Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong TNB/YOYOW tỷ giá
TNB/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 TNB = 4.618206 YOYOW
▼ -4.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2956.06% (0.15111613 YOYOW — 4.618206 YOYOW)
Thay đổi trong TNB/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2110.87% (0.20888613 YOYOW — 4.618206 YOYOW)
Thay đổi trong TNB/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 2110.87% (0.20888613 YOYOW — 4.618206 YOYOW)
Thay đổi trong TNB/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3167.21% (0.14135021 YOYOW — 4.618206 YOYOW)
Time New Bank/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.3062 YOYOW | ▲ 14.9 % |
20/05 | 5.771039 YOYOW | ▲ 8.76 % |
21/05 | 6.378527 YOYOW | ▲ 10.53 % |
22/05 | 5.720228 YOYOW | ▼ -10.32 % |
23/05 | 6.038588 YOYOW | ▲ 5.57 % |
24/05 | 6.27022 YOYOW | ▲ 3.84 % |
25/05 | 6.692212 YOYOW | ▲ 6.73 % |
26/05 | 7.434569 YOYOW | ▲ 11.09 % |
27/05 | 7.280675 YOYOW | ▼ -2.07 % |
28/05 | 7.721299 YOYOW | ▲ 6.05 % |
29/05 | 8.063219 YOYOW | ▲ 4.43 % |
30/05 | 8.335423 YOYOW | ▲ 3.38 % |
31/05 | 7.912015 YOYOW | ▼ -5.08 % |
01/06 | 7.638929 YOYOW | ▼ -3.45 % |
02/06 | 7.766876 YOYOW | ▲ 1.67 % |
03/06 | 7.969288 YOYOW | ▲ 2.61 % |
04/06 | 29.2063 YOYOW | ▲ 266.49 % |
05/06 | 50.7074 YOYOW | ▲ 73.62 % |
06/06 | 55.6909 YOYOW | ▲ 9.83 % |
07/06 | 70.0441 YOYOW | ▲ 25.77 % |
08/06 | 72.0604 YOYOW | ▲ 2.88 % |
09/06 | 86.7405 YOYOW | ▲ 20.37 % |
10/06 | 98.0838 YOYOW | ▲ 13.08 % |
11/06 | 166.7 YOYOW | ▲ 69.96 % |
12/06 | 256.11 YOYOW | ▲ 53.63 % |
13/06 | 256.59 YOYOW | ▲ 0.19 % |
14/06 | 253.66 YOYOW | ▼ -1.14 % |
15/06 | 247.81 YOYOW | ▼ -2.31 % |
16/06 | 244.46 YOYOW | ▼ -1.35 % |
17/06 | 242.82 YOYOW | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.810989 YOYOW | ▲ 4.17 % |
27/05 — 02/06 | 5.307957 YOYOW | ▲ 10.33 % |
03/06 — 09/06 | 4.535521 YOYOW | ▼ -14.55 % |
10/06 — 16/06 | 4.235589 YOYOW | ▼ -6.61 % |
17/06 — 23/06 | 4.148013 YOYOW | ▼ -2.07 % |
24/06 — 30/06 | 3.169626 YOYOW | ▼ -23.59 % |
01/07 — 07/07 | 2.399313 YOYOW | ▼ -24.3 % |
08/07 — 14/07 | 3.255245 YOYOW | ▲ 35.67 % |
15/07 — 21/07 | 3.76919 YOYOW | ▲ 15.79 % |
22/07 — 28/07 | 32.5678 YOYOW | ▲ 764.05 % |
29/07 — 04/08 | 76.9618 YOYOW | ▲ 136.31 % |
05/08 — 11/08 | 75.1918 YOYOW | ▼ -2.3 % |
Time New Bank/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.118326 YOYOW | ▼ -10.82 % |
07/2024 | 3.117538 YOYOW | ▼ -24.3 % |
08/2024 | 2.850261 YOYOW | ▼ -8.57 % |
09/2024 | 2.350235 YOYOW | ▼ -17.54 % |
10/2024 | 1.65067 YOYOW | ▼ -29.77 % |
11/2024 | 1.000187 YOYOW | ▼ -39.41 % |
12/2024 | 1.454197 YOYOW | ▲ 45.39 % |
01/2025 | 3.47621 YOYOW | ▲ 139.05 % |
02/2025 | 5.749596 YOYOW | ▲ 65.4 % |
03/2025 | 5.88418 YOYOW | ▲ 2.34 % |
04/2025 | 6.203883 YOYOW | ▲ 5.43 % |
05/2025 | 105.51 YOYOW | ▲ 1600.71 % |
Time New Bank/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15475198 YOYOW |
Tối đa | 5.259943 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1.593729 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14977516 YOYOW |
Tối đa | 5.259943 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.93421511 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14977516 YOYOW |
Tối đa | 5.259943 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.93421511 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: