Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/XEM

Lịch sử thay đổi trong TNB/XEM tỷ giá

TNB/XEM tỷ giá

08 25, 2023
1 TNB = 0.00163988 XEM
▼ -1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -82.56% (0.00940151 XEM — 0.00163988 XEM)

Thay đổi trong TNB/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -83.19% (0.00975307 XEM — 0.00163988 XEM)

Thay đổi trong TNB/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -98.62% (0.11909976 XEM — 0.00163988 XEM)

Thay đổi trong TNB/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -93.94% (0.02705412 XEM — 0.00163988 XEM)

Time New Bank/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00163229 XEM ▼ -0.46 %
20/05 0.00158497 XEM ▼ -2.9 %
21/05 0.00162421 XEM ▲ 2.48 %
22/05 0.00167307 XEM ▲ 3.01 %
23/05 0.00168409 XEM ▲ 0.66 %
24/05 0.00169973 XEM ▲ 0.93 %
25/05 0.00172993 XEM ▲ 1.78 %
26/05 0.00167766 XEM ▼ -3.02 %
27/05 0.00162703 XEM ▼ -3.02 %
28/05 0.00119603 XEM ▼ -26.49 %
29/05 0.00075003 XEM ▼ -37.29 %
30/05 0.0004053 XEM ▼ -45.96 %
31/05 0.00041222 XEM ▲ 1.71 %
01/06 0.0004072 XEM ▼ -1.22 %
02/06 0.00040657 XEM ▼ -0.15 %
03/06 0.00041033 XEM ▲ 0.93 %
04/06 0.00042611 XEM ▲ 3.85 %
05/06 0.00043623 XEM ▲ 2.37 %
06/06 0.00043847 XEM ▲ 0.51 %
07/06 0.00044786 XEM ▲ 2.14 %
08/06 0.00048046 XEM ▲ 7.28 %
09/06 0.00053333 XEM ▲ 11.01 %
10/06 0.00052554 XEM ▼ -1.46 %
11/06 0.00049932 XEM ▼ -4.99 %
12/06 0.00049224 XEM ▼ -1.42 %
13/06 0.00049953 XEM ▲ 1.48 %
14/06 0.00051417 XEM ▲ 2.93 %
15/06 0.00050331 XEM ▼ -2.11 %
16/06 0.00050123 XEM ▼ -0.41 %
17/06 0.00050473 XEM ▲ 0.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00164292 XEM ▲ 0.19 %
27/05 — 02/06 0.00166425 XEM ▲ 1.3 %
03/06 — 09/06 0.00163284 XEM ▼ -1.89 %
10/06 — 16/06 0.00152157 XEM ▼ -6.81 %
17/06 — 23/06 0.00158891 XEM ▲ 4.43 %
24/06 — 30/06 0.00155491 XEM ▼ -2.14 %
01/07 — 07/07 0.00153758 XEM ▼ -1.12 %
08/07 — 14/07 0.0012007 XEM ▼ -21.91 %
15/07 — 21/07 0.00004301 XEM ▼ -96.42 %
22/07 — 28/07 0.00004643 XEM ▲ 7.97 %
29/07 — 04/08 0.0000506 XEM ▲ 8.99 %
05/08 — 11/08 0.00005073 XEM ▲ 0.26 %

Time New Bank/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00166065 XEM ▲ 1.27 %
07/2024 -0.00003378 XEM ▼ -102.03 %
08/2024 -0.00003373 XEM ▼ -0.15 %
09/2024 -0.00003298 XEM ▼ -2.23 %
10/2024 -0.00002549 XEM ▼ -22.71 %
11/2024 -0.00001596 XEM ▼ -37.41 %
12/2024 -0.00001781 XEM ▲ 11.64 %
01/2025 -0.00001989 XEM ▲ 11.63 %
02/2025 -0.00001978 XEM ▼ -0.51 %
03/2025 -0.0000189 XEM ▼ -4.46 %
04/2025 -0.00000455 XEM ▼ -75.92 %
05/2025 -0.0000027 XEM ▼ -40.64 %

Time New Bank/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00138711 XEM
Tối đa 0.00979671 XEM
Bình quân gia quyền 0.00310187 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00138711 XEM
Tối đa 0.01044852 XEM
Bình quân gia quyền 0.00685236 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00138711 XEM
Tối đa 0.1637063 XEM
Bình quân gia quyền 0.02888502 XEM

Chia sẻ một liên kết đến TNB/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu