Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/REN

Lịch sử thay đổi trong TNB/REN tỷ giá

TNB/REN tỷ giá

08 25, 2023
1 TNB = 0.00086176 REN
▼ -0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -81.19% (0.00458253 REN — 0.00086176 REN)

Thay đổi trong TNB/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -79.39% (0.0041821 REN — 0.00086176 REN)

Thay đổi trong TNB/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -97.99% (0.04293314 REN — 0.00086176 REN)

Thay đổi trong TNB/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -95.55% (0.01935049 REN — 0.00086176 REN)

Time New Bank/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.00088206 REN ▲ 2.36 %
29/04 0.00084619 REN ▼ -4.07 %
30/04 0.00090063 REN ▲ 6.43 %
01/05 0.00100322 REN ▲ 11.39 %
02/05 0.0010265 REN ▲ 2.32 %
03/05 0.00103278 REN ▲ 0.61 %
04/05 0.00105797 REN ▲ 2.44 %
05/05 0.00105865 REN ▲ 0.06 %
06/05 0.00103277 REN ▼ -2.44 %
07/05 0.00082415 REN ▼ -20.2 %
08/05 0.00047661 REN ▼ -42.17 %
09/05 0.0002238 REN ▼ -53.04 %
10/05 0.00022268 REN ▼ -0.5 %
11/05 0.00022133 REN ▼ -0.61 %
12/05 0.00022004 REN ▼ -0.58 %
13/05 0.00022813 REN ▲ 3.68 %
14/05 0.00024389 REN ▲ 6.91 %
15/05 0.00025083 REN ▲ 2.84 %
16/05 0.00024621 REN ▼ -1.84 %
17/05 0.00025378 REN ▲ 3.07 %
18/05 0.00027652 REN ▲ 8.96 %
19/05 0.00029805 REN ▲ 7.79 %
20/05 0.00029588 REN ▼ -0.73 %
21/05 0.00027374 REN ▼ -7.48 %
22/05 0.0002703 REN ▼ -1.26 %
23/05 0.00027223 REN ▲ 0.71 %
24/05 0.00027877 REN ▲ 2.4 %
25/05 0.00026994 REN ▼ -3.17 %
26/05 0.00027137 REN ▲ 0.53 %
27/05 0.00027653 REN ▲ 1.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00086559 REN ▲ 0.44 %
06/05 — 12/05 0.00097386 REN ▲ 12.51 %
13/05 — 19/05 0.00093543 REN ▼ -3.95 %
20/05 — 26/05 0.0009156 REN ▼ -2.12 %
27/05 — 02/06 0.00092511 REN ▲ 1.04 %
03/06 — 09/06 0.00089812 REN ▼ -2.92 %
10/06 — 16/06 0.0008894 REN ▼ -0.97 %
17/06 — 23/06 0.00075405 REN ▼ -15.22 %
24/06 — 30/06 0.0002376 REN ▼ -68.49 %
01/07 — 07/07 0.00025219 REN ▲ 6.14 %
08/07 — 14/07 0.00029716 REN ▲ 17.83 %
15/07 — 21/07 0.00029988 REN ▲ 0.92 %

Time New Bank/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00087038 REN ▲ 1 %
06/2024 0.00002202 REN ▼ -97.47 %
07/2024 0.00002263 REN ▲ 2.78 %
08/2024 0.00003541 REN ▲ 56.47 %
09/2024 0.00002877 REN ▼ -18.77 %
10/2024 0.00001758 REN ▼ -38.9 %
11/2024 0.00001602 REN ▼ -8.85 %
12/2024 0.00001956 REN ▲ 22.09 %
01/2025 0.00002189 REN ▲ 11.87 %
02/2025 0.00002087 REN ▼ -4.62 %
03/2025 0.00000859 REN ▼ -58.83 %
04/2025 0.00000287 REN ▼ -66.63 %

Time New Bank/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00068803 REN
Tối đa 0.00479107 REN
Bình quân gia quyền 0.00156163 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00068803 REN
Tối đa 0.00481274 REN
Bình quân gia quyền 0.00321481 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00068803 REN
Tối đa 0.0602792 REN
Bình quân gia quyền 0.01086271 REN

Chia sẻ một liên kết đến TNB/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu