0.00078415 RADS ▼ -5.82 %
06/06 0.00071885 RADS ▼ -8.33 %
07/06 0.00066768 RADS ▼ -7.12 %
08/06 0.0006283 RADS ▼ -5.9 %
09/06 0.00066291 RADS ▲ 5.51 %
10/06 0.00068763 RADS ▲ 3.73 %
11/06 0.0005074 RADS ▼ -26.21 %
12/06 0.00040078 RADS ▼ -21.01 %
13/06 0.00033996 RADS ▼ -15.18 %
14/06 0.00037838 RADS ▲ 11.3 %
15/06 0.00038038 RADS ▲ 0.53 %
16/06 0.00048242 RADS ▲ 26.83 %
17/06 0.0005944 RADS ▲ 23.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00096289 RADS ▼ -3.02 %
27/05 — 02/06 0.00108344 RADS ▲ 12.52 %
03/06 — 09/06 0.00097222 RADS ▼ -10.27 %
10/06 — 16/06 0.00088378 RADS ▼ -9.1 %
17/06 — 23/06 0.00100874 RADS ▲ 14.14 %
24/06 — 30/06 0.00087838 RADS ▼ -12.92 %
01/07 — 07/07 0.0008083 RADS ▼ -7.98 %
08/07 — 14/07 0.00086028 RADS ▲ 6.43 %
15/07 — 21/07 0.00083849 RADS ▼ -2.53 %
22/07 — 28/07 0.00059631 RADS ▼ -28.88 %
29/07 — 04/08 0.00045367 RADS ▼ -23.92 %
05/08 — 11/08 0.00074435 RADS ▲ 64.07 %

Time New Bank/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00078957 RADS ▼ -20.48 %
07/2024 0.00138048 RADS ▲ 74.84 %
08/2024 0.00304617 RADS ▲ 120.66 %
09/2024 0.00203493 RADS ▼ -33.2 %
10/2024 0.00137607 RADS ▼ -32.38 %
11/2024 0.00169576 RADS ▲ 23.23 %
12/2024 0.00166707 RADS ▼ -1.69 %
01/2025 0.00142119 RADS ▼ -14.75 %
02/2025 0.00098935 RADS ▼ -30.39 %

Time New Bank/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00178985 RADS
Tối đa 0.00476119 RADS
Bình quân gia quyền 0.00312038 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00178985 RADS
Tối đa 0.00493038 RADS
Bình quân gia quyền 0.00389042 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00178985 RADS
Tối đa 0.00982955 RADS
Bình quân gia quyền 0.00428346 RADS

Chia sẻ một liên kết đến TNB/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu